Mệnh đề quan hệ rút gọn là một phần ngữ pháp tương đối khó và rất hay góp mặt trong các đề thi. Từ đề thi cuối kì cho đến đề thi trung...
Câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2, loại 3, hỗn hợp, Đảo ngữ câu điều kiện. Tổng hợp cấu trúc, cách dùng kèm bài tập vận dụng.
08/04/2022 | Tài liệu tự học
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe hữu ích nhất bạn cần biết
Bộ từ vựng tiếng Anh về...08/04/2022 | Tài liệu tự học
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ và hay nhấtTừ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc...
Danh từ đếm được và không đếm được tưởng chừng là một phần ngữ pháp đơn giản nhưng lại gây ít nhiều khó khăn cho các bạn học Tiếng Anh. Vậy làm thế nào để phân biệt hai loại danh từ này? Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được có gì khác nhau? Có những trường hợp nào cần lưu ý? Các bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu trong bài viết sau đây nhé.
1. Danh từ đếm được
1.1. Danh từ đếm được là gì?
Danh từ đếm được (Countable Noun) là những danh từ chỉ người, chỉ sự vật, động vật hoặc hiện tượng,… mà chúng ta có thể đếm được, và có thể được thể hiện bằng số lượng cụ thể.
Ví dụ: one pen (một cái bút), two notebooks (hai quyển vở), three bananas (ba quả chuối), five chairs (năm cái ghế),…
1.2. Hai dạng của danh từ đếm được
Danh từ đếm được chia làm 2 dạng: danh từ số ít (singular nouns) và danh từ số nhiều (plural nouns).
1.2.1. Dạng số ít của Danh từ đếm được
Các danh từ đếm được dạng số ít (singular nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT. Danh từ số ít thường đi kèm mạo từ “a/an” phía trước mỗi danh từ.
Ví dụ: a cat (một con mèo), an umbrella (một chiếc ô), a ruler (một cái thước kẻ),…
1.2.2. Danh từ đếm được dạng số nhiều
Các danh từ đếm được dạng số nhiều (plural nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ HAI trở lên.
Để nhận biết danh từ số nhiều, ta thêm “s” hoặc “es” ở cuối danh từ.
Ví dụ: cats (những con mèo), umbrellas (những chiếc ô), rulers (những cái thước kẻ),…
1.3. Cách chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang số nhiều
Khi chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, nhiều người nghĩ chỉ cần thêm “s” vào tận cùng của danh từ là đủ, và luôn luôn thêm “s” với bất cứ danh từ nào. Trên thực tế, có rất nhiều quy tắc, biến thể và những danh từ số nhiều bất quy tắc cần ghi nhớ. FLYER đã tổng hợp quy tắc đầy đủ nhất để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều như sau:
1.3.1. Các trường hợp theo quy tắc
Thêm -s vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: pen -> pens (cái bút)
house -> houses (ngôi nhà),…
- Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: watch -> watches (đồng hồ), fox-> foxes (con cáo), class -> classes (lớp học),…
Lưu ý: Một số danh từ có đuôi -ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ.
Ví dụ: stomach -> stomachs (cái bụng),..
Nếu trước -y là phụ âm: đổi thành -ies;
Nếu trước -y là nguyên âm: thêm -s để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: lady -> ladies (phụ nữ), baby -> babies (em bé),boy -> boys (cậu bé),…
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều
Ví dụ: potato -> potatoes (củ khoai tây), tomato -> tomatoes (quả cà chua),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là ‘o’, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: photo -> photos (bức ảnh), piano -> pianos (đàn piano),…
- Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff
Đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: bookshelf -> bookshelves (giá sách), leaf -> leaves (cái lá), knife -> knives (con dao),…
Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là ‘f’, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: roof -> roofs (mái nhà), cliff -> cliffs (vách đá), chef -> chefs (đầu bếp),…
Chuyển us thành i để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: cactus – cacti (xương rồng), focus – foci (tiêu điểm),…
Đổi is thành es để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: analysis -> analyses (phân tích), ellipsis – ellipses (dấu ba chấm),…
Đổi thành -a để thành danh từ số nhiều.
Ví dụ: phenomenon -> phenomena (hiện tượng), criterion – criteria (tiêu chí),…
1.3.2. Các trường hợp bất quy tắc
Tiếng Anh luôn có những trường hợp không theo quy tắc và danh từ đếm được cũng không ngoại lệ. Với những trường hợp này, các bạn buộc phải ghi nhớ để làm bài một cách chính xác.
