Giá chụp cộng hưởng từ bệnh viện Đại học Y

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

20/12/2020 07:41:00

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
(Theo Quyết định 1364/QĐ-ĐHYD ngày 16/07/2020 của Hiệu trưởng ĐHYD)
Tên dịch vụ kỹ thuật Mức thu Mức BHYT SIÊU ÂM Siêu âm ổ bụng 150,000 43,900 Siêu âm tuyến giáp 150,000 43,900 Siêu âm tuyến vú hai bên 150,000 43,900 Siêu âm phần mềm 150,000 43,900 Siêu âm đàn hồi mô (gan) 750,000 82,300 Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới 400,000 222,000 Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) 270,000 - Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 270,000 181,000 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 400,000 222,000 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 500,000 181,000 Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 nhân qua siêu âm 400,000 152,000 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 200,000 43,900 CHỤP CT-SCAN Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 1,670,000 522,000 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) 2,000,000 632,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 1,670,000 522,000 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) 2,000,000 632,000 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) 1,700,000 522,000 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 1,000,000 522,000 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) 1,000,000 522,000 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 1,700,000 1,446,000 CHỤP MRI Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ không tiêm tương phản từ 2,300,000 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 2,300,000 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) 3,150,000 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ khớp (không chích thuốc tương phản nội khớp) 2,300,000 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản từ 3,150,000 2,214,000 Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm chất tương phản từ 2,300,000 1,311,000 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 2,300,000 1,311,000 X-QUANG Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim 130,000 65,400 Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim 220,000 65,400 Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim 130,000 65,400 Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa 1 phim 130,000 65,400 Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa 1 phim 100,000 65,400 Chụp X-quang KUB số hóa 1 phim 100,000 65,400 Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim 100,000 65,400 Chụp X-quang răng toàn cảnh 230,000 65,400 SIÊU ÂM TIM Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 900,000 805,000 Siêu âm Doppler tim 280,000 222,000 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (3D/4D) 1,200,000 805,000 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (Siêu âm tim đánh dấu mô) 500,000 222,000 Siêu âm Doppler tim thai 500,000 222,000 DSA_CAN THIỆP Chụp động mạch vành dưới DSA 7,500,000 5,916,000 Chụp động mạch não dưới DSA 7,600,000 5,598,000 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 15,000,000 6,816,000 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 11,000,000 9,116,000 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (Can thiệp mạch vành có IVUS) 21,000,000 6,816,000 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (Chụp mạch vành + can thiệp mạch vành + IVUS) 26,000,000 6,816,000 NỘI SOI Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,800,000 1,038,000 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 1,300,000 753,000 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) 800,000 433,000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) 550,000 189,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) 2,800,000 580,000 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) 700,000 244,000 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) 2,400,000 244,000 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) 3,200,000 580,000 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) 2,700,000 580,000 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) 3,100,000 580,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có thuốc) 1,200,000 408,000 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (phòng mổ) 3,900,000 1,696,000 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (phòng mổ) 2,900,000 728,000 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (gây mê) (phòng mổ) 3,730,000 728,000 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) 4,120,000 580,000 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) (phòng mổ) 3,820,000 580,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) (phòng mổ) 3,540,000 580,000 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) 2,170,000 305,000 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) 1,780,000 433,000 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) 3,200,000 244,000 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) 1,930,000 244,000 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) 1,500,000 189,000 XÉT NGHIỆM Định lượng Glucose 25,000 21,500 Định lượng Protein toàn phần 25,000 21,500 Định lượng Albumin 25,000 21,500 Định lượng Ure 25,000 21,500 Định lượng Creatinin 25,000 21,500 Định lượng Acid Uric 25,000 21,500 Định lượng Cholesterol toàn phần 33,000 26,900 Ceton (keton) (aceton)/ máu 57,000 - Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 85,000 46,200 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 34,600 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 100,000 36,900 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 71,000 63,500 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 108,000 56,500 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 65,000 40,400 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 92,000 40,400 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 38,000 27,400 Cặn Addis 50,000 43,100 Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu 17,000 - Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,100 43,100 Hình dạng HC trong nước tiểu 40,000 - Cạo tìm nấm 60,000 41,700 Định lượng Protein (niệu 24h) 25,000 13,900 Tỉ lệ Albumin/ creatinin 58,000 - Albumin/ niệu 25,000 - Định lượng HbA1c 188,000 101,000 Định lượng Homocystein 155,000 145,000 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 104,000 59,200 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 98,000 64,600 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 105,000 64,600 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 164,000 91,600 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 163,000 86,200 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 206,000 150,000 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 219,000 139,000 Tinh trùng đồ (dịch) 64,000 - Soi + Nhuộm (dịch) (huyết trắng) 78,000 68,000 HBV-DNA (định tính) 795,000 - HCV-RNA (định tính) 836,000 - XN VI SINH XN tìm BK đàm 72,000 68,000 XN tìm BK dịch dạ dày 72,000 68,000 XN tìm BK dịch khớp 72,000 68,000 XN tìm BK dịch màng bụng 72,000 68,000 XN tìm BK dịch màng phổi 72,000 68,000 XN tìm BK dịch não tủy 72,000 68,000 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (dịch