Ếch Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: frog

English Vietnamese
frog
* danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé
* danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
* danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi

English Vietnamese
frog
chú ếch ; con nhái ; con ếch chứ ; con ếch ; giữ ; ha ha ha ; hôn ; loài ếch ; mình cóc ; nhái phải ; nhái ; nhảy ; trứng ếch ; ếch sống ; ếch với ; ếch ; ếch à ;
frog
chú ếch ; con nhái ; con ếch chứ ; con ếch ; ha ha ha ; loài ếch ; mình cóc ; nhái phải ; nhái ; nhảy ; trứng ếch ; ếch sống ; ếch với ; ếch ; ếch à ;

English English
frog; anuran; batrachian; salientian; toad; toad frog
any of various tailless stout-bodied amphibians with long hind limbs for leaping; semiaquatic and terrestrial species
frog; gaul
a person of French descent

English Vietnamese
frog-fish
* danh từ
- (động vật học) cá vây chân
frog-in-the-throat
* danh từ
- sự khản tiếng, sự khản cổ
frog-march
-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/
* danh từ
- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)
frogged
* tính từ
- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
leap-frog
* danh từ
- trò chơi nhảy cừu
frog-spawn
* tính từ
- <động> trứng ếch
- tảo trứng ếch
frogging
* danh từ
- (động vật) ếch con