1. Thí sinh trúng tuyển theo diện xét tuyển học sinh giỏi các trường THPT 2018
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | Ngành Trúng Tuyển | Mã ngành | Mức HB Đạt Được | Giá trị HB |
1 | HUỲNH TẤN LONG | 15/11/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
2 | PHAN VÕ NGUYÊN KHÁNH | 15/11/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
3 | HUỲNH THANH VŨ | 28/02/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
4 | LÊ NGUYỄN TRÚC NGÂN | 25/12/2000 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
5 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG UYÊN | 27/04/2000 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
6 | LƯU NGỌC HUYỀN TRÂN | 19/02/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
7 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN | 13/11/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
8 | NGUYỄN THIÊN HƯƠNG | 21/02/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
9 | ĐÀO THỊ CẨM THI | 01/01/2000 | Hóa học (Hóa sinh) | 7440112 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
10 | VÕ TRIỆU VI | 03/06/2000 | Hóa học (Hóa sinh) | 7440112 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
11 | NGUYỄN TIẾN TRỌNG | 03/01/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
12 | PHẠM MINH QUANG | 20/08/2000 | Kỹ thuật Y Sinh | 7520212 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
13 | LÊ VÕ MỸ HIỀN | 26/08/2000 | Kỹ thuật Y Sinh | 7520212 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
14 | PHAN CAO PHƯƠNG KHÁNH | 01/06/2000 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
15 | HOÀNG HUY THẮNG | 10/07/2000 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
16 | ÔNG THỊ NGỌC KHÁNH | 20/05/2000 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
17 | TRẦN MINH HIẾU | 11/10/2000 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | 7460112 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
18 | LÊ THỊ THÙY DUYÊN | 06/12/2000 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
19 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 18/01/2000 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
20 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/05/2000 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
21 | NGUYỄN ĐINH VĂN BÁ | 14/06/2000 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
22 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | 01/02/2000 | Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết | 7340101_LK | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
23 | VÕ THỊ QUỲNH NHƯ | 07/10/2000 | Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết | 7340101_LK | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
24 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | 12/02/2000 | Quản trị kinh doanh – chương trình liên kết | 7340101_LK | Bán phần 4 năm | 84 triệu đồng |
25 | TRẦN THANH THUÝ | 26/06/2000 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp – chương trình liên kết | 7520118_LK | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
STT | Họ tên | Ngày sinh | Ngành trúng tuyển | Mã ngành | Giải thưởng đạt được | Loại HB đạt được | Giá trị HB |
1 | Nguyễn Tiến Đạt | 10/04/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 1 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
2 | Nguyễn Đinh Vương Dũng | 24/11/2000 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 | Giải 1 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Vật Lý | Toàn phần 4 năm | 168 triệu đồng |
3 | Võ Thị Mỹ Duyên | 19/06/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
4 | Lê Minh Khôi | 26/09/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
5 | Nguyễn Tiến Cường | 01/08/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
6 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | 31/01/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
7 | Nguyễn Lê Minh | 08/09/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
8 | Đỗ Quốc Đạt | 30/12/2000 | Kỹ thuật Y Sinh | 7520212 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
9 | Chiêu Kim Quỳnh | 05/06/2000 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
10 | Lê Nguyễn Tường Lam | 15/10/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
11 | Nguyễn Hữu Phúc Ngân | 14/12/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340102 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
12 | Nguyễn Trường Bảo Ngọc | 23/05/2000 | Quản trị kinh doanh | 7340102 | Giải 2 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn | Toàn phần năm 1, 2, 3 | 126 triệu đồng |
13 | Nguyễn Thanh Hiền | 08/05/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
14 | Nguyễn Chí Thiện | 12/09/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
15 | Nguyễn Như Cát Tường | 22/04/2000 | Công nghệ sinh học | 7420201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Sinh học | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
16 | Đỗ Trung Đức | 03/11/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
17 | Nguyễn Hoàng Quân | 26/01/2000 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tin học | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
18 | Đoàn Trịnh Bảo Duy | 16/05/2000 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Hóa học | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
19 | Lê Xuân Hoàng | 01/07/2000 | Kỹ thuật Không gian | 7520121 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Vật Lý | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
20 | Phạm Quang Duy | 15/12/2000 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
21 | Trương Xuân Khang | 29/06/2000 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Tiếng Anh | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
22 | Đặng Mỹ Linh | 20/03/2000 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Ngữ Văn | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
23 | Nguyễn Hưng Quang Khải | 06/12/2000 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) |
7460112 | Giải 3 Cuộc thi HSG cấp quốc gia môn Toán | Toàn phần năm 1, 2 | 84 triệu đồng |
I/ Chương trình do trường Đại học Quốc Tế cấp bằng
Học bổng Toàn phần: 1 suất
STT | Họ Tên | Ngày sinh | Tổng điểm thi | Ngành TT | Tên ngành | Loại HB |
1 | TRẦN GIA MINH ÁNH | 17/01/2000 | 26 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Toàn phần 4 năm |
Học bổng Bán phần: 4 suất
STT | Họ Tên | Ngày sinh | Tổng điểm thi | Ngành TT | Tên ngành | Loại HB |
1 | LÊ NGUYỄN LAM NGỌC | 18/09/2000 | 24.95 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Bán phần 4 năm |
2 | NGUYỄN KHƯƠNG SƠN TÙNG | 09/11/2000 | 24.5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Bán phần 4 năm |
3 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 06/02/2000 | 24.1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Bán phần 4 năm |
4 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT HUY | 08/01/2000 | 24.9 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | Bán phần 4 năm |
II/ Chương trình liên kết
Học bổng Toàn phần: 0 suất
Học bổng Bán phần: 0 suất