áp xe) 1,500,000 1,314,000 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh (dịch khác) 1,500,000 1,314,000 XN KÝ SINH TRÙNG HTCĐ. E.histolytica (amíp trong gan, p) 298,000 298,000 HTCĐ. Fasciola sp (sán lá lớn ở gan) 290,000 178,000 HTCĐ. Paragonimus sp (sán lá phổi) 298,000 298,000 HTCĐ. Toxocara canis (giun đũa chó) 298,000 298,000 HTCĐ. Strongyloides (giun lươn) 298,000 298,000 HTCĐ. Gnathostoma spinigerum 298,000 298,000 Định danh ký sinh trùng 78,000 - GIẢI PHẪU BỆNH Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộmcác bệnh phẩm sinh thiết 400,000 328,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộmcác bệnh phẩm sinh thiết (sinh thiết lõi kim tiền liệt tuyến 6 vị trí) 1,284,000 328,000 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộmcác bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ đoạn nhũ) 1,284,000 328,000 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 1,200,000 533,000 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) 349,000 349,000 Cellblock (khối tế bào) (mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng) 643,000 349,000 XN GỬI ĐI IGA /NIỆU 84,000 - ICA (Islet cell Autoantibody) 165,000 - Lipoprotein 110,000 - Anti-GAD 165,000 - Cấy MGIT 306,000 - BK/JC Virus Real-time PCR (dịch các loại) 1,775,000 - Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu 242,000 - Adeno Virus IgG 165,000 - Adeno Vrius IgM 165,000 - Tìm giun chỉ trong máu 84,000 - Echinococcus IgG 96,000 - Sàng lọc kháng thể bất thường 315,000 - TIÊM NGỪA Tiêm BCG (ngừa lao) 60,000 - Tiêm Cervarix (ngừa K cổ tử cung) 890,000 - Tiêm MMR II (ngừa sởi, quai bị, Rubella) 220,000 - Tiêm Euvax B 10 MCG /0,5 ML (ngừa VGSV B) 110,000 Tiêm Gardasil (ngừa K cổ tử cung) 1,350,000 ĐIỀU TRỊ TRƯƠNG LỰC CƠ Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt nửa mặt 1,200,000 1,157,000 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt mi mắt 2 bên 1,200,000 1,157,000 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ chi trên một bên 3,100,000 1,157,000 DV TAI MŨI HỌNG Nội soi tai mũi họng 270,000 104,000 Nội soi tai 100,000 40,000 Nội soi mũi xoang 100,000 40,000 Nội soi họng 100,000 40,000 Đo thính lực đơn âm 200,000 42,400 Đo phản xạ cơ bàn đạp 100,000 27,400 Đo nhĩ lượng 100,000 27,400 THĂM DÒ CHỨC NĂNG Chụp đáy mắt không huỳnh quang (màu) 300,000 214,000 Điện tim thường (ECG) 50,000 32,800 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 450,000 201,000 Đo áp lực hậu môn trực tràng 220,000 220,000 Đo chức năng hô hấp có thuốc 300,000 126,000 Đo chức năng hô hấp không thuốc 200,000 126,000 Đo đa ký giấc ngủ (PSG) 4,000,000 2,311,000 Đo Điện cơ (EMG) 680,000 128,000 Đo Điện não (EEG) 400,000 64,300 Đo độ lồi mắt 80,000 54,800 Holter điện tâm đồ 500,000 198,000 Nghiệm pháp glucose - Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) 330,000 - Nghiệm pháp hạ đường huyết bằng Insulin 450,000 - Nghiệm pháp nhịn nước 720,000 612,000 Điện tim thường tại giường 50,000 32,800 Holter huyết áp 500,000 198,000 Ghi điện não thường quy (Điện não thường quy tại giường) 570,000 64,300 Ghi điện não giấc ngủ (Điện não giấc ngủ ngắn 60 phút) 750,000 - Ghi điện não giấc ngủ (Điện não giấc ngủ ngắn 60 phút tại giường) 950,000 - Ghi điện não giấc ngủ (Điện não giấc ngủ trưa (11h30-13h00)) 850,000 - VẬT LÝ TRỊ LIỆU Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 90,000 45,800 Chườm lạnh 50,000 - Chườm nóng 45,000 - Tập nuốt 80,000 - Tập nói 120,000 - Tập nhai 80,000 - Điều trị bằng sóng siêu âm 60,000 45,600 Tập kéo dãn 70,000 - Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. 80,000 46,900 Điều trị bằng sóng xung kích 100,000 61,700 Vận động trị liệu hô hấp (người lớn) 140,000 30,100 XẠ HÌNH Xạ hình thận với 99mTc DMSA (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 780,000 389,000 Xạ hình chức năng thận với 99mTc DTPA (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 880,000 389,000 Xạ hình toàn thân với I131 (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 720,000 439,000 Xạ hình toàn thân với I131 (05 mCi) (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 1,060,000 439,000 Xạ hình tuyến vú 99mTc MIBI) (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 800,000 409,000 Xạ hình xương với 99mTc MDP (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 800,000 409,000 Xạ hình tuyến giáp và đo độ tập trung tuyến giáp với 99mTc Pertechnetate (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 800,000 439,000 Xạ hình chẩn đoán khối u với 99mTc - MIBI (chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit) 750,000 439,000 XÉT NGHIỆM TẠI GIƯỜNG INR tại giường 200,000 40,400 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 40,000 15,200 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại Phòng khám 40,000 - Định nhóm máu tại giường (chế phẩm huyết tương, khối tiểu cầu) 50,000 20,700 Định nhóm máu tại giường (máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) 60,000 23,100 Bilirubin định tính (Xét nghiệm nồng độ bilirubin qua da) 135,000 6,300 TRUYỀN MÁU Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần 871,000 871,000 Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần 984,000 984,000 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) 293,000 293,000 Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml (Điều chế tại Bệnh viện) 850,000 - Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml (BVCR) 181,000 181,000 Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml (BVCR) 285,000 285,000 DỊCH VỤ GIƯỜNG Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 1) 2,500,000 226,500 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 2) 2,400,000 303,800 Phòng 1 giường (chăm sóc cấp 3) 2,300,000 303,800 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) 1,900,000 226,500 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) 1,800,000 303,800 Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) 1,600,000 303,800 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 1) 900,000 203,600 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 2) 700,000 203,600 Phòng 3,4 giường (chăm sóc cấp 3) 600,000 203,600 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) 1,500,000 226,500 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 2) 1,400,000 303,800 Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 3) 1,200,000 303,800 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 1) 800,000 303,800 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 2) 600,000 303,800 Phòng 5 giường (chăm sóc cấp 3) 500,000 303,800 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 1) 1,500,000 226,500 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 2) 1,300,000 226,500 Phòng 6 giường (chăm sóc cấp 3) 1,200,000 226,500 KHÁM BỆNH Khám bệnh lâm sàng 150,000 - Khám bệnh (chuyên khoa) 150,000 38,700 Khám tâm thần kinh 250,000 38,700 Khám bệnh tại cấp cứu 600,000 - Khám sức khỏe 200,000 - Tham vấn và trị liệu tâm lý (gói 30 phút) 500,000 38,700 Khám thai (cấp cứu) 200,000 38,700 Khám bệnh tại cấp cứu đúng tuyến < 4 giờ 600,000 38,700 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tuần) 300,000 - Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện (Lập thực đơn tháng) 600,000 - Khám chuyên gia thần kinh 300,000 38,700 CHĂM SÓC Y