Dưới đây là bảng danh từ số nhiều bất quy tắc phổ biến trong Tiếng Anh:
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | bàn chân |
child | children | trẻ em |
person | people | người |
mouse | mice | con chuột |
louse | lice | con rận |
goose | geese | con ngỗng |
ox | oxen | con bò đực |
fish | fish | con cá |
sheep | sheep | con cừu |
deer | deer | con hươu |
2. Danh từ không đếm được
2.1. Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, đồ vật, hiện tượng, khái niệm,…không đếm được, hoặc không thể đong đếm bằng số lượng. Khác với danh từ đếm được, danh từ không đếm được không có dạng thức số ít hay số nhiều vì không dùng số đếm.
Đây thường là các danh từ chỉ khái niệm trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên), môn học, môn thể thao, hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí hoặc lỏng, các loại bệnh, danh từ tập hợp ( như hành lý, vật dụng…),…
Ví dụ: milk (sữa), water (nước), air (không khí), information (thông tin), flour (bột), music (âm nhạc), equipment (thiết bị),…
2.2. Cách định lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được không thể định lượng bằng số đếm nhưng ta có thể thêm một số từ đo lường (measure word) ở phía trước danh từ để minh họa cho một số lượng cụ thể.
Chẳng hạn, khi muốn cụ thể hoá số lượng của “water”, người ta thường sử dụng các từ như “cup”, “bottle”, “glass”,… để hình thành các cụm danh từ không đếm được: “a cup of water”, “two bottles of water”, “three glasses of water”,…
Cấu trúc chung:
Số lượng (quantity) + Từ đo lường (measure word) + of + danh từ không đếm được (uncountable noun)
Dưới đây là các cách diễn đạt định lượng cho một số danh từ không đếm được phổ biến:
a bar of chocolate | một thanh sô cô la |
a can of tuna | một hộp cá ngừ |
a piece of advice | một lời khuyên |
a bowl of cereal | một bát ngũ cốc |
a rasher of bacon | một lát thịt muối |
a glass of beer | một ly bia |
a cup of coffee | một tách cà phê |
a loaf of bread | một ổ bánh mì |
a fit of anger | một chút giận dữ |
a work of art | một tác phẩm nghệ thuật |
a bar/cake of soap | một bánh xà phòng |
a pat of butter | một miếng bơ |
a game of chess | một ván cờ |
an item of clothing | một chiếc quần/áo |
a tube of toothpaste | một tuýp kem đánh răng |
a speck of dust | một hạt bụi |
a grain of rice | một hạt gạo |
a drop of blood | một giọt máu |
a piece of furniture | một món đồ (trong nhà) |
a clove of garlic | một nhánh tỏi |
a jar of honey | một hũ mật ong |
a glimmer of hope | một chút hy vọng |
a carton of milk | một hộp sữa |
a scoop of ice cream | một muỗng kem |
a piece of information | một chút thông tin |
an act of kindness | một hành động tốt bụng |
a peal of laughter | một tràng cười |
3. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Hình thái | Có 2 dạng: số ít và số nhiều. | Chỉ có dạng số ít |
Mạo từ | Dùng mạo từ “a/an/the” đứng trước khi dùng ở dạng số ít Ví dụ: an apple (một quả táo), a banana (một quả chuối),… | Không đi kèm với “a/an”, nhưng có thể sử dụng kèm mạo từ “the” Ví dụ: the air (không khí), the water (nước),… |
Số từ | Dùng số đếm đứng trước khi muốn biểu thị số lượng Ví dụ: 1 car (1 chiếc xe), 2 cars (2 chiếc xe), | Không dùng trực tiếp với số đếm mà phải dùng từ chỉ lượng + số đếm khi muốn biểu thị số lượng Ví dụ: 1 pinch of salt (1 nhúm muối), 2 pieces of paper (2 tờ giấy) |
Lượng từ | Danh từ đếm được số nhiều đi kèm many, few, a few Ví dụ: many animals (nhiều động vật), a few minutes (một vài phút),… | Danh từ không đếm được đi kèm much, little, a little of, a little bit of Ví dụ: much flour (nhiều bột), a little bit of milk (một chút ít sữa),… |
4. Một số trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
4.1. Danh từ vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được.
Trong Tiếng Anh, có một số danh từ sử dụng trong trường hợp này thì là danh từ số ít, sử dụng trong trường hợp khác lại là danh từ số nhiều. Chúng chỉ khác nhau về mặt ngữ nghĩa trong câu. Vì vậy, chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh câu để phán đoán nghĩa của những danh từ này sao cho chính xác.
