Fresh from là gì

1. Fresh /freʃ/: mát, tươi mát, mới bắt đầu.

Fresh from là gì

Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

clean and pure: sạch sẽ và trong trẻo.

Ví dụ:

She love walking in the fresh air. (not 'cool')

(Cô ấy thích đi dạo trong không khí trong lành).

= pleasantly airy, not stuffy: trong lành, không ngột ngạt.

Ví dụ:

It's nice and fresh outside today.

(Hôm nay thời tiết đẹp và trong lành).

- Một số cụm từ đi với 'fresh':

Fresh air: không khí trong lành.

Fresh air duct: ống dẫn khí sạch.

Fresh water: nước sạch.

Fresh fish: cá tươi.

Fresh food compartment: phòng để thực phẩm tươi.

Fresh meat: thịt tươi.

Fresh news: tin mới.

Fresh memories: chưa phai mờ.

Fresh from là gì

- Từ đồng nghĩa: beginning, pure, extra, natural, original, cool.

- Từ trái nghĩa: old, stale, lifeless, used, gentle.

2. Cool/ku:l/: mát mẻ, hơi lạnh, thờ ơ, điềm tĩnh.

= not warm enough, chilly: không đủ ấm, lạnh.

Ví dụ:

At this time year it's too cool to sit outside.

(Vào thời điểm này trong năm, ngồi ngoài trời thì quá lạnh).

= pleasantly cold: lạnh một cách dễ chịu.

Ví dụ:

After such a hot day, I'm glad it's lovely and cool this evening.

(Sau một ngày nóng nực như vậy, tôi mừng là tối nay trời đẹp và mát mẻ).

= Suitably cold: lạnh vừa phải.

Ví dụ:

Store in a cool place. (not 'fresh')

(Bảo quản ở nơi mát mẻ).

- Một số cụm từ đi với 'cool':

To keep cool/to keep a cool head: giữ bình tĩnh, điềm tĩnh.

To be cool toward someone: lãnh đạm với ai.

To cool down: bình tĩnh lại.

A cool customer: người trơ tráo.

Cool air: không khí lạnh.

Cool champer: buồng lạnh.

Cool down: lạnh dần.

Cool water: nước lạnh.

- Từ đồng nghĩa: air-conditioned, arctic, frosty, gelid, refreshing, wintry.

- Từ trái nghĩa: hot, temperate, warm, upset, excited.

Để hiểu rõ hơn về Fresh and cool vui lòng liên hệ Trung tâm tiếng Anh SaiGon Vina.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn