Thép gân (vằn)TIÊU CHUẨN VIỆT NAM - TCVN 1651 - 2 : 2018 Show ĐẶC TÍNH CƠ LÝ (Theo bảng 6 & 7, TCVN 1651 - 2 : 2018) Mác thépGiới hạn chảy (N/mm2)Giới hạn đứt (N/mm2)Độ giãn dài tương đối (%)Uốn congGóc uốn (o)Đường kính gối uốn (mm)CB300-V300 min450 min16 min180o 3d (d 16) 6d (16<d 32) CB400-V400 min570 min14 min180o 4d (d 16) 6d (16<d 32) 7d (32< d 50) 7d (32< d 50) CB500-V500 min650 min14 min180o 5d (d 16) 6d (16<d 32) 7d (32< d 50) CÁC CHỈ TIÊU VỀ TRỌNG LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG Tên sản phẩm Đường kính danh nghĩa (mm)Chiều dàim/câyKhối lượng/mét (kg/m)Khối lượng/cây (kg/cây)Số cây/bóKhối lượng/bó (tấn)D101011,70,6177,223002,165D121211,70,88810,392602,701D141411,71,2114,161902,689D161611,71,5818,491502,772D181811,72,0023,401152,691D202011,72,4728,90952,745D222211,72,9834,87762,649D252511,73,8545,05602,702D282811,74,8456,63482,718D323211,76,3173,83362,657D363611,77,9993,48282,617D404011,79,86115,36242,768D505011,715,42180,41152,706 TIÊU CHUẨN CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN -JIS G 3112 : 2020 ĐẶC TÍNH CƠ LÝ (Theo bảng 3, JIS G 3112 : 2020) Mác thépGiới hạn chảy(N/mm2)Giới hạn đứt (N/mm2)Số hiệu mẫu thửĐộ giãn dài tương đối (%)Uốn congGóc uốn (o)Bán kính gối uốn (mm)SD 295295 min440~600Số 216 min180oR = 1,5 x d (d16)Số 14A17 minR = 2,0 x d (d>16)SD 390390~510560 minSố 216 min180oR = 2,5 x dSố 14A17 minSD 490490~625620 minSố 212 min90oR = 2,0 x dSố 14A13 min Chú ý: Đối với thép gân có đường kính danh nghĩalớn hơn 32mm, thì độ giãn dài tương đối theo bảng 3 sẽ giảm đi 2% khi đường kính danh nghĩa của thép gân tăng lên 3mm. Tuy nhiên, độ giảm này không quá 4%. CÁC CHỈ TIÊU VỀ TRỌNG LƯỢNG VÀ SỐ LƯỢNG Tên sản phẩm Đường kính danh nghĩa (mm)Khối lượng/mét(kg/m)Khoảng cách TB giữa 2 gân ngang(mm)Độ cao gân ngangTổng bề rộng 2 gân dọc (mm)Min (mm)Max (mm)D109,530,566,70,40,87,5D1312,70,8888,90,5110D1615,91,5811,10,71,412,5D1919,12,013,41215D2222,22,4715,51,12,217,5D2525,42,9817,81,32,620D2928,63,85201,42,822,5D3231,84,8422,31,63,225D3534,96,3124,41,73,427,5D3838,17,9926,71,93,830D4141,39,8628,92,14,232,5D5150,815,4235,62,5540 TIÊU CHUẨN ASTM A 615M - 20 ĐẶC TÍNH CƠ LÝ (Theo bảng 3, ASTM A 615M - 20) Mác thép Giới hạn chảy(N/mm2)Giới hạn đứt (N/mm2)Độ giãn dài tương đối (%)Uốn congGóc uốn (o)Đường kính gối uốn (mm)G 40280 min420 min11 min (d10)180o3,5d (d16) 5d (d>16)12 min (d12)G 60420 min550 min9 min (10d19)180o3,5d (d16) 5d (18d28) 7d (29d42) 9d (d43)8 min (20d28)7 min (d29)
Ghi chú:
DẤU HIỆU NHẬN BIẾTĐể nhận biết đúng là thép gân của Vina Kyoei xin chú ý các điểm sau: Sản phẩmThép gân (vằn)Thép gân ren và khớp nốiThép cuộnThép tròn trơn |