Đoạn hội thoại tiếng Anh về đi xem phim

Từ vựng về các thể loại phim ảnh

  1. Crime /kraɪm/: hình sự 
  2. Fantasy /ˈfæntəsi/ : tưởng tượng 
  3. Horror /ˈhɑːrər/: kinh dị 
  4. Animation /ˌænɪˈmeɪʃn/: hoạt hình 
  5. Thriller /ˈθrɪlər/: phim kịch tính cao 
  6. Action /ˈækʃn/: hành động 
  7. Mystery /ˈmɪstri/: hình sự kì bí 
  8. Drama /ˈdrɑːmə/: kịch 
  9. Musical /ˈmjuːzɪkl/: nhạc kịch 
  10. History /ˈhɪstri/: lịch sử 
  11. Documentary /ˌdɑːkjuˈmentri/: tài liệu 
  12. Adventure /ədˈventʃər/: phiêu lưu 
  13. Romance /ˈroʊmæns/: tình cảm 
  14. Biography /baɪˈɑːɡrəfi/: tiểu sử 
  15. Comedy /ˈkɑːmədi/: hài 
  16. Sci-fi /ˈsaɪ faɪ/: khoa học viễn tưởng 

Giao tiếp khi hẹn đi xem phim


Linh: Hey, I want to go to the cinema this weekend. Would you like to go with me? 

Linh: Này, tớ muốn đi xem phim vào cuối tuần này. Cậu muốn đi với tớ không? 

Phượng: I’d love to. But what movie do you intend to watch? 

Phượng: Được chứ. Nhưng cậu định xem phim gì? 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về đi xem phim


Linh: Well, I want to watch “Unnatural”. 

Linh: Ờ, tớ muốn xem “Gấu đột biến”. 

Phượng: Is that a horror movie? Nooo, I hate horror movie. It always obsesses me all night long and I cannot sleep. 

Phượng: Có phải phim kinh dị không đấy? Không đâu. Tớ ghét phim kinh dị lắm. Nó luôn ám ảnh tớ cả đêm và tớ không thể ngủ nổi. 

Linh: So tell me some kinds of film you like. 

Linh: Thế nói cho tớ vài thể loại phim cậu thích đi. 

Phượng: I love comedy, or romance. 

Phượng: Tớ thích phim hài, hoặc phim tình cảm lãng mạn. 

Linh: … I want to watch something dramatic. 

Linh: tớ không muốn xem mấy thể loại phim sến sẩm thế đâu. Tớ muốn xem cái gì đấy kịch tính cơ. 

Phượng: So let’s watch crime movie. I feel okay with that. As long as it’s not horror movie. 

Phượng: Thế thì xem phim hình sự đi. Tớ xem cái đấy cũng được. Miễn không phải phim kinh dị. 

Linh: Okay, so now let’s go online and find a movie, then we will book tickets for weekend. 

Linh: Được, vậy lên mạng và chọn 1 phim đi, rồi chúng ta sẽ đặt luôn vé cho cuối tuần.

Là một quốc gia phát triển, Việt Nam đang thu hút nhiều người ngoại quốc tới sinh sống và làm việc.Và đó là lý do bạn nên trau dồi khả năng giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Bởi các hoạt động giải trí như xem phim, gặp gỡ bạn bè ở rạp chiếu phim khá phổ biến đối với nhóm đối tượng này. Để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn, bạn đừng quên tham khảo bài viết dưới đây của TOPICA Native nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm ở rạp chiếu phim

Các loại phim bằng tiếng anh

  • Documentary (ˌdɒkjʊˈmɛntəri): Phim tài liệu
  • Animation (ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n): Phim hoạt hình
  • Blockbuster (ˈblɒkˌbʌstə): Phim bom tấn
  • Action film (ˈækʃ(ə)n fɪlm): Phim hành động
  • Western (ˈwɛstən): Phim phương Tây
  • Science fiction (saɪəns ˈfɪkʃən): Phim khoa học viễn tưởng
  • War film (wɔː fɪlm): Phim chiến tranh
  • Romantic (rəʊˈmæntɪk): Phim tình cảm
  • Romantic comedy (rəʊˈmæntɪk ˈkɒmɪdi): Phim hài tình cảm
  • Horror film (ˈhɒrə fɪlm): Phim kinh dị
  • Foreign film (ˈfɒrɪn fɪlm): Phim nước ngoài
  • New release (njuː rɪˈliːs): Phim mới công chiếu
  • Thriller (ˈθrɪlə): Phim tội phạm ly kỳ

