Display có nghĩa là gì

Display là gì? Display trong CSS là gì? Cùng chúng tôi tìm hiểu những thông tin này ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Hiện nay, thuộc tính display trong CSS cho phép chúng ta xác định kiểu hiển thị của các thẻ HTML trên website. Vậy Display là gì? Display có thực sự quan trọng hay không? Hãy bắt đầu cùng chúng tôi tìm hiểu về Display và các giá trị Display CSS ngay trong bài viết này nhé. 

Display là gì?

Câu hỏi Display là gì luôn được nhiều người quan tâm.

Bạn tham khảo Display mang các nghĩa sau:

  • Display có nghĩa để trưng bày: để sắp xếp một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ sao cho nó có thể được nhìn thấy bởi công chúng. Để hiển thị một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ có tổ chức cho mọi người xem, sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng.
  • Display – thể hiện: để bày tỏ một cảm giác, để cho một cái gì đó được biết đến qua những gì bạn nói hoặc làm, hoặc cách bạn nhìn.
  • Display – hiển thị: để hiển thị các từ, hình ảnh, v.v. Trên màn hình.
  • Ngoài ra, danh từ display có nghĩa là sự trưng bày: một tập hợp các đối tượng hoặc hình ảnh được sắp xếp cho tất cả mọi người xem, hoặc một buổi biểu diễn hoặc trình diễn cho tất cả mọi người xem; Sắp xếp hoặc tập hợp một hoặc nhiều thứ được trình bày một cách có tổ chức; Một bộ sưu tập các sản phẩm hoặc đồ vật được sắp xếp để mọi người xem hoặc mua trong một cửa hàng.

Display trong CSS là gì?

Thuộc tính display trong CSS được sử dụng để chỉ định giá trị hiển thị mặc định cho tất cả các phần tử. Nó khá quan trọng trong việc tạo các trang web. Bạn tham khảo các ví dụ ngay dưới đây. 

Display có giá trị rất lớn trong CSS.

Trong CSS, display là gì?

Ví dụ:

Phần tử div được hiển thị dưới dạng một khối (block).

Trong khi phần tử span lại được hiển thị nội dòng (inline).

Lưu ý: Thuộc tính display trong CSS là một trong những thuộc tính hữu ích và mạnh mẽ nhất trong CSS. Display có thể rất hữu ích để tạo các trang web trông theo một cách khác, nhưng vẫn tuân theo các tiêu chuẩn web.

Giá trị Display CSS

Thuộc tính display bao gồm các giá trị được đính kèm với nó, dưới đây là một số giá trị nổi bật:

Giá trị block của thuộc tính display là gì?

Giá trị block của thuộc tính display sẽ buộc một phần tử hoạt động giống như một phần tử cấp khối, giống như một phần tử div hoặc p.

  • Cú pháp: selector {display: block;}  span {display: block;} Xem kết quả

 Ví dụ: Như các bạn đã biết, thẻ span trong HTML là thẻ dòng mới khi chiều dài của nó vượt quá chiều rộng cho phép, nếu không sẽ không nhập được dòng. Nhưng khi chúng ta sử dụng thuộc tính display: block cho thẻ span, nó sẽ ngắt dòng giống như thẻ div và thẻ p.

Lưu ý: Việc thay đổi khả năng hiển thị của một phần tử chỉ thay đổi hành vi hiển thị của một phần tử, không phải kiểu của phần tử. Ví dụ, một phần tử inline được đặt để hiển thị: block; vẫn không cho phép bạn đặt phần tử block bên trong nó.

Giá trị inline của thuộc tính display là gì?

Giá trị inline của thuộc tính display sẽ làm một phần tử hoạt động như thể nó là một phần tử inline.

  • Quy tắc: selector {display: inline;} 
  • Ví dụ: p {display: inline;} Xem Kết quả

Thông thường, các thẻ p sẽ được định dạng thành các khối trong một trang web. Nhưng chúng ta hoàn toàn có thể thay đổi nó thành một định dạng như thẻ span.

