4.3/5 - (3 lượt đánh giá) Đại Học Mở TPHCM điểm chuẩn 2022 - OU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Mở TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102
| A00, A01, D01, D07
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 2
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102C
| A00, A01, D01, D07
| 16
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 3
| Tài chính - Ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201C
| A01, D01, D96, D07
| 20.6
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 4
| Công nghệ sinh học
| Công nghệ sinh học
| 7420201C
| B00, A01, D07, D08
| 16
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 5
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101C
| A01, D01, D96, D07
| 20
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 6
| Luật kinh tế
| Luật
| 7380107C
| A01, D01, D07, D14
| 21.5
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 7
| Ngôn ngữ Anh
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201C
| A01, D01, D14, D78
| 22.4
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 8
| Hệ thống thông tin quản lý
| Hệ thống thông tin quản lý
| 7340405
| A00, A01, D01, D07
| 23.5
| Điểm thi TN THPT
| 9
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301C
| A01, D01, D96, D07
| 21.5
| CLC,Điểm thi TN THPT
| 10
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204
| D01, D78, D06, D83, DD2
| 24.1
| Điểm thi TN THPT
| 11
| Quản trị nhân lực
| Quản trị nhân lực
| 7340404
| A00, A01, D01, C03
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 12
| Công nghệ thông tin
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, D01, D07
| 25.4
| Điểm thi TN THPT
| 13
| Công nghệ sinh học
| Công nghệ sinh học
| 7420201
| A00, B00, D07, A02
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 14
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, D07
| 23.3
| Điểm thi TN THPT
| 15
| Tài chính - Ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, D07
| 23.6
| Điểm thi TN THPT
| 16
| Quản lý xây dựng
| Quản lý xây dựng
| 7580302
| A00, A01, D01, D07
| 16
| Điểm thi TN THPT
| 17
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, D07
| 24.7
| Điểm thi TN THPT
| 18
| Công tác xã hội
| Công tác xã hội
| 7760101
| A01, D01, C00, D78,
D06, D83, DD2
| 20
| Điểm thi TN THPT
| 19
| Đông Nam Á học
| Đông Nam Á học
| 7310620
| A01, D01, C00, D78,
D06, D83, DD2
| 20
| Điểm thi TN THPT
| 20
| Ngôn ngữ Nhật
| Ngôn ngữ Nhật
| 7220209
| D01, D78, D06, D83, DD2
| 23.2
| Điểm thi TN THPT
| 21
| Luật kinh tế
| Luật
| 7380107
| A00, A01, D01, C00,
D03, D06, D05
| 23.6
| Điểm thi TN THPT
| 22
| Xã hội học
| Xã hội học
| 7310301
| A01, D01, C00, D78,
D06, D83, DD2
| 22
| Điểm thi TN THPT
| 23
| Ngôn ngữ Anh
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| A01, D01, D14, D78
| 24.9
| Điểm thi TN THPT
| 24
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101
| A00, A01, D01, D07
| 24.5
| Điểm thi TN THPT
| 25
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, D07
| 23.3
| Điểm thi TN THPT
| 26
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, D07
| 23.4
| Điểm thi TN THPT
| 27
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, D07
| 25.25
| Điểm thi TN THPT
| 28
| Luật
| Luật
| 7380101
| A00, A01, D01, C00,
D03, D06, D05
| 23.2
| Điểm thi TN THPT
| 29
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101C
| A00, A01, D01, D07
| 24.3
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 30
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101C
| A00, A01, D01, D07
| 19
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 31
| Luật kinh tế
| Luật
| 7380107C
| A01, D01, D07, D14, XDHB
| 25.25
| CLC Học bạ
| 32
| Công nghệ sinh học
| Công nghệ sinh học
| 7420201
| A00, B00, D07, A02, XDHB
| 18
| Học bạ
| 33
| Quản lý xây dựng
| Quản lý xây dựng
| 7580302
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 21
| Học bạ
| 34
| Đông Nam Á học
| Đông Nam Á học
| 7310620
| A01, D01, C00, D78,
D03, D04, D06, D02, D05,
D79, D80, D81, D82, D83,
XDHB, DD2
| 22
| Học bạ
| 35
| Ngôn ngữ Nhật
| Ngôn ngữ Nhật
| 7220209C
| D01, D78, D03, D04,
D06, D02, D05, D79, D80,
D81, D82, D83, XDHB, DD2
| 24.75
| CLC Học bạ
| 36
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 21
| Học bạ
| 37
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
| 7510102C
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 21
| CLC Học bạ
| 38
| Tài chính - Ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201C
| A01, D01, D96, D07, XDHB
| 24.5
| CLC Học bạ
| 39
| Công nghệ sinh học
| Công nghệ sinh học
| 7420201C
| B00, A01, D07, D08, XDHB
| 18
| CLC Học bạ
| 40
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101C
| A01, D01, D96, D07, XDHB
| 24.8
| CLC Học bạ
| 41
| Ngôn ngữ Anh
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201C
| A01, D01, D14, D78, XDHB
| 26.5
| CLC Học bạ
| 42
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301C
| A01, D01, D96, D07, XDHB
| 23.25
| CLC Học bạ
| 43
| Công tác xã hội
| Công tác xã hội
| 7760101
| A01, D01, C00, D78,
D03, D04, D06, D02, D05,
D79, D80, D81, D82, D83,
XDHB, DD2
| 18
| Học bạ
| 44
| Xã hội học
| Xã hội học
| 7310301
| A01, D01, C00, D78,
D03, D04, D06, D02, D05,
D79, D80, D81, D82, D83,
XDHB, DD2
| 23.5
| Học bạ
| 45
| Khoa học máy tính
| Khoa học máy tính
| 7480101C
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 26.5
| CLC Học bạ
| 46
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 25
| CLC Học bạ
| 47
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07
| 25.2
| Điểm thi TN THPT
| 48
| Du lịch
| Du lịch
| 7810101
| A00, A01, D01, C03
| 23.8
| Điểm thi TN THPT
| 49
| Công nghệ thực phẩm
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101
| A00, B00, D01, D07
| 20.25
| Điểm thi TN THPT
| 50
| Công nghệ thực phẩm
| Công nghệ thực phẩm
| 7540101
| A00, B00, A01, D07, XDHB
| 26.25
| Học bạ
| 51
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204C
| D01, D78, D06, D83, DD2
| 22.5
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 52
| Ngôn ngữ Nhật
| Ngôn ngữ Nhật
| 7220209C
| D01, D78, D06, D83, DD2
| 23
| CLC, Điểm thi TN THPT
| 53
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| 7220210
| D01, D78, D06, D83, DD2
| 24.3
| Điểm thi TN THPT
| 54
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| 7340302
| A01, D01, D96, D07
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 55
|
| Quản lý công
| 7340403
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 23
| Học bạ
| 56
|
| Quản lý công
| 7340403
| A00, A01, D01, D07
| 16
| Điểm thi TN THPT
| |