Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɗaŋ˧˧ ki˧˥ | ɗaŋ˧˥ kḭ˩˧ | ɗaŋ˧˧ ki˧˥ |
ɗaŋ˧˥ ki˩˩ | ɗaŋ˧˥˧ kḭ˩˧ |
Động từSửa đổi
đăng ký, đăng kí
- Ghi hay ký tên mình vào sổ.
- Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v.
- Yêu cầu chính phủ công nhận tài sản. đăng ký một nhãn hiệu
- (Máy tính) Mở tài khoản người dùng.
Đồng nghĩaSửa đổi
ghi hay ký tên- ghi danh
- ghi danh
DịchSửa đổi
ghi hay ký tên- Tiếng Anh: to register, to enroll
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
- Tiếng Thái: ขาน
- Tiếng Anh: to register, to enroll, to enlist
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
- Tiếng Anh: to register
- Tiếng Tây Ban Nha: registrar
- Tiếng Anh: to register
- Tiếng Tây Ban Nha: registrarse
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)