Đồ đá banh tiếng anh là gì

Các bạn có biết môn thể thao được coi là môn thể thao vua hay không? Liệu bạn có biết môn thể thao ấy tiếng anh là gì không? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu môn thể thao vua - Bóng đá và xem bóng đá tiếng anh là gì nhé!

1. Bóng đá trong tiếng anh là gì? 

Tiếng Việt : Bóng đá

Tiếng Anh : Football

Tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer

Football được phát âm là : UK  /ˈfʊt.bɔːl/      US  /ˈfʊt.bɑːl/

Soccer được phát âm là : UK  /ˈsɒk.ər/              US  /ˈsɑː.kɚ/

Bóng đá  hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Trò chơi này dùng một quả bóng và thường được chơi trên sân cỏ hình chữ nhật với hai khung thành ở hai đầu sân. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đội đối phương.

Bóng đá được coi là môn thể thao vua của các loại thể thao. Nó là một môn thể thao chuyên nghiệp được hầu hết người dân trên toàn thế giới biết đến và yêu thích. 

( Hình ảnh cầu thủ Quang Hải đang thi đấu bóng đá )

Các cụm từ đi kèm với “Football”

football boot :/ˈfʊt.bɔːl ˌbuːt/: một loại giày đặc biệt dùng khi chơi bóng đá, thường có đinh tán (= các phần nhỏ, nhọn nhô ra từ đáy giày)

Ví dụ :

  • I got a new pair of football boots for my birthday.
  • Tôi có một đôi giày bóng đá mới cho ngày sinh nhật của mình.

football player: /ˈfʊt.bɔːl ˌpleɪ.ər/ : Người chơi bóng đá

Ví dụ: 

  • Cristiano Ronaldo is one of the best football players in the world.
  • Cristiano Ronaldo là một trong những cầu thủ giỏi nhất thế giới

football pools: /ˈfʊt.bɔːl ˌpuːlz/  : bể bơi bóng đá

Ví dụ: 

  • About £62 million to £64 million of that total is spent yearly on football pools.
  • Khoảng 62 triệu đến 64 triệu bảng trong tổng số đó được chi hàng năm cho các bể bơi bóng đá.

( Hình ảnh các cầu thủ đang thi đấu )

football pyramid: /ˈfʊt.bɔːl ˌpɪr.ə.mɪd/: một hệ thống các giải đấu bóng đá Anh (= các nhóm đội thi đấu) có thể được thể hiện theo hình tam giác, với Premier League ở trên cùng và nhiều giải nghiệp dư ở cuối

Ví dụ: 

  • These leagues are independent entities with no promotion or relegation involving the football pyramid.
  • Các giải đấu này là các tổ chức độc lập không có sự thăng hạng hay xuống hạng liên quan đến tháp bóng đá.

anti-football : /ˈæn.tiˌfʊt.bɔːl/: một phong cách chơi bóng trong đó cố gắng ngăn cản đối phương ghi bàn quan trọng hơn là tự mình ghi bàn. Nhiều người đánh giá phong cách này là nhàm chán và đi ngược lại nguyên tắc của trò chơi.

Ví dụ: 

  •  You're playing into the hands of the anti-football people, and giving them further grounds for their charge of brutality.
  • Bạn đang rơi vào tay những kẻ phản đối bóng đá, và tạo thêm cơ sở cho họ về tội tàn bạo.
  •  

 six-a-side football: /ˌsɪks.ə.saɪd ˈfʊt.bɔːl/ : Bóng đá được chơi bởi hai đội gồm sáu cầu thủ, không phải mười một cầu thủ như thường lệ. Khu vực chơi được bao quanh bởi một bức tường, không phải đường kẻ và trò chơi không dừng lại ở những quả ném biên, phạt góc hoặc phát bóng lên.

Street football:  /ˈstriːt ˌfʊt.bɔːl/ : một trò chơi bóng đá không chính thức của trẻ em hoặc thanh niên chơi trên đường phố.

Ví dụ: 

  • We don't see kids playing street football any more.
  • Chúng tôi không còn thấy những đứa trẻ chơi bóng đá đường phố nữa.

Những từ vựng liên quan đến bóng đá.

  • match : / mætʃ/: trận đấu 
  • pitch  /pɪtʃ/ : sân thi đấu 
  • referee /ˌref.aəˈriː/: trọng tài 
  • goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/   : thủ môn
  • defender /dɪˈfen.dər/ : hậu vệ 
  • midfielder  /ˌmɪdˈfiːl.dər/  : trung vệ 
  • attacker  /ˌmɪdˈfiːl.dər/  : tiền đạo 
  • skipper  /ˈskɪp.ər/ : đội trưởng 
  • substitute  /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/: dự bị 
  • manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/  : huấn luyện viên 
  • foul /faʊl/: lỗi 
  • Full-time  /ˌfʊl ˈtaɪm/: hết giờ 
  • Injury time /ˈɪn.dʒər.i ˌtaɪm/ : giờ cộng thêm do bóng chết 
  • Extra time  /ˌek.strə ˈtaɪm/ : hiệp phụ 
  • Offside  /ˌɒfˈsaɪd/ : việt vị 
  • An own goal : bàn đốt lưới nhà 
  • An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 
  • A draw: một trận hoà 
  • penalty shoot-out: đá luân lưu 
  •  A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 
  • A free-kick: quả đá phạt 
  •  A penalty: quả phạt 11m 
  •  A corner: quả đá phạt góc 
  • A throw-in: quả ném biên 
  • A header: quả đánh đầu 
  • A backheel: quả đánh gót 

