địa lý Dịch Sang Tiếng Anh Là + geography; geographic; geographical Cụm Từ Liên Quan : địa lý động vật /dia ly dong vat/ * danh từ địa lý học /dia ly hoc/ + geography địa lý kinh tế /dia ly kinh te/ + economic geography địa lý nhân văn /dia ly nhan van/ + social geography; human geography địa lý sinh vật /dia ly sinh vat/ + chorology địa lý thực vật /dia ly thuc vat/ * danh từ địa lý tự nhiên /dia ly tu nhien/ + physical geography khoa địa lý /khoa dia ly/ * danh từ nhà địa lý /nha dia ly/ * danh từ thày địa lý /thay dia ly/ + geomancer thầy địa lý /thay dia ly/ + geomancer thực vật địa lý /thuc vat dia ly/ + phytogeography từ điển địa lý /tu dien dia ly/ * danh từ |