Các dịch vụ đi kèm

  • Photo booth (ˈfəʊtəʊ buːð): Bốt chụp ảnh
  • Soft drink (sɒft drɪŋk): Nước ngọt
  • Popcorn (ˈpɒpkɔːn): Bắp rang/ Bỏng ngô
  • 3D glasses (3diː ˈglɑːsɪz): Kính 3D

Trạng thái cảm xúc

  • Terrible (ˈtɛrəbl): Kinh khủng khiếp
  • Rubbish (ˈrʌbɪʃ): Nhảm nhí
  • Interesting (ɪntrɪstɪŋ): Thú vị
  • Fascinating (ˈfæsɪneɪtɪŋ): Hấp dẫn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về đi xem phim

Đi xem phim là một cách giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi

Khác

  • Cinema (ˈsɪnəmə) : Rạp chiếu phim
  • Trailer (ˈtreɪlə ): Đoạn quảng cáo phim mới
  • Ticket office (ˈtɪkɪt ˈɒfɪs): Quầy bán vé
  • Opening day (ˈəʊpnɪŋ deɪ): Ngày công chiếu
  • Coming soon (ˈkʌmɪŋ suːn): Sắp phát hành
  • Show time (ʃəʊ taɪm): Giờ chiếu
  • Now Showing (naʊ ˈʃəʊɪŋ): Phim đang chiếu
  • Movie poster (ˈmuːvi ˈpəʊstə): Áp phích quảng cáo phim
  • Screen (skriːn): Màn hình
  • Seat (siːt): Ghế ngồi
  • Back (bæk): Hàng ghế sau
  • Couple seat (ˈkʌpl siːt ): Ghế đôi
  • Middle (mɪdl): Hàng ghế giữa
  • Front (frʌnt): Hàng ghế trên
  • Plot (plɒt): Tình tiết, nội dung
  • Actor (æktə): Diễn viên nam
  • Actress (ˈæktrɪs): Diễn viên nữ

Xem thêm: Học Tiếng Anh qua phim Titanic

2. Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ở rạp chiếu phim

Khi bạn đi làm ở rạp chiếu phim, nhất là các khung giờ chiếu phim Âu – Mỹ bạn có thể bắt gặp các vị khách nước ngoài. Đây sẽ là các vị khách đặc biệt mà bạn cần quan tâm và phục vụ. Tuy nhiên nếu bạn không thể giao tiếp được với họ, bạn sẽ không hiểu được mong muốn của khách hàng. Để có thể giao tiếp được trong rạp chiếu phim bạn đừng bỏ qua phần này. Bởi TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn các mẫu hội thoại giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm ở đây.

Cung cấp thông tin bộ phim

A: Hello, can I help you with something? – Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh chị không ạ?

B: I want to buy movie tickets for Love, Roise at 8 pm, do you have a couple of seats? – Tôi muốn mua vé xem phim Love, Roise lúc 8 giờ tối, còn cặp ghế đôi không ạ?

A: You wait a moment, I will check immediately – Quý khách chờ đợi trong giây lát, tôi sẽ kiểm tra ngay

B: Yes sir – Vâng ạ

A: I’m really sorry, that ticket is over now. If you like the love movie, you can switch to La La Land. – Tôi thành thật xin lỗi, suất vé giờ đó đã hết rồi ạ. Nếu anh chị thích phim tình cảm có thể chuyển qua phim La La Land ạ.

B: How was that movie? – Phim đấy như thế nào nhỉ?

A: It was a hot romance film recently. Many customers have already booked this ticket. – Đấy là một bộ phim tình cảm rất hot trong thời gian gần đây. Nhiều khách hàng đã đặt vé này đấy ạ.