Giá trị inline-block của thuộc tính display là gì? 

Giá trị inline-block của thuộc tính display khiến một block tạo khối lưu chuyển với nội dung xung quanh, tức là trong cùng một dòng với nội dung liền kề.

  • Cú pháp:Selector { display: inline-block;}
  •  Ví dụ: p {display: inline-block; background: orange;} Xem kết quả

Giá trị none của thuộc tính display là gì?

Giá trị none của thuộc tính display chỉ đơn giản tạo ra một phần tử không có hộp nào cả. Các phần tử con cũng không tạo bất kỳ một hộp nào, ngay cả khi thuộc tính hiển thị của các phần tử con đó được đặt. Trang web sẽ hiển thị như thể phần tử không tồn tại trong cây tài liệu.

  • Cú pháp: selector {display: none;} 
  • Ví dụ: p {display: none;} Xem Kết quả
Giá trị block, inline,…của display trong CSS

Các giá trị khác

Ngoài các thuộc tính trên, display còn hỗ trợ chúng ta một số giá trị sau:

  • Display: table-caption: Chỉ định làm thẻ trong bảng.
  • Display: table-column-group: Được xác định dưới dạng thẻ trong bảng.
  • Display: table-header-gut: Được xác định như một thẻ trong bảng.
  • Display: table-footer-group: Được xác định dưới dạng thẻ trong bảng.
  • Display: table-row-group: Được xác định dưới dạng thẻ trong bảng.
  • Display: table-cell: Được xác định như một thẻ trong bảng.
  • Display: table-column: Được xác định như một thẻ trong bảng.
  • Display: table-row: Được xác định dưới dạng thẻ trong bảng.

Kết luận

Như vậy là bài viết đã giải đáp được thắc mắc display là gì và cung cấp những kiến thức về thuộc tính display trong CSS. Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc nào vui lòng để lại bình luận bên dưới.  

Từ vựng là một phần tất yếu của mọi loại ngôn ngữ trên thế giới, điều này chắc trong chúng ta ai cũng phải công nhận. Bởi lẽ không có từ vựng thì chúng ta sẽ không thể có phương tiện để giao tiếp, để giải thích ý tưởng, suy nghĩ,… của mình. Có rất nhiều cách để học từ vựng hiệu quả cho một sự giao tiếp và phát triển ý tưởng tốt hơn. Một cách phổ biến để ghi nhớ từ vựng là sử dụng phương pháp ghi nhớ, đây là những phím tắt giúp bạn nhớ các khái niệm hoặc từ phức tạp hơn. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Display” nhé!

1. Display có nghĩa là gì

Động từ Display

Display – trưng bày: để sắp xếp một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ để công chúng có thể nhìn thấy nó; để hiển thị một cái gì đó hoặc một bộ sưu tập những thứ một cách có tổ chức cho mọi người xem; để sắp xếp hàng hóa hoặc đồ vật để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng

Display – thể hiện: để thể hiện một cảm giác; để cho điều gì đó được biết đến qua những gì bạn nói hoặc làm, hoặc cách bạn trông

Display – hiển thị: để hiển thị các từ, hình ảnh, v.v. Trên màn hình

Danh từ Display

Display – sự trưng bày: một bộ sưu tập các đồ vật hoặc hình ảnh được sắp xếp để mọi người xem, hoặc một buổi biểu diễn hoặc trình diễn cho mọi người xem; sự sắp xếp hoặc tập hợp của một hoặc nhiều thứ được thể hiện một cách có tổ chức; một bộ sưu tập các sản phẩm hoặc đồ vật được sắp xếp để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng

Display – sự thể hiện: việc một người nào đó thể hiện cảm xúc của họ

Display – sự hiển thị: cách mà các từ, hình ảnh, v.v. Được hiển thị dưới dạng điện tử, chẳng hạn như trên màn hình máy tính