TẾ Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 24 giờ) 2,000,000 - Hội chẩn để xác định ca bệnh khó 500,000 - Hội chẩn ngoại viện 500,000 200,000 Phun khí dung (mask sử dụng nhiều lần) 100,000 20,400 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO 1,500,000 559,000 Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 5; Quận 10) 300,000 - Thông khí nhân tạo với khí NO (Ngày) 630,000 559,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập (dùng dây máy thở silicon tái sử dụng nhiều lần) (gói 2) 1,210,000 559,000 HẬU MÔN - TRỰC TRÀNG Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 6,100,000 1,961,025 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 6,000,000 1,961,025 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 4,500,000 1,961,025 Phẫu thuật trĩ độ III 4,800,000 1,961,025 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan Morgan hoặc Ferguson) 4,500,000 1,961,025 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 3,300,000 807,000 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 4,100,000 1,961,025 Phẫu thuật Longo 5,300,000 2,254,000 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 6,100,000 1,961,025 Phẫu thuật Hanley 5,300,000 1,961,025 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 4,500,000 1,961,025 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 6,300,000 - Các phẫu thuật trực tràng khác 4,000,000 - Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 3,000,000 - Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột 8,500,000 3,243,143 Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) 5,100,000 - Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây mê) 5,600,000 2,562,000 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ (Gây mê) 5,600,000 2,562,000 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (Gây mê) 7,100,000 2,562,000 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn (Gây mê) 4,100,000 - Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) (Gây mê) 6,000,000 - Thắt trĩ bằng dây cao su 280,000 243,000 Nong hậu môn dưới gây mê 4,800,000 - Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 400,000 335,000 Thắt trĩ độ I, II (02 búi) 400,000 243,000 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 4,200,000 333,000 Thủ thuật trĩ tắc mạch 400,000 - Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (Gây mê) 5,300,000 333,000 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn (tiểu phẫu) 780,000 - Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại (Gây mê) 7,100,000 2,562,000 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Gây mê) 6,800,000 2,562,000 Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn 6,300,000 - Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 5,500,000 - Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 4,500,000 1,961,025 Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 4,400,000 1,961,025 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn (Gây mê) 7,200,000 3,579,000 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu trực tràng (Anismus) (Gây mê) 6,200,000 - TIÊU HÓA - GAN MẬT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 29,900,000 5,090,000 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 10,600,000 2,564,000 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10,200,000 2,498,000 Cắt hẹp bao quy đầu (tiểu phẫu) 2,000,000 237,000 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 11,300,000 4,151,000 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống 12,800,000 4,470,000 Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày 13,500,000 4,913,000 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 12,000,000 4,166,000 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ < 10cm) 6,100,000 - Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 12,700,000 2,167,000 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 27,100,000 6,933,000 Cắt dạ dày hình chêm 12,700,000 3,579,000 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 13,000,000 4,470,000 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 15,900,000 4,241,000 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 12,500,000 4,629,000 Cắt phân thuỳ gan 19,900,000 8,133,000 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần) 26,700,000 6,728,000 Cắt gan phải 19,900,000 8,133,000 Cắt gan trái 19,900,000 8,133,000 Cắt khối tá tụy 33,700,000 10,817,000 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 7,800,000 1,965,000 Cắt thân và đuôi tuỵ 16,300,000 4,485,000 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 11,000,000 4,166,000 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 14,500,000 5,485,000 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 13,300,000 4,470,000 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 10,100,000 3,258,000 Đóng hậu môn nhân tạo 11,800,000 4,293,000 Làm hậu môn nhân tạo 9,800,000 2,514,000 Mở bụng thăm dò 8,400,000 2,514,000 Mở thông dạ dày 8,100,000 2,514,000 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 8,200,000 2,514,000 Nối mật ruột da 22,500,000 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 15,400,000 4,241,000 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 15,400,000 4,241,000 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 38,100,000 10,110,000 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú 12,000,000 2,564,000 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể 12,000,000 2,896,000 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 12,700,000 3,093,000 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 12,700,000 2,167,000 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 12,500,000 2,498,000 Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật 12,000,000 3,093,000 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 15,100,000 3,093,000 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 12,700,000 3,093,000 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 9,000,000 1,456,000 Nối túi mật - hỗng tràng 11,700,000 4,399,000 Nối vị tràng 9,000,000 2,664,000 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 10,000,000 3,258,000 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 8,500,000 3,258,000 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 10,500,000 4,293,000 Cắt đại tràng phải nối ngay 13,000,000 4,470,000 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 10,000,000 982,000 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 19,200,000 5,090,000 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 22,500,000 5,648,000 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 10,200,000 3,345,000 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu bã) (tiểu phẫu) 830,000 - Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ < 10cm) (tiểu phẫu) 890,000 - Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (mắt cá) (tiểu phẫu) 650,000 - Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (tiểu phẫu) 1,170,000 - Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) 8,900,000 4,151,000 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) (lần 2 trở lên) 5,100,000 4,151,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử (vết thương > 2cm) 4,200,000 178,000 Cắt lọc vết thương đa ổ 6,000,000 178,000 Chọc áp xe gan qua siêu âm 2,500,000 152,000 Chọc dịch màng