Đối lập với nhàm chán là gì

Nhằm giúp bạn diễn đạt câu văn so sánh dễ dàng, Monkey chia sẻ danh sách 50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh kèm ví dụ minh họa chi tiết. Nào cùng Monkey điểm qua list từ vựng này nhé!

Đối lập với nhàm chán là gì

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ

new /njuː/: mới

Ex: Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization. 

(Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.)

We retrain staff to use the new technology. 

(Chúng tôi đào tạo lại nhân viên để sử dụng công nghệ mới).

Asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

Ex: The baby was sound asleep upstairs. (Đứa bé đã ngủ say trên lầu).

I was still awake when he came to bed. (Tôi vẫn thức khi anh ấy đi ngủ).

Bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt

Ex: He is a bad man. (Anh ta là 1 người đàn ông tồi).

He is a good man. (Anh ấy là một người đàn ông tốt).

Beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí, xấu xa, tồi tệ

Ex: She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp).

He is an ugly man. (Anh ta là một người đàn ông xấu xa).

Big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

Ex: The dinosaur is big. (Chú khủng long lớn).

The dinosaur is small. (Chú khủng long nhỏ).

Brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

Ex: The boy is brave because he admits his mistake. 

(Cậu bé thật dũng cảm vì đã biết nhận lỗi của mình).

The girl is afraid of insects. (Cô ấy sợ các loại côn trùng).

Busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

Ex: I’m so busy because I have many plans. (Tôi bận bởi vì có quá nhiều kế hoạch).

Today I’m free so I go shopping. (Hôm nay tôi rảnh vì vậy tôi đi shopping).

Careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

Ex: He's been careful to avoid significant debt.

(Anh ấy đã cẩn thận để tránh những khoản nợ đáng kể).

Losing my phone again was very careless of me. 

(Làm mất điện thoại một lần nữa là do tôi rất bất cẩn).

Cheap – expensive

cheap /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

Ex: This blue car is cheap but the red one is expensive. 

(Chiếc ô tô màu xanh thì rẻ nhưng cái màu đỏ lại đắt).

Clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

Ex: James is a clever person. (James là người thông minh).

He is stupid. (Anh ta thật ngu ngốc).

Common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

Ex: Jackson is a common English name. (Jackson là tên tiếng anh phổ biến).

This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.

(Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng).

Dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

Ex: The sky was still dark. (Bầu trời vẫn tối đen).

A room with good natural light. (Một căn phòng với ánh sáng tự nhiên tốt).

Dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn

Ex: The situation is extremely dangerous.(Tình hình vô cùng nguy hiểm).

The children are quite safe here. (Những đứa trẻ ở đây khá an toàn).

Deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

The pond is very deep. (Cái ao này rất sâu).

This pond is shallow. (Cái ao này rất nông).

Dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

Ex: Her room is so dirty. (Căn phòng của cô ấy quá bẩn).

Her room is very clean. (Căn phòng của cô ấy rất sạch sẽ).

Easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

Ex: The final exam is easy. (Bài thi cuối kỳ khá dễ)

The final exam is very difficult. (Bài thi cuối kỳ rất khó).

Early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

Ex: I can’t get up early. (Tôi không thể dậy sớm).

I don’t like to get up late. (Tôi không thích thức dậy muộn).

Empty - full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

Ex: The box is empty. (Chiếc hộp rỗng)

The box is full of toys. (Chiếc hộp đầy đồ chơi)

Far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

Ex: The convenience store is far. (Cửa hàng tiện lợi khá xa).

The clothes shop is near my house. (Cửa hàng quần áo thì lại gần nhà tôi).

Fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

Ex: The rabbit is fast but the turtle is very slow. 

(Thỏ thì nhanh nhưng rùa thì rất chậm).

Heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

Ex: He brings a heavy box

She brings a light box.

High – low

high /haɪ/: cao

low /ləʊ/: thấp

Ex: Mountain is high but the hill is lower. (Núi cao nhưng đồi thì thấp hơn).

Hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

Ex: Tea is hot. (Trà nóng)

Milk tea is cold. (Trà sữa lạnh).

Interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

Ex: He is an interesting man but his younger sister seems boring.

(Anh ấy là 1 người thú vị nhưng em gái anh ấy có vẻ nhàm chán).

Lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

Ex: She is lazy but his sister is hard-working. 

(Cô ấy lười nhưng chị cô ấy lại chăm chỉ).

Liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

Ex: Water is liquid. (Nước là chất lỏng).

Metals are solid. (Các kim loại là chất rắn).

