Điểm Chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải Xét Theo Điểm Thi THPTQG 2022
Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 25.10 |
Kế toán Mã Ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 25.05 |
Kinh tế Mã Ngành: 7310101 Điểm chuẩn: 25.00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 24.40 |
Khai thác vận tải Mã Ngành: 7840101 Điểm chuẩn: 24.70 Điểm xét tuyển kết hợp: 23.15 |
Kinh tế vận tải Mã Ngành: 7840104 Điểm chuẩn: 24.20 Điểm xét tuyển kết hợp: 24.70 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã Ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 26.25 Điểm xét tuyển kết hợp: 24.95 Điểm đánh giá tư duy: 14.25 |
Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 24.95 |
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm chuẩn: 24.10 |
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 23.50 |
Toán ứng dụng Mã Ngành: 7460112 Điểm chuẩn: 23.40 |
Công nghệ thông tin Mã Ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 25.90 Điểm đánh giá tư duy: 14.22 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông Mã Ngành: 7510104 Điểm chuẩn: 22.75 |
Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 21.35 |
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 23.60 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã Ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 24.85 Điểm xét tuyển kết hợp: 23.55 Điểm đánh giá tư duy: 18.72 |
Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm chuẩn: 21.25 |
Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Ngành: 7520116 Điểm chuẩn: 21.65 |
Kỹ thuật ô tô Mã Ngành: 7520130 Điểm chuẩn: 24.85 |
Kỹ thuật điện Mã Ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 23.60 Điểm đánh giá tư duy: 16.37 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 24.10 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Mã Ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 25.30 Điểm xét tuyển kết hợp: 22.55 Điểm đánh giá tư duy: 16.10 |
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 21.20 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm chuẩn: 17.25 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm chuẩn: 17.00 |
Điểm Chuẩn Học Bạ Đại Học Giao Thông Vận Tải 2022
Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.8 |
Kế toán Mã Ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.67 |
Kinh tế Mã Ngành: 7310101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.75 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã Ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.9 |
Khai thác vận tải Mã Ngành: 7840101 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.92 |
Kinh tế vận tải Mã Ngành: 7840104 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.53 |
Tài chính - Ngân hàng Mã Ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 28.12 |
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.18 |
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.67 |
Quản lý đô thị và công trình Mã Ngành: 7580106 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.25 |
Toán ứng dụng Mã Ngành: 7460112 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.97 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông Mã Ngành: 7510104 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.08 |
Kỹ thuật môi trường Mã Ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 23.77 |
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103 Điểm trúng tuyển học bạ: 26.90 |
Kỹ thuật nhiệt Mã Ngành: 7520115 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.17 |
Kỹ thuật cơ khí động lực Mã Ngành: 7520116 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.22 |
Kỹ thuật điện Mã Ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.12 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã Ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 27.62 |
Hệ thống giao thông thông minh Mã ngành: 7520219 Điểm trúng tuyển học bạ: 25.02 |
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.3 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mã Ngành: 7580210 Điểm trúng tuyển học bạ: 21.7 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Mã Ngành: 7580202 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.12 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205 Điểm trúng tuyển học bạ: 19.23 |
Quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101QT Điểm trúng tuyển học bạ: 26.83 |
Kế toán Mã Ngành: 7340301QT Điểm trúng tuyển học bạ: 25.95 |
Công nghệ thông tin Mã Ngành: 7480201QT Điểm trúng tuyển học bạ: 28.37 |
Kỹ thuật cơ khí Mã Ngành: 7520103QT Điểm trúng tuyển học bạ: 26.73 |
Kỹ thuật xây dựng Mã Ngành: 7580201QT Điểm trúng tuyển học bạ: 22.20 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã Ngành: 7580205QT Điểm trúng tuyển học bạ: 22.13 |
Kinh tế xây dựng Mã Ngành: 7580301QT Điểm trúng tuyển học bạ: 24.68 |
Quản lý xây dựng Mã Ngành: 7580302QT Điểm trúng tuyển học bạ: 21.28 |
Chương trình liên kết quốc tế Ngành quản lí xây dựng Mã Ngành: 7580302LK Điểm trúng tuyển học bạ: 21 |
Chương trình liên kết quốc tế Ngành quản trị kinh doanh Mã Ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 24.37 |
Lời kết: Trên đây là thông tin điểm chuẩn đại học giao thông vận tải 2022 chính thức do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật.
Nội Dung Liên Quan:
- Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Giao Thông Vận Tải Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Giao Thông Vận Tải Mới Nhất
By: Minh Vũ