bụng 410,000 137,000 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 4,400,000 - Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 6,600,000 597,000 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 4,100,000 150,743 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 10,000,000 2,678,000 Khâu da thì 2 (tiểu phẫu) 660,000 - Mở thông dạ dày qua nội soi 8,300,000 2,697,000 Sinh thiết hạch thượng đòn 3,200,000 262,000 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 12,400,000 3,928,000 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng (phòng mổ) 6,400,000 2,277,000 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) (lấy sỏi) (phòng mổ) 7,600,000 2,678,000 Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) (lấy dị vật) (phòng mổ) 7,600,000 2,678,000 Sinh thiết hạch thượng đòn (tiểu phẫu) 1,200,000 262,000 Sinh thiết hạch, cơ (tiểu phẫu) 690,000 262,000 Sinh thiết da (tiểu phẫu) 710,000 126,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử (vết thương < 2cm) (tiểu phẫu) 500,000 178,000 May vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10 cm (tiểu phẫu) 380,000 178,000 NGOẠI THẦN KINH Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 22,800,000 6,741,000 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 13,000,000 5,025,000 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 15,200,000 4,498,000 Cắt lá xương sống 15,200,000 - Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 22,100,000 7,245,000 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 15,200,000 4,122,000 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 17,100,000 4,122,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10,600,000 2,318,000 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 18,900,000 7,011,000 Phẫu thuật chỉnh hình đặt nẹp vít cột sống cổ 21,100,000 5,197,000 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 21,500,000 6,741,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 18,100,000 4,498,000 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 22,300,000 7,447,000 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 22,900,000 6,653,000 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu) 15,500,000 2,318,000 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng 19,300,000 5,081,000 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não 19,300,000 5,081,000 Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ 24,800,000 7,170,000 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 17,200,000 5,328,000 Thủ thuật đốt nhánh thần kinh qua da bằng sóng cao tần dưới hướng dẫn của màn tăng sáng trong điều trị đau cổ - ngực - thắt lưng mạn tính (1 tầng) 6,600,000 - Thủ thuật đốt nhánh thần kinh qua da bằng sóng cao tần dưới hướng dẫn của màn tăng sáng trong điều trị đau cổ - ngực - thắt lưng mạn tính (2 tầng trở lên) 8,700,000 - Tiêm cạnh cột sống cổ 5,000,000 91,500 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 5,000,000 91,500 Theo dõi điện sinh lí thần kinh trong phẫu thuật sọ não và cột sống 2,200,000 128,000 Điều trị giảm đau bằng máy kích thích điện Scrambler 600,000 - Phẫu thuật vết thương sọ não hở 15,100,000 5,383,000 Phẫu thuật viêm xương sọ 11,500,000 5,389,000 Bơm rửa khoang não thất 10,700,000 - Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 15,200,000 5,081,000 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 14,100,000 4,122,000 Cắt u não thất 20,800,000 - Phẫu thuật Cắt u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng qua vi phẫu - Cắt u sọ hầu, tuyến yên, vùng hố yên, tuyến tùng 20,800,000 - Phẫu thuật u thần kinh sọ đoạn dưới nền sọ 19,100,000 2,318,000 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 15,900,000 2,318,000 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 17,400,000 4,634,000 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 17,400,000 4,634,000 LỒNG NGỰC- MẠCH MÁU Phẫu thuật Auchinclos ( Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch) 9,800,000 4,803,000 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 23,300,000 14,645,000 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực (hai bên) 8,100,000 - Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 13,800,000 5,788,000 PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 12,900,000 - Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) 12,200,000 8,641,000 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 18,100,000 8,641,000 Phẫu thuật cắt u trung thất 20,900,000 10,311,000 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 8,900,000 2,851,000 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 15,300,000 4,166,000 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 8,100,000 1,731,000 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ± sinh thiết 11,300,000 - Mở ngực thăm dò 9,700,000 3,285,000 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 11,900,000 2,851,000 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu 13,000,000 4,728,000 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (gây tê) 6,400,000 1,151,000 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới (một bên) (Gây tê) 7,000,000 2,851,000 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi (Gây mê) 9,700,000 2,851,000 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương (Gây mê) 8,200,000 1,731,000 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 7,100,000 333,000 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (1 chân) 9,000,000 1,925,000 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (2 chân) 9,700,000 1,925,000 Bơm rửa khoang màng phổi (tiểu phẫu) 530,000 216,000 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (2 chân) (Gây tê) 8,900,000 1,925,000 Phẫu thuật cắt u nang phổi 11,900,000 6,686,000 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 11,900,000 6,686,000 Phẫu thuật cắt u máu dưới da đường kính từ 5 - 10cm 8,500,000 2,754,000 Cắt u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 8,500,000 2,754,000 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 12,600,000 2,851,000 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim 9,600,000 - Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu 13,000,000 4,728,000 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 10,500,000 5,788,000 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 13,000,000 8,288,000 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 13,000,000 3,718,000 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,600,000 1,151,000 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới (hai bên) (Gây tê) 7,400,000 2,851,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi (Gây mê) 8,900,000 2,851,000 Phẫu thuật Nối tắc động mạch đùi ( Bypass đùi ) (Gây mê) 11,600,000 2,851,000 Phẫu thuật cắt u máu dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Gây tê) 7,400,000 2,754,000 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) (Gây tê) 6,400,000 2,040,379 NIỆU THẬN Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 12,200,000 4,027,000 Tán sỏi thận qua da 12,100,000 2,167,000 Cắt cổ bàng quang 10,800,000 3,548,951 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 10,300,000 3,044,000 Cắt u bàng quang đường trên 10,900,000 3,871,741 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 4,800,000 1,255,945 