Long - short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

Ex: She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài)

She had long dark hair. (Cô ấy có mái tóc đen ngắn)

Narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

Ex: The road is narrow. (Con đường hẹp).

The road is wide. (Con đường rộng)

New – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

Ex: The red car is new. (Chiếc ô tô màu đỏ mới)

The blue car is old. (Chiếc ô tô màu xanh cũ)

Noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

Ex: Students in class A are noisy. (Học sinh lớp A rất ồn ào).

Students in class B are quite. (Học sinh lớp B rất trật tự).

Polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

Ex: He is polite. (Anh ấy là người lịch sự).

He is rude. (Anh ta là người bất lịch sự).

Present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

Ex: I was present when the doctor examined him.

(Tôi đã có mặt khi bác sĩ khám cho anh ấy).

He was absent from work for two weeks.

(Anh ấy vắng mặt trong công việc khoảng 2 tuần).

Rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo

Ex: Rich people always have more assets than poor people.

(Người giàu luôn có nhiều tài sản hơn những người nghèo).

Right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai

Ex: The answer A is right so that the answer B is wrong. 

(Câu trả lời A là đúng vì vậy câu B là sai).

Rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

Ex: The skin on her hands was hard and rough. (Da tay của cô ấy cứng và thô ráp).

The water was as smooth as glass. (Dòng nước trong như thủy tinh).

Sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Ex: He seems sad. (Anh ấy có vẻ buồn).

She feels happy. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc).

Same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

Ex: Our children go to the same school as theirs. 

(Con cái chúng tôi học cùng trường với nhau).

It's completely different now than it was a year ago.

(Nó hoàn toàn khác so với 1 năm trước).

Sick – healthy

sick /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

Ex: I feel sick. (Tôi bị ốm).

I feel healthy. (Tôi thấy khỏe mạnh).

Soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

Ex: This cushion is soft. (Chiếc đệm này mềm).

This cushion is hard. (Chiếc đệm này cứng).

Sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

Ex: The ice cream is sweet. (Chiếc kem có vị ngọt)

The lemon is sour. (Quả chanh có vị chua).

Strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu

Ex: He's strong enough to lift a car. (Anh ấy đủ khỏe để nâng một chiếc xe hơi).

She is still weak after her illness. (Cô ấy vẫn yếu sau trận ốm).

Tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

Ex: The giraffe is tall. (Hươu cao cổ thì cao).

The monkey is short. (Chú khỉ thì thấp)

Tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

Ex: The bird became so tame that it was impossible to release it back into the wild.

(Con chim đã trở nên thuần hóa đến mức không thể thả nó trở lại tự nhiên).

The plants grow wild along the banks of rivers.

(Cây mọc hoang ven bờ sông).

Thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

Ex: Cut the vegetables into thin strips.

(Cắt rau thành các dải mỏng).

Everything was covered with a thick layer of dust.

(Mọi thứ đều bị bao phủ bởi một lớp bụi dày).

Thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo

Ex: He was tall and thin, with dark hair. (Anh ấy cao và gầy, cùng với mái tóc đen).

You'll get fat if you eat so much chocolate. (Bạn sẽ béo nếu ăn quá nhiều socola đấy).

Tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng

Ex: He kept a tight grip on her arm. (Anh giữ chặt cánh tay cô ấy).

Darien shook his arm loose. (Darien buông lỏng cánh tay).

Tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

Ex: We come from a tiny little town in upstate New York. 

(Chúng tôi đến từ một thị trấn bé nhỏ ở ngoại ô New York).

A huge crowd had gathered in the square.

(Một đám đông lớn đã tụ tập ở quảng trường).

Up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

Ex: He jumped up from his chair. (Anh ta bật dậy khỏi ghế).

She jumped down off the chair. (Cô ấy nhảy xuống khỏi ghế).

Wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

Ex: Please try not to get your shoes wet. (Hãy cố gắng không để giày bị ướt).

I'm afraid this cake has turned out very dry. (Tôi e rằng chiếc bánh này đã trở nên rất khô).

Young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

Ex: Young babies need to be wrapped up warmly. (Trẻ nhỏ cần được bao bọc ấm áp).

He was beginning to look old. (Anh ấy đã bắt đầu già đi).

Trên đây là tổng hợp 50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh thường dùng. Để nhớ nhanh và lâu, bạn hãy thực hành đặt câu hoặc viết đoạn văn nhé! Sử dụng các cặp từ trái nghĩa linh hoạt sẽ giúp bạn tăng điểm kỹ năng.

Chúc các bạn học tốt!