Việc mua bán xe Mazda 626 đời 2001 mới, cũ giá rẻ ngày càng trở nên dễ dàng hơn nhờ sự phát triển của công nghệ hiện đại. Đến với Banotore.com - trang thương mại điện tử trực tuyến về ô tô tại Việt Nam, bạn sẽ nhanh chóng tìm được mua xe đời 2001 phù hợp với điều kiện tài chính và mục đích sử dụng.
Danh sách bán xe mới chính hãng hay đã qua sử dụng luôn được cập nhật liên tục hàng ngày giúp cho khách hàng có được nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình hơn.
Nếu có nhu cầu bán một chiếc xe Mazda 626 cũ hay mới hoặc đang tìm kiếm chiếc xe đúng với mong muốn, hãy để chúng tôi giúp bạn. Với đội ngũ nhân viên chu đáo, chuyên nghiệp, luôn được đào tạo về kiến thức thị trường ô tô, hứa hẹn sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời và hữu ích nhất trong quá trình mua bán xe.
Thông tin chung
Công suất
167 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h
9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)
198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ
1
Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
74.2 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)
1425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)
64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)
454 l
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2670 mm
Vết bánh trước (mm)
1501 mm
Vết bánh sau (mm)
1490 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền động
The ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)
Front wheel drive
Hệ thống treo trước
Coil spring
Hệ thống treo sau
Helical spring
Thắng trước
Ventilated discs
Trợ lực tay lái
Hydraulic Steering
Kích thước bánh trước
205/55 R16
Kích thước bánh trước
205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)
6.5J x 16