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 13,300,000 4,027,000 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 13,900,000 3,044,000 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 6,100,000 1,965,000 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 18,200,000 4,170,000 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 13,100,000 4,316,000 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 9,200,000 4,098,000 Phẫu thuật lấy sỏi thận 11,300,000 4,098,000 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận 11,400,000 3,718,000 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 11,500,000 4,027,000 Nội soi bàng quang tán sỏi 8,500,000 1,279,000 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 10,400,000 4,170,000 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 12,800,000 7,275,000 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (Gây mê) 12,200,000 4,027,000 Cắt cổ bàng quang (Gây mê) 11,900,000 5,305,000 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (Gây mê) 11,100,000 3,044,000 Cắt u bàng quang đường trên (Gây mê) 13,000,000 5,434,000 Nội soi cắt u bàng quang tái phát (Gây mê) 12,400,000 4,565,000 Cắt bỏ tinh hoàn (Gây mê) 6,600,000 2,321,000 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (Gây mê) 5,700,000 1,751,000 Cắm niệu quản bàng quang (1 bên) (Gây mê) 11,600,000 2,851,000 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 14,800,000 4,316,000 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 14,800,000 4,316,000 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (gây mê) 12,000,000 1,279,000 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ) 8,400,000 917,000 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) 11,100,000 944,000 Nội soi niệu quản chẩn đoán 6,100,000 925,000 Nong niệu đạo (tiểu phẫu) 630,000 241,000 Mở thông bàng quang trên xương mu 5,200,000 373,000 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ 6,500,000 917,000 Nội soi bàng quang sinh thiết 5,300,000 649,000 Nội soi bàng quang không sinh thiết (phòng mổ) 5,300,000 525,000 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 11,300,000 1,279,000 Niệu dòng đồ (đo tốc độ dòng tiểu) 300,000 59,800 PHẪU THUẬT TIM Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp 8 giờ (Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)) 12,500,000 5,202,000 Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp 8 giờ (Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ) 4,300,000 1,293,000 Phẫu thuật vá thông liên thất 40,500,000 17,144,000 Phẫu thuật vá thông liên nhĩ 39,100,000 17,144,000 Phẫu thuật sửa van 3 lá 39,100,000 17,144,000 Phẫu thuật thay van động mạch chủ 43,900,000 17,144,000 Phẫu thuật thay van hai lá 42,100,000 17,144,000 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 12,800,000 1,965,000 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 15,000,000 - Phẫu thuật Cắt màng tim rộng 26,400,000 14,352,000 Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên 42,900,000 18,615,000 Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái 40,300,000 16,447,000 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ tứ chứng Fallot 44,400,000 17,144,000 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 25,800,000 12,653,000 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ 50,200,000 17,144,000 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp 44,600,000 17,144,000 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo 51,700,000 18,144,000 Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành kết hợp phẫu thuật van tim 53,000,000 18,144,000 Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) 54,000,000 17,144,000 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên (Phẫu thuật Bentall) 58,300,000 17,144,000 Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá 52,000,000 17,144,000 Phẫu thuật nội soi thay van hai lá 46,600,000 17,144,000 Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ 51,100,000 17,144,000 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (Phẫu thuật tạo hình van ba lá kết hợp tạo hình hoặc thay van hai lá) 51,100,000 17,144,000 Bơm bóng đối xung động mạch chủ (contre pulsation) 12,700,000 1,965,000 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 600,000 247,000 Dẫn lưu màng ngoài tim 12,800,000 247,000 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 15,000,000 1,625,000 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) 26,400,000 14,645,000 Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng 27,200,000 4,728,000 Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành (Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể) 39,600,000 14,645,000 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn 48,500,000 17,144,000 Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần, trung gian 44,400,000 17,144,000 RĂNG HÀM MẶT Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 6,000,000 2,927,000 Cắt chóp chân răng 2,200,000 - Cắt nướu điều trị viêm nha chu 1 vùng hàm 1,500,000 - Cắt u nướu đường kính từ 2cm trở lên 1,700,000 455,000 Điều trị tuỷ lại (01 chân răng) 2,200,000 954,000 Điều trị tuỷ lại (nhiều chân răng) 2,700,000 954,000 Điều trị tủy răng số 4, 5 1,600,000 565,000 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 2,200,000 795,000 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 1,500,000 422,000 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 2,300,000 925,000 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 1,800,000 382,000 Lấy u lành vùng hàm mặt dưới 3cm 4,000,000 2,627,000 Mổ lấy nang răng 3,300,000 455,000 Nạo túi nướu điều trị viêm nha chu 1 hàm 1,300,000 74,000 Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45°, có cắt xương 2,600,000 342,000 Nhổ răng khôn lệch (có khâu, không mở xương) 1,500,000 342,000 Nhổ răng khôn mọc lệch 90° hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật 3,800,000 342,000 Nhổ răng khôn mọc thẳng 1,300,000 207,000 Nhổ răng ngầm dưới xương 3,600,000 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn khó (Có khâu) 1,500,000 207,000 Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân 1,100,000 207,000 Phẫu thuật cấy ghép Implant (chưa tính phần phục hình) 18,200,000 - Phẫu thuật cắt lồi xương hàm dưới 5,200,000 - Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 18,900,000 3,144,000 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 13,800,000 3,144,000 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 8,000,000 2,167,000 Phẫu thuật đóng lỗ thông miệng - xoang/lỗ thủng khẩu cái 12,500,000 - Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn 3,800,000 1,049,000 Nhổ răng khó 2,600,000 207,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng 8,000,000 2,493,000 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (Phòng mổ) 9,500,000 2,927,000 Phẫu thuật kết hợp xương hàm - gò má 1 bên (Phòng mổ) 12,900,000 2,241,000 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt (Phòng mổ) 7,200,000 2,167,000 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 600,000 247,000 Khí cụ cố định 1 hàm 14,000,000 - Khí cụ cố định từng phần 5,100,000 - Làm lại khí cụ duy trì kết quả 1,500,000 - Lấy dấu mẫu hàm nghiên cứu 500,000 - Lấy vôi răng và đánh bóng 02 hàm 600,000 134,000 Nạo túi nướu điều trị viêm