Show
và hốt rácIroning board: bàn để đặt quần áo lên ủiMop: giẻ lau sànScrub brush: bàn chải cứng để cọ sànSqueegee mop: chổi cao suCloth: khăn trải bànBroom: chổiSponge: miếng bọt biểnHose: ống phun nướcLaundry soap/laundry detergent: bột giặtBucket: xôBleach: chất tẩy trắngLaundry basket: giỏ đựng quần áoLiquid soap: xà phòng dạng lỏng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (rửa mặt, rửa tay...)Washing machine: máy giặtRubber gloves: găng tay cao su Theo 7 ESL “Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” những dụng cụ liên quan tới công việc nhà hàng ngày này trong tiếng Anh sẽ được diễn tả như thế nào nhỉ? Bảng danh sách từ vựng sau đây chính là câu trả lời dành cho bạn.Xem thêm: Từ vựng đồ dùng trong nhà Từ vựng tiếng Anh công việc nhà STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1BleachChất tẩy trắng2Oven cleaner gelVệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ)3Toilet duckNước tẩy con vịt4ScourThuốc tẩy5Window cleanerNước lau kính6SrubCọ rửa7Srubbing brushBàn chải cọ8SpongeMiếng mút rửa chén9DusterĐồ phủi bụi10BroomChổi quét nhà11DustpanKi hốt rác12MopCây lau nhà13Washing machineMáy giặt14DryerMáy sấy khô15Dirty clothes hamperGiỏ mây đựng quần áo bẩn16Clothes lineDây phơi quần áo17HangerMóc phơi quần áo18Clothes pinCái kẹp phơi quần áo19IronBàn ủi20Ironing boardCái bàn để ủi quần áo21Spray bottleBình xịt ủi đồ22Lawn mowerMáy cắt cỏ23Trash bagTúi đựng rác24TrashCan thùng rác25Vacuum cleanerMáy hút bụi26Fly swatterVỉ đập ruồi27Laundry soap/ laundry detergentBột giặt28BleachChất tẩy trắng29Laundry basketGiỏ cất quần áo30Dish towelsKhăn lau bát31IronBàn là32Ironing boardBàn để đặt quần áo lên ủi33Scrub brushBàn chải cứng để cọ sàn34ClothKhăn trải bàn35SpongeMiếng bọt biển36Liquid soapXà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)37Rubber glovesGăng tay đắt su38Trash canThùng rác39Broom and dustpanChổi quét và hốt rác40MopGiẻ lau sàn41Squeegee mopChổi đắt su42BroomChổi43HoseỐng phun nước44BucketXô45Washing machineMáy giặt46Laundry soap/ laundry detergentBột giặt47BleachChất tẩy trắng48Laundry basketGiỏ cất quần áo49Dish towelsKhăn lau bát
Từ vựng về công việc cá nhân hàng ngàyBên cạnh các từ vựng tiếng Anh về công việc nhà thì chúng mình cũng đã tổng hợp thêm một số từ vựng về công việc cá nhân hàng ngày qua bảng danh sách dưới đây. Hãy cùng khám phá để làm phong phú và đa dạng thêm vốn từ vựng của bản thân. Xem thêm: Từ vựng về nhà cửa Từ vựng công việc nhà tiếng Anh STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1Wake upTỉnh giấc2Press snooze buttonNút báo thức3Turn offTắt4Get upThức dậy5To drinkUống6Make breakfastLàm bữa sáng7Read newspaperĐọc báo8Brush teethĐánh răng9Wash faceRửa mặt10Have showerTắm vòi hoa sen11Get dressedMặc quần áo12Comb the hairChải tóc13Make upTrang điểm14Have lunchĂn trưa15Do exerciseTập thể dục16Watch televisionXem ti vi17Have a bathĐi tắm18Set the alarmĐặt chuông báo thứcXem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAY Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về công việc nhà hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có thể dễ dàng và tự tin để ứng dụng vào trong giao tiếp liên quan tới chủ đề này. Chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!
Chia sẻ
Bài trước150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến nhất Bài tiếp theoTổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện thú vị nhất Step Up TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀĐoạn văn tiếng Anh viết về bạn thân: [Từ vựng & Bài mẫu]TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ150 tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩaTỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ50 từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa bạn không thể bỏ qua2 BÌNH LUẬN
|