Geneve là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Anh-Việt
  3. G
  4. Geneva

Bản dịch của "Geneva" trong Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

Bản dịch

VI

Geneva {danh từ riêng}

VI

công ước Geneva {danh từ}

1. "đối xử nhân đạo với tù binh"

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Geneva":

Geneva Convention

English

  • Geneva Conventions

cách phát âm

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

English

  • Fuji
  • GDP
  • GMT
  • GSM
  • Ganges
  • Gansu
  • Gaza
  • Gaza Strip
  • General Secretary
  • Genesis
  • Geneva
  • Geneva Convention
  • Genghis Khan
  • Georgia
  • German
  • German Shepherd
  • Germany
  • Gestapo
  • Gibraltar
  • Gobi
  • God

Đăng nhập xã hội

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. Geneva

Bản dịch của "Geneva" trong Anh là gì?

vi Geneva = en

volume_up

Geneva

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

Geneva {danh (r)}

EN

  • volume_up

    Geneva

công ước Geneva {danh}

EN

  • volume_up

    Geneva Convention

EN

Nghĩa của "Geneva" trong tiếng Việt

expand_more

volume_up

Geneva {danh (r)}

VI

  • Geneva

volume_up

Geneva Convention {danh}

VI

  • công ước Geneva

Bản dịch

VI

Geneva {danh từ riêng}

1. địa lý

Geneva

volume_up

Geneva {danh (r)}

VI

công ước Geneva {danh từ}

1. "đối xử nhân đạo với tù binh"

công ước Geneva

volume_up

Geneva Convention {danh}

Bản dịch

EN

Geneva {danh từ riêng}

volume_up

1. địa lý

Geneva

Geneva {danh (r)}

EN

Geneva Convention {danh từ}

volume_up

Geneva Convention

công ước Geneva {danh} (đối xử nhân đạo với tù binh)

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Geneva":

Geneva

English

  • Geneve
  • Genf

Geneva Convention

English

  • Geneva Conventions

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm
  • Cục Tư Pháp
  • Cục điều tra liên bang Mỹ
  • Diễn đàn hợp tác kinh tế Thái Bình dương
  • Dublin
  • Ecuador
  • En-ste-ni-um
  • Europi
  • Ga-ma
  • Gaza
  • Geneva
  • Georgia
  • Gia Nã Đại
  • Gia-các-ta
  • Giáng Sinh
  • Giáo hoàng
  • Giáo lý Cơ Đốc
  • Giê-su
  • Gujarat
  • Ha-va-na
  • Haiti

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.