Hình ảnh minh hoạ cho Display 

2. Ví dụ cho Display 

  • Their wares were displayed on stalls by someone, while they were just spread out on the pavement by others.
  • Đồ của họ được một người nào đó trưng bày trên quầy hàng, trong khi chúng chỉ được bày ra trên vỉa hè bởi những người khác.
  •  
  • Prominent positions on the tables at the front of the shop are to display new released books.
  • Vị trí nổi bật trên những chiếc bàn phía trước quán là để trưng bày những cuốn sách mới phát hành.
  •  
  • I don’t know whether in the future I will hold this opinion or not but now I disapprove of displaying emotion in public places.
  • Tôi không biết trong tương lai mình có giữ ý kiến này hay không nhưng hiện tại tôi không chấp nhận việc thể hiện cảm xúc ở những nơi công cộng.
  •  
  • Delivery times and costs should be displayed on the websites.
  • Thời gian và chi phí giao hàng nên được hiển thị trên các trang web.
  •  
  • The event provides a platform for local artists to display their creations.
  • Sự kiện này cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện những sáng tạo của họ.

Hình ảnh minh hoạ cho Display  

3. Từ vựng liên quan đến Display  

Từ vựng

Ý nghĩa

On display

Được sắp xếp để mọi người xem hoặc mua trong cửa hàng

Island display

Một kệ tự đứng trong một cửa hàng và bày bán hàng hóa ở tất cả các phía

Display ad/

Display advert

Quảng cáo hiển thị

 

(một quảng cáo lớn đầy màu sắc được thiết kế để thu hút sự chú ý của mọi người)

Display bin/

Dumb bin

Một container được sử dụng để chứa và trưng bày hàng hóa trong cửa hàng

LED display

Màn hình LED

 

(các chữ cái hoặc con số được hiển thị trong đèn trên một thiết bị điện tử)

Display allowance

Một số tiền mà nhà sản xuất trả để đưa sản phẩm của mình vào vị trí trong cửa hàng nơi khách hàng sẽ dễ dàng nhìn thấy chúng

Display board

Bảng hoặc màn hình được sử dụng để hiển thị các bảng hiệu, quảng cáo, v.v.

Display case/

Display cabinet

Tủ kính dùng để trưng bày sản phẩm cho mọi người xem hoặc mua

Display medium

Một phương pháp thu hút sự chú ý đến các sản phẩm được rao bán

Display pack

Hộp trưng bày sản phẩm được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng

Display type

Một tập hợp các chữ cái in lớn được thiết kế để sử dụng trong quảng cáo

Hình ảnh minh hoạ cho Display  

Cho dù ngữ pháp của bạn tốt đến đâu, nếu bạn không biết bất kỳ từ nào có thể sử dụng nó, bạn sẽ không tiến xa được với kỹ năng ngôn ngữ của mình. Từ vựng mở ra cánh cửa đến thế giới mới và khiến việc học trở nên thú vị và thỏa mãn. Nhưng mở rộng phạm vi từ mà bạn biết cũng giống như một chế độ ăn kiêng: Bạn phải nỗ lực và không có một trò ảo thuật hay bí quyết hay một cách tiếp cận phù hợp nào để thực hiện điều đó. Mọi người đều phải tìm những gì phù hợp với họ; nhưng kiên nhẫn, đặt ra các mục tiêu thực tế và tự thưởng cho bản thân nếu bạn đạt được chúng là một chiến lược tốt.

Bên cạnh phương pháp ghi nhớ từng từ vựng thì vẫn còn nhiều phương pháp thú vị và hiệu quả khác, ví dụ như phương pháp tạo môi trường học tập; đặt từ vựng trong ngữ cảnh để học; cố gắng đặt chúng thành câu (bằng cách đó, bạn biết từ này được sử dụng như thế nào trong cuộc sống thực); cố gắng không dịch từ đó sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn mà thay vào đó, hãy giải thích và mô tả nó bằng ngôn ngữ bạn đang cố gắng học; Tìm các công cụ phù hợp với bạn; Tập trung vào những từ hữu ích; Lặp lại và sau đó lặp lại một số lần nữa. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Display” nhé.

Video liên quan

Chủ đề