Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển gate [geit] | danh từ|ngoại động từ|Tất cả danh từ cổng a wooden /iron gate cổng gỗ/sắt the garden gate cửa vườn the gates of the city các cổng ra vào thành phố the carriage passed through the palace gates chiếc xe ngựa đi qua cổng lâu đài số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...) như gate-money cửa đập, cửa cống lối ra vào dành cho hành khách ở nhà ga sân bay hoặc khách đi xem thể thao ở sân vận động); cửa the flight is now boarding at gate 16 hiện nay chuyến bay đang cho hành khách lên máy bay ở cửa 16 đèo, hẽm núi (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van to get the gate bị đuổi ra to give somebody the gate đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc to open the gate for (to ) somebody mở đường cho ai ngoại động từ phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) gate [geit] | Hoá học cửa, cửa cống, tấm chắn; đèo, hiểm núi Kỹ thuật cửa, cửa cống, tấm chắn; đèo, hiểm núi Sinh học cống Tin học cổng Toán học van; cửa; cổng Xây dựng, Kiến trúc cửa (van); thanh trượt, con trượt; đậu rót; chọc (thủng) đậu rót gate | gate
gate
(n)
|