nha chu 1 vùng 600,000 - Nhổ chân răng vĩnh viễn 700,000 190,000 Nhổ răng sữa, chân răng sữa 400,000 37,300 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 640,000 102,000 Nhổ răng vĩnh viễn và chân 940,000 102,000 Răng sứ (không kim loại)/1 đơn vị 5,600,000 - Răng sứ (titan)/ 1 đơn vị 2,600,000 - Trám răng sữa sâu ngà 600,000 97,000 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (Răng tạm) 500,000 - Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (Răng Mỹ) 1,000,000 - Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường (Răng Composite) 1,200,000 - Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 2,600,000 - Tháo cầu, chụp răng giả (1 răng) 600,000 - Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) 300,000 - MẮT Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752,000 752,000 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 6,900,000 1,104,000 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 8,700,000 1,234,000 Cắt u kết mạc không vá 900,000 755,000 Cắt u da mi không ghép (tiểu phẫu) 3,400,000 724,000 Cắt u da vùng mặt, tạo hình (tiểu phẫu) 3,400,000 1,234,000 Khâu da mi (tiểu phẫu) 900,000 809,000 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (tiểu phẫu) 4,000,000 693,000 Lấy dị vật giác mạc 260,000 82,100 Mở bao sau đục bằng laser (phải) 900,000 257,000 Mở bao sau đục bằng laser (trái) 900,000 257,000 Phẫu thuật Cắt mống mắt chu biên mắt phải bằng Laser 1,000,000 312,000 Phẫu thuật Cắt mống mắt chu biên mắt trái bằng Laser 1,000,000 312,000 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 320,000 78,400 Soi đáy mắt trực tiếp 150,000 52,500 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL 6,700,000 1,634,000 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 7,000,000 1,970,000 Phẫu thuật treo mi lên cơtránđiều trịsụp mi 7,800,000 1,304,000 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 7,400,000 1,234,000 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 4,500,000 840,000 Khâu cò mi 700,000 400,000 Phẫu thuật mộng đơn thuần (tiểu phẫu) 1,500,000 870,000 Phẫu thuật mộng kép một mắt (tiểu phẫu) 2,800,000 840,000 Phẫu thuật quặm (2 mi) (tiểu phẫu) 3,500,000 845,000 Phẫu thuật quặm (1 mi) (tiểu phẫu) 2,500,000 638,000 SẢN-PHỤ KHOA Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 7,200,000 3,355,000 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng 6,100,000 - Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 10,300,000 5,071,000 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung 6,500,000 3,668,000 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 8,800,000 3,876,000 Khoét chóp cổ tử cung 4,200,000 1,889,469 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 9,600,000 3,736,000 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 17,800,000 6,191,000 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 10,800,000 2,167,000 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 10,600,000 5,071,000 Phẫu thuật treo tử cung 8,700,000 2,859,000 Cắt u nang buồng trứng 6,700,000 2,944,000 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 4,400,000 - Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 11,600,000 5,071,000 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 11,800,000 6,116,000 Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái 6,000,000 2,944,000 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây tê) 10,300,000 1,500,832 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) 10,000,000 2,332,000 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây mê) 13,200,000 4,307,000 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 600,000 295,000 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần - gây tê) 10,500,000 2,199,780 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) 11,700,000 5,071,000 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (u >=10 cm) 11,200,000 5,071,000 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (phức tạp) 16,100,000 5,071,000 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 12,400,000 5,914,000 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây tê) 9,200,000 1,500,832 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây tê) 12,100,000 2,915,101 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây tê) 9,600,000 2,199,780 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo (chân nhỏ) 400,000 388,000 Đặt vòng tránh thai 500,000 - Lấy vòng tránh thai có dây 410,000 - Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây tê) 800,000 - Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây mê) 2,200,000 - Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 400,000 382,000 Soi cổ tử cung 340,000 61,500 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 1,000,000 - Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 1,500,000 - Tiêm bắp thịt (Kích thích trưởng thành phổi thai nhi) 500,000 11,400 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 1,700,000 722,000 Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) 5,900,000 706,000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 1,000,000 344,000 Nạo thai khó 3,300,000 384,000 Nạo thai lưu 1,200,000 384,000 Khâu vòng cổ tử cung 4,400,000 549,000 Đỡ đẻ ngôi ngược 6,400,000 1,002,000 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 7,700,000 1,227,000 Bóc nang âm đạo tầng sinh môn, nhân chorion âm đạo 5,000,000 1,390,243 Khâu rách cùng đồ âm đạo 4,000,000 1,240,793 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 8,100,000 3,766,000 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 10,600,000 5,089,000 Cắt u thành âm đạo 3,600,000 1,390,243 Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa 11,100,000 4,867,000 Phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung (mổ hở) 6,700,000 1,836,323 Phẫu thuật sửa thành sau âm đạo 4,700,000 - Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo 4,700,000 - Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo 6,200,000 - Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 8,300,000 3,725,000 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 15,300,000 6,533,000 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (gây tê) 12,100,000 2,915,101 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (gây mê) 13,100,000 4,307,000 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >= 3 lần - gây tê) 12,100,000 2,199,780 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây mê) 10,200,000 2,945,000 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần - gây mê) 11,400,000 2,945,000 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần - gây mê) 13,100,000 2,945,000 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 10,000,000 - Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên, có viêm dính do viêm hoặc vết mổ cũ) 11,900,000 5,071,000 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 6,100,000 3,342,000 Bóc u vùng tiền đình âm hộ (Phòng mổ) 2,800,000 - Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Phòng mổ) 3,100,000 1,255,473 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (Bệnh lý mẹ: tim mạch, hô hấp...) 1,500,000 649,000 Bóc nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) 2,700,000 1,274,000 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (Phòng mổ) 2,800,000 344,000 