Bạn bè và đối tác nước ngoài chắc hẳn sẽ rất ấn tượng nếu bạn là một người am hiểu văn hóa Việt Nam, giới thiệu ngày Tết cổ truyền bằng vốn từ vựng tiếng Anh về Tết đa dạng. Đó cũng là một cách mà bạn đang góp phần quảng bá đất nước của chúng ta tới bạn bè quốc tế đấy. Show TOPICA Native sẽ rất tự hào khi ngày càng nhiều bạn trang bị cho mình những vốn từ vựng như vậy. Bạn có phải là người chủ động “làm giàu” vốn từ vựng tiếng Anh về Tết không? Cùng TOPICA Native trau dồi thêm nhé. Xem thêm: 1. Học từ vựng tiếng Anh về Tết qua nhóm chủ đềCác mốc thời gian quan trọng của ngày Tết
Ẩm thực ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về Tết không thể thiếu những lời chúc mừng
Biểu tượng Tết
Các hoạt động trong ngày Tết
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết
Với các từ vựng tiếng Anh về Tết mà TOPICA Native chia sẻ ở trên, hy vọng các bạn có thể vừa có thể học tập, nâng cao tiếng Anh trong dịp Tết, vừa để các bạn có “vốn” để “buôn bán” với bạn bè quốc tế của mình. Để có thể giao tiếp nhiều hơn với bạn bè và đối tác quốc tế, các bạn có thể làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình với nhiều chủ đề khác nhau mà TOPICA Native được ví như là “kho tàng” từ vựng đồ sộ. Bên cạnh đó, các khóa học tiếng Anh giao tiếp do TOPICA Native xây dựng cũng giúp bổ trợ người học rất nhiều trong quá trình học tập. Hãy cùng trải nghiệm để tự tin chinh phục tiếng Anh mỗi ngày. Tải ngay bộ 3000 từ vựng giao tiếp thông dụng nhé
Tết Nguyên Đán Canh Tý 2020 đang đến rất gần * Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu) Flowers (Các loại hoa/ cây) Peach blossom = Hoa đào. Apricot blossom = Hoa mai. Kumquat tree = Cây quất. Chrysanthemum = Cúc đại đóa. Marigold = Cúc vạn thọ. Paperwhite = Hoa thủy tiên. Orchid = Hoa lan. The New Year tree = Cây nêu. *Crucial moments (Những thời khắc quan trọng) Lunar New Year = Tết Nguyên Đán. Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch. Before New Year’s Eve = Tất Niên. New Year’s Eve = Giao Thừa.The New Year = Tân Niên. Đón Giao thừa Tết Nguyên Đán là thời điểm quan trọng
*Foods (Các loại thực phẩm) Chung Cake / Square glutinous rice cake = Bánh Chưng. Sticky rice = Gạo nếp. Jellied meat = Thịt đông. Pig trotters = Chân giò. Dried bamboo shoots = Măng khô. (“pig trotters stewed with dried bamboo shoots” = Món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt). Lean pork paste = Giò lụa. Pickled onion = Dưa hành. Pickled small leeks = Củ kiệu. Roasted watermelon seeds = Hạt dưa. Dried candied fruits = Mứt. Mung beans = Hạt đậu xanh Fatty pork = Mỡ lợn Water melon = Dưa hấu Coconut = Dừa Pawpaw (papaya) = Đu đủ Mango = Xoài Đồ ăn ngày Tết Nguyên Đán mang đậm nét truyền thống của văn hóa Việt Nam
*Others Spring festival = Hội xuân. Family reunion = Cuộc đoàn tụ gia đình. Five – fruit tray = Mâm ngũ quả. Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé) Parallel = Câu đối. Ritual = Lễ nghi. Dragon dancers = Múa lân. Calligraphy pictures = Thư pháp. Incense = Hương trầm. Altar: bàn thờ Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên. Superstitious: mê tín Taboo: điều cấm kỵ The kitchen god: Táo quân Fireworks = Pháo hoa. Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý). First caller = Người xông đất. To first foot = Xông đất Lucky money = Tiền lì xì. Red envelop = Bao lì xì Altar = Bàn thờ. Decorate the house = Trang trí nhà cửa. Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree). Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết. Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu .. Go to flower market = Đi chợ hoa Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè Exchange New year's wishes = Thúc Tết nhau Dress up = Ăn diện Play cards = Đánh bài Sweep the floor = Quét nhà __________________________ Để được tư vấn miễn phí về các vấn đề liên quan đến tiếng Anh, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua: Hotline: 024 2211 2691 Email: Facebook: https://www.facebook.com/TrungtamOxfordEnglish |