2. Ví dụ về “football”

( Hình ảnh cầu thủ đang thi đấu) 

Ví dụ:

  • He's playing football.
  • Anh ấy đang chơi bóng đá
  •  
  • Is he coming to the football match ?
  • Anh ấy có đến xem trận đấu bóng đá không?
  •  
  • She is not a big football fan.
  • Cô ấy không phải là một người hâm mộ bóng đá lớn.
  •  
  • My father took me to watch the football every Sunday.
  • Bố tôi đưa tôi đi xem bóng đá vào chủ nhật hàng tuần. 
  •  
  • He is said to be excellent football players in the world.
  • Anh ấy được cho là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất thế giới. 
  •  
  • Mom bought me two footballs. 
  • Mẹ mua cho tôi hai quả bóng đá. 
  •  
  • Let’s play football after breakfast !
  • Cùng chơi bóng sau giờ ăn sáng nhé!
  •  
  • He threw the football to his wife yesterday afternoon.
  • Anh ấy đã ném quả bóng cho vợ của anh ấy vào chiều qua.
  •  
  • After retiring, he worked as a commentator football
  • Sau khi giải nghệ, anh làm bình luận viên bóng đá 

Trên đây là những kiến thức về “Football” , chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và tiếp thu được nhiều từ mới mà Studytienganh.vn mang lại nhé! 

60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá

a draw /eɪ drɔː/: trận hòa

a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ

attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ

center spot /ˈsentər spɑːt/: điểm phát bóng giữa sân

central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: hậu vệ trung tâm

central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ trung tâm

corner flag /ˈkɔːrnər flæɡ/: cờ ở 4 góc sân

corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/: cú đá phạt góc

dangerous play /ˈdeɪndʒərəs pleɪ/: lỗi chơi nguy hiểm cho đối phương

defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: hậu vệ

defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ phòng ngự

extra time /ˌekstrə ˈtaɪm/: 2 hiệp phụ

forward /ˈfɔːrwərd/: tiền đạo

foul /faʊl/: lỗi

goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành

goal kick /ˈɡoʊl kɪk/: cú sút thủ môn bắt đầu lại trận đấu do đối phương sút banh bay khỏi đường biên ngang

goal line /ˈɡoʊl laɪn/: đường biên ngang

Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: thủ môn

Indirect free kick /ˌɪndəˈrekt friː kɪk/: cú sút phạt tự do gián tiếp

midfield line /ˌmɪdˈfiːld laɪn/: đường giữa sân

midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: trung vệ

offside /ˌɑːfˈsaɪd/: việt vị

pass /pæs/ (v., n.): chuyền bóng

penalty area /ˈpenəlti eriə/: khu vực cấm địa

penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền

penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: chấm sút phạt đền

red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ

shoot (v.) /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn

sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.

substitute / ˈsʌbstɪtuːt/: cầu thủ dự bị

sweeper /ˈswiːpər/: hậu vệ quét

the score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu

throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng

volley (n., v.) /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)

yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng

a home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà

a home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà

a visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách

an away game /ən əˈweɪ game: trận chơi sân đội khác

blow the whistle /bloʊ ðəˈwɪsl/: thổi còi

bronze medal /ˌbrɑːnz ˈmedl/: huy chương đồng

carry off the field /ˈkæri ɑːf ðə fiːld/: vác ra khỏi sân

champion /ˈtʃæmpiən/: nhà vô địch, quán quân

championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân

collide with /kəˈlaɪd wɪð/: va chạm mạnh với

feign injury /feɪn ˈɪndʒəri/: giả vờ bị chấn thương

gold medal /ˌɡoʊldˈmedl/: huy chương vàng

home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà

match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu

referee/ˌrefəˈriː/: trọng tài

score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn

silver medal /ˌsɪlvərˈmedl/: huy chương bạc

soccer medic /ˈsɑːkər ˈmedɪk/: nhân viên y tế bóng đá

stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/: thời gian bù giờ

stretcher-bearers /ˈstretʃər berərz/: những người vác băng ca

the underdog /ðəˈʌndərdɑːɡ/: đội yếu hơn thấy rõ

tournament /ˈtʊrnəmənt/: giải đấu

coach /koʊtʃ/: huấn luyện viên

captain /ˈkæptɪn/: đội trưởng

Video liên quan

Chủ đề