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) (Phòng mổ) 2,800,000 384,000 Rạch nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) 2,300,000 831,000 XƯƠNG KHỚP Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu (Sau điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào gốc) 1,000,000 - Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 10,600,000 3,250,000 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) 550,000 - Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) 5,500,000 - Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 10,600,000 3,250,000 Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp (một gân) 7,700,000 2,963,000 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 10,600,000 4,135,711 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (phòng mổ) 6,000,000 1,731,000 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (tiểu phẫu) 1,750,000 1,716,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 10,800,000 3,250,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 14,600,000 5,122,000 Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) 7,300,000 2,887,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 10,500,000 3,250,000 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 11,500,000 3,250,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 14,400,000 3,250,000 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 11,200,000 4,242,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 14,100,000 4,242,000 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 9,200,000 3,750,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 10,500,000 3,750,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 11,000,000 3,750,000 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 7,900,000 3,154,683 Cắt u nang bao hoạt dịch 5,500,000 1,206,000 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN (phòng mổ) 5,500,000 - Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 14,400,000 5,122,000 Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) (Người bệnh đái tháo đường) 7,300,000 2,477,000 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (phòng mổ) (Gây mê) 7,000,000 1,731,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (Gây tê) 11,100,000 3,250,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Gây tê) 14,900,000 5,122,000 Cắt cụt cẳng chân (phải) (Gây mê) 8,300,000 3,741,000 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (trái) (Gây mê) 9,600,000 3,741,000 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (phải) (Gây mê) 9,600,000 3,741,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng (Gây mê) 15,200,000 4,242,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (Gây tê) 14,700,000 5,122,000 Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) (Gây mê) 5,400,000 - Khâu da thì 2 (phòng mổ) 5,000,000 257,000 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân 530,000 234,000 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 9,000,000 3,154,683 Tháo bột 60,000 52,900 Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) 5,900,000 178,000 Nắn, bó bột trật khớp háng 1,500,000 644,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (trái) 570,000 335,000 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (phải) 570,000 335,000 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) (trái) 500,000 234,000 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) (phải) 500,000 234,000 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) (trái) 335,000 335,000 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) (phải) 335,000 335,000 Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 (Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) 320,000 320,000 Bột cánh bàn tay trái 400,000 399,000 Bột cánh bàn tay phải 400,000 399,000 Bột đùi bàn chân phải (Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn) 560,000 335,000 Bột sarmento chân trái 500,000 335,000 Nắn, bó bột trật khớp vai (phải) 1,640,000 319,000 Nẹp bột cẳng bàn chân (trái) 300,000 234,000 Nẹp bột cẳng bàn chân (phải) 300,000 234,000 Nẹp bột cẳng bàn tay (trái) 300,000 234,000 Nẹp bột cẳng bàn tay (phải) 300,000 234,000 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay (trái) 300,000 234,000 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay (phải) 300,000 234,000 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) 400,000 - Hút dịch khớp gối 500,000 114,000 Hút dịch khớp khuỷu 500,000 114,000 Tiêm khớp gối 260,000 91,500 Tiêm khớp háng 260,000 91,500 Tiêm khớp bàn ngón tay 260,000 91,500 Tiêm khớp đốt ngón tay 260,000 91,500 Tiêm khớp khuỷu tay 260,000 91,500 Tiêm khớp ức đòn 260,000 91,500 Chọc dịch khớp 3,400,000 114,000 Tiêm gân gấp ngón tay 260,000 91,500 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 260,000 91,500 Tiêm cân gan chân 260,000 91,500 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 260,000 91,500 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 260,000 91,500 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 260,000 91,500 Tiêm khớp gối (2 vị trí) 360,000 91,500 Tiêm khớp vai (2 vị trí) 360,000 91,500 Tiêm khớp ức đòn (2 vị trí) 360,000 91,500 Tiêm khớp khuỷu tay (2 vị trí) 360,000 91,500 Chọc dịch khớp (tiểu phẫu) 280,000 114,000 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 6,000,000 - NỘI THẬN Thận nhân tạo thường quy 1,300,000 556,000 Đặt catheter 2 nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 3,500,000 1,126,000 Đặt catheter một nòng hoặc 2 nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 3,200,000 1,126,000 Đặt catheter hai nòng có cuff tạo đường hầm để lọc máu (Catheter Medcomp) 14,500,000 6,811,000 Đặt catheter hai nòng có cuff tạo đường hầm để lọc máu (Catheter Mahurrkar) 6,811,000 6,811,000 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) (thực hiện tại bệnh viện cho người bệnh có nhiễm trùng màng bụng) 1,300,000 562,000 Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú 1,000,000 502,000 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,500,000 1,002,000 Thận nhân tạo cấp cứu lần tiếp theo 2,500,000 556,000 Lọc máu cấp cứu (bao gồm catheter đùi) 4,200,000 1,411,000 Đặt catheter hai nòng có cuff tạo đường hầm để lọc máu (Catheter Parlindrom) 11,150,000 6,811,000 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (kiểm tra đường hầm catheter lọc màng bụng và hướng dẫn ở người bệnh lọc màng bụng ngoại trú) 150,000 57,600 HÓA TRỊ Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 700,000 196,000 Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) 410,000 198,000 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 950,000 198,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (3 giờ) 1,050,000 155,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (6 giờ) 1,550,000 155,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (9 giờ) 2,000,000 155,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (3 giờ) (nội trú) 1,050,000 127,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (6 giờ) (nội trú) 1,550,000 127,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch (9 giờ) (nội trú) 2,000,000 127,000 Tiêm dưới da (tiêm thuốc kích thích tăng trưởng bạch cầu hạt hoặc tiêm kháng nội tiết) 300,000 11,400 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch 8 giờ (điều trị nâng