Độ dày tiếng Trung là gì

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

Jì jiàng dan- wèi: 计量单位: ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI

Độ dày tiếng Trung là gì

  • 毫米:Háo mỉ: milimet
  • 厘米:Lí mỉ: cemtimet
  • 分米:Fen- mỉ: decimet
  • 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet
  • 米:Mỉ: mét
  • 厘lí: li ( 1% của đơn vị đo lường)
  • 分:fen-: phân( 1/10 của đơn vị đo lường)
  • 寸cùn: tấc( 10 phân = 1 tấc)
  • 尺chỉ: thước( 1 thước bằng 1/3 mét)
  • 丈:zhàng: trượng( 1 trượng = 10 thước)

例如: 1. 我家离学校大约五公里

wỏ jia- lí xué xiào dà yuè wủ gong- lỉ

nhà tôi cách trường học khoảng 5km

wỏ bà ba gao- yi- mỉ bà

ba của tôi cao 1m8

ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH

  • 平方厘米:Píng fang- lí mỉ: cm vuông
  • 平方分米:Píng fang- Fen- mỉ: dm vuông
  • 平方米:Píng fang - Mỉ: mét vuông
  • 公顷:Gong- qing-: héc- ta
  • 平方千米:Píng fang- qian- mỉ: km vuông
  • 平方公里:Píng fang- gong lỉ: km vuông

例如:1. 这儿的面积大概七千公顷

zhèr de miàn ji- dà gài qi- qian- gong- qing-:

diện tích ở đây khoảng 7000 héc-ta

zhè tào fáng zi wủ bải píng

căn phòng này 500 m2

ĐƠN VỊ ĐO THỂTÍCH

  • 立方厘米:Lì fang- lí mỉ: cm khối
  • 立方分米:Lì fang- fen- mỉ: dm khối
  • 立方米:Lì fang- mỉ: mét khối

例如:我的公司每天可以生产500立方厘米

wỏ de gong- si- mẻi tian- kẻ yỉ sheng- chản 500 Lì fang- lí mỉ.

Công ty của tôi mỗi ngày có thể sản xuất được 500 cm3

  • 升Sheng- : lít
  • 毫克Háo kè: miligram
  • 克 Kè : gram
  • 公斤Gong- jin-/ 千克qian- kè: kilogram
  • 斤 Jin-: cân
  • 顿 Dun-: tấn
  • 摄氏度Shè shì dù: độ C
  • 千卡Qian- kả: kilocalo
  • 瓦 wả : W
  • 千瓦 qian- wả: KW

这种饼含有高达700千卡的热量

zhè zhỏng bỉng hán yỏu gao- dá 700 qian kả de rè liàng

loại bánh này chứa hàm lượng calo lên tới 700 kilocalo

Độ dày tiếng Trung là gì

-------------------------

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HOA NGỮ TƯƠNG LAI

HOTLINE:0969.457.273...0976.604.023...0899.960.731.

Địa chỉ: Số 1b/24 tổ 10 KP BÌNH THUẬN 2.KDC THUẬN GIAO,TX.THUẬN AN.TP.BÌNH DƯƠNG(Đi vào ngõ Ngả 3 đình thần D13 gần ngã tư cao tốc mỹ phước tân vạn.

Website:https://tienghoatuonglai.com


Tin liên quan