Ví dụ:
- Humans can stop time. (Con người không thể ngừng thời gian lại.)
- I have read this book five times already. (Tôi đã đọc cuốn sách này được năm lần rồi.)
Trong câu trên, từ time thứ nhất là danh từ không đếm được vì nó chỉ thời gian, còn time thứ hai là danh từ đếm được vì nó chỉ số lần.
Một số trường hợp khác:
Hair | Một sợi tóc | Mái tóc |
VD: The detective discovered a hair at the crime scene. (Thám tử phát hiện một sợi tóc tại hiện trường vụ án.) | VD: The girl has beautiful long blonde hair. (Cô gái có mái tóc dài màu vàng rất đẹp.) | |
Experience | Các hoạt động trải nghiệm | Kinh nghiệm |
VD: We gained a lot of useful experiences after our volunteer trip. (Chúng tôi có rất nhiều trải nghiệm sau chuyến đi tình nguyện.) | VD: The experience he gained from his internship is very beneficial to his future career path. (Kinh nghiệm anh ấy có được từ kỳ thực tập rất có ích cho sự nghiệp tương lai của anh ấy.) | |
Chicken | Con gà | Thịt gà |
VD: There are two chickens in the garden. (Có hai con gà trong vườn.) | VD: My mother will cook chicken for dinner. (Mẹ tôi sẽ nấu thịt gà cho bữa tối.) | |
Light | Bóng đèn | Ánh sáng |
VD: I have just bought a new light. (Tôi vừa mua bóng đèn mới.) | VD: I need some light to read this book. (Tôi cần chút ánh sáng để đọc sách.) | |
Room | Căn phòng | Chỗ trống |
VD: There are four rooms in my house. (Có bốn phòng trong nhà tôi.) | VD: There is no room for the table. (Không còn chỗ trống cho cái bàn nữa.) | |
Paper | Tờ báo | Giấy viết |
VD: My father reads papers every morning. (Bố tôi đọc báo mỗi buổi sáng.) | VD: Please write your name on the top of this paper. (Hãy viết tên bạn vào trên cùng của tờ giấy.) | |
Work | Tác phẩm | Công việc |
VD: I’ve never seen such a brilliant work. (Tôi chưa từng thấy tác phẩm nào xuất sắc như vậy.) | VD: My work is challenging but I still love it. (Công việc của tôi rất khó khăn nhưng tôi vẫn yêu nó.) | |
Noise | Một tiếng ồn cụ thể | Sự ồn ào nói chung |
VD: I heard a loud noise last night. (Tôi nghe thấy một tiếng ồn lớn tối qua.) | VD: Our neighbor is always making noise. (Nhà hàng xóm chúng tôi rất hay gây ồn.) |
4.2. Danh từ không đếm được có kết thúc bằng –s, nhưng không phải là danh từ đếm được số nhiều
Trong Tiếng Anh, có một số trường hợp danh từ kết thúc bằng đuôi ‘s’ nhưng không phải danh từ số nhiều mà là danh từ không đếm được, gây nhầm lẫn cho khá nhiều bạn. Chính vì vậy, khi chia động từ, bạn không nên nhìn vào đuôi “s” mà nghĩ là danh từ số nhiều mà chia động từ theo sau với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- news (tin tức)
- linguistics (ngôn ngữ học)
- mathematics (môn toán)
- physics (môn vật lý)
- athletics (điền kinh),…
4.3. Mạo từ và lượng từ có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được
Các mạo từ và lượng từ đi kèm thường đứng trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được. Một số mạo từ và lượng từ có thể đi cùng với cả 2 loại danh từ kể trên nhưng một số khác lại chỉ có thể đi kèm với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
ManyFewA few A number of | MuchLittleA little An amount of | SomeAnyA lot of/lots of Plenty of |
5. Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được
5.1. Bài tập
6. Tổng kết
Trên đây là những kiến thức cô đọng nhất giúp bạn dễ dàng phân biệt và hiểu cách sử dụng của danh từ đếm được và không đếm được trong Tiếng Anh. FLYER hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ không còn lúng túng khi giải các dạng bài tập liên quan đến danh từ nữa. Đừng quên liên tục áp dụng vào thực tế để thuộc nhanh, nhớ lâu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé.
Mời phụ huynh tham khảo phòng luyện thi ảo Cambridge, TOEFL, IOE của FLYER tại đây với lượng đề thi Cambridge, TOEFL Primary, IOE v..v được biên soạn cập nhật liên tục: //www.flyer.vn/