B: Give me 2 tickets, please – Thế cho tôi 2 vé đi ạ

A: Do you still use the double seat? – Anh chị vẫn dùng ghế đôi chứ ạ?

B: Yes, that’s right – Vâng, đúng rồi

Tư vấn chương trình ưu đãi

A: Please ask what movie would you like to see? – Xin hỏi quý khách muốn xem phim gì ạ?

B: I want to buy 4 movie tickets to Up the earliest time frame – Tôi muốn mua 4 vé xem phim Up khung giờ sớm nhất

A: Yes, let me check. The movie you requested is still available at the 8:30 hour time frame. Did you order it too? – Vâng ạ,để tôi kiểm tra. Phim quý khách yêu cầu vẫn còn vé ở khung giờ 8 giờ 30 phút. Quý khách có đặt luôn không ạ?

B: Book for me too! – Đặt luôn cho tôi nhé!

A: Our party has a promotion program, buy 4 tickets get a free popcorn or 10% discount. How do you want to receive gifts? – Bên chúng tôi đang có chương trình ưu đãi, mua 4 vé được tặng một bắp rang bơ hoặc giảm giá 10%. Quý khách muốn nhận quà theo hình thức nào ạ?

B: Get 10% off! And give me 4 popcorn and 4 cans of Pepsi – Giảm giá 10% đi bạn nhé! Và cho tôi 4 bắp rang bơ và 4 lon Pepsi

A: It’s your receipt and ticket. Wish you have the most relaxing moments with this movie. – Hóa đơn và vé của quý khách đây ạ. Chúc quý khách có phút giây thư giãn nhất với bộ phim này.

B: Thank you – Cảm ơn bạn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về đi xem phim

Hướng dẫn khách hàng mua vé xem phim

Trao đổi với khách hàng ở quầy vé rạp chiếu phim

A: Welcome, which movie ticket do you want to buy? – Chào quý khách, quý khách muốn mua vé phim nào ạ?

B: I want to buy an Avengers movie ticket at 9pm – Tôi muốn mua vé xem phim Avengers lúc 9 giờ tối

A: Sorry, tickets are out of hours now, can you move on to the 10 pm time frame? – Xin lỗi giờ đó đã hết vé rồi, quý khách có thể chuyển qua khung giờ 10 giờ tối được không ạ?

B: What a pity, so give 2 tickets at that time frame – Tiếc quá, thế cho 2 vé vào khung giờ đấy đi ạ

A: What seat do you want to sit in? – Quý khách muốn ngồi ghế số mấy ạ?

B: Give me a seat in the middle – Cho tôi ghế ở giữa đi

A: Yes, do you use anything else? – Vâng, quý khách có dùng thêm gì không?

B: Give me popcorn and coke, thanks – Cho tôi bắp rang bơ và coca, cảm ơn

A: Yes, your bill is here. Please come here to receive drinks – Vâng, hóa đơn của quý khách đây. Mời quý khách qua bên này nhận đồ uống

B: Thank you – Cảm ơn bạn

Mua đồ ăn kèm

A: Would you like some more popcorn and water? – Bạn có muốn dùng thêm bỏng và nước không ạ?

B: Give me a large Fanta and a medium cheese – Cho tôi một Fanta cỡ lớn và một phô mai cỡ vừa

A: Yes, we are having a program to buy two bottles of Fanta with a gift, would you like to try it? – Vâng ạ, bên chúng tôi đang có chương trình mua hai chai Fanta được tặng bỏng, anh chị có muốn dùng thử không ạ?

B: Yes, so give me 2 large Fanta – Vâng, thế cho tôi 2 Fanta cỡ lớn đi ạ

A: Yes, here is your receipt – Vâng, hóa đơn của anh chị đây ạ

B: Thank you – Cảm ơn bạn

Những chia sẻ trên đây của TOPICA Native chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh cho người đi làm ở rạp chiếu phim. Đừng quên tham khảo và luyện tập hằng ngày bạn nhé! Chúc bạn sớm cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Tải ngay bộ 3000 từ vựng giao tiếp thông dụng nhé