đỡ) 800,000 11,400 Y HỌC HẠT NHÂN Điều trị Basedow bằng I131 (<=10 mCi) 1,100,000 767,000 Điều trị Basedow bằng I131 (>10 mCi) 1,200,000 767,000 Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131 (11-20 mCi) 1,200,000 767,000 Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131 (<10 mCi) 1,100,000 767,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (100 mCi) 2,250,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (120 mCi) 2,250,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (150 mCi) 2,250,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (250 mCi) 2,960,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (30 mCi) 1,500,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (50 mCi) 1,570,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (80 mCi) 1,570,000 920,000 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I131 (300 mCi) 2,960,000 920,000 TAI MŨI HỌNG Vá nhĩ đơn thuần 10,000,000 3,720,000 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 15,500,000 5,030,000 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 8,300,000 1,648,000 Cắt cuốn dưới mũi (gây mê) 7,100,000 - Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) (gây tê) 4,900,000 486,000 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 25,300,000 5,030,000 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 18,900,000 3,144,000 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 14,200,000 3,144,000 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 7,900,000 3,188,000 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn + cắt xương cuống dưới 8,800,000 3,188,000 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 8,700,000 2,750,000 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 15,200,000 5,215,000 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 4,400,000 719,000 Mở sào bào - thượng nhĩ 10,100,000 3,720,000 Nắn sống mũi sau chấn thương 4,700,000 1,655,594 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 7,000,000 790,000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 17,100,000 6,788,000 Phẫu thuật đặt Diabolo 12,800,000 3,040,000 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 20,500,000 9,019,000 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 17,500,000 6,068,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 11,100,000 2,955,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới 11,000,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn giữa 11,100,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình vách ngăn mũi 11,000,000 3,188,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới 11,000,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi 11,000,000 3,188,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán 11,100,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn 11,000,000 3,188,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 11,100,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm 11,100,000 3,873,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình vách ngăn 11,000,000 3,188,000 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 11,100,000 3,873,000 Mổ dò khe mang các loại 13,000,000 - Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 16,900,000 5,937,000 Vét hạch cổ bảo tồn 13,800,000 3,817,000 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 13,000,000 3,817,000 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 12,600,000 2,672,000 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 14,800,000 - Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) 11,100,000 2,955,000 Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm 30,000,000 9,019,000 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 15,100,000 4,922,000 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng 11,100,000 2,955,000 Chích áp xe quanh Amidan 410,000 263,000 Sinh thiết u họng miệng 260,000 126,000 Sinh thiết hốc mũi 250,000 126,000 Bấm sinh thiết u tai 250,000 250,000 Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) 360,000 205,000 Chích mũi họng 120,000 - Chích nhọt ống tai ngoài 200,000 186,000 Chọc hút dịch vành tai 180,000 52,600 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 600,000 447,000 Đốt họng hạt bằng nhiệt 400,000 79,100 Lấy dị vật họng miệng 130,000 40,800 Thông vòi nhĩ (1 bên) 120,000 86,600 Thông vòi nhĩ (2 bên) 145,000 86,600 Chăm sóc mũi 135,000 - Chăm sóc tai 110,000 - Xông họng 85,000 42,900 Xông mũi 120,000 42,900 Làm thuốc tai (Tiêm Corticoid xuyên nhĩ) 500,000 20,500 Đo điện thính giác thân não 250,000 178,000 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 150,000 54,800 TẠO HÌNH Cắt khối u da lành tính trên 5cm 6,000,000 - Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí (Thẩm mỹ) 12,430,000 - Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới 2 bên (Thẩm mỹ) 12,210,000 - Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 9,300,000 2,072,359 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (thẩm mỹ) 1,250,000 - Chỉnh sửa sẹo xấu loại 2 11,800,000 - Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn (Thẩm mỹ) 35,310,000 - Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản) 11,400,000 2,593,000 Ghép da tự do trên diện hẹp 11,600,000 3,325,000 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (BysulHàn Quốc) (Thẩm mỹ) 13,640,000 - Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên) (Thẩm mỹ) 30,030,000 - Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm) (Gây tê) (Thẩm mỹ) 13,640,000 - Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân (Gây tê) 17,270,000 - Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 5,200,000 - Phẫu thuật tái tạo vúsau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 27,700,000 - Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (phức tạp) 16,700,000 2,593,000 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp 20,600,000 2,012,000 Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang hàm 9,000,000 - Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm (tiểu phẫu) 5,250,000 - Chỉnh sửa sẹo xấu loại 2 (tiểu phẫu) 6,450,000 - Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp (tiểu phẫu) 8,500,000 - Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (tiểu phẫu) 2,000,000 - Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt (tiểu phẫu) 3,950,000 - Thu nhỏ đầu ngực (tiểu phẫu) (thẩm mỹ) 5,665,000 - Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối (tiểu phẫu) 4,150,000 3,325,000 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm (tiểu phẫu) (thẩm mỹ) 6,435,000 - Chỉnh sửa sẹo xấu loại 2 (tiểu phẫu) (thẩm mỹ) 7,095,000 - Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp (tiểu phẫu) (thẩm mỹ) 9,350,000 - Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (Gây mê) 10,200,000 2,887,000 Hút mỡ bụng toàn phần (Gây mê) (Thẩm mỹ) 30,030,000 - Hút mỡ đùi (Gây mê) (Thẩm mỹ) 22,000,000 - Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm (Gây mê) 20,900,000 7,629,000 Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (Gây tê) 4,400,000 - Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 1) 4,150,000 - Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 2) 3,700,000 - Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 3 trở lên) 3,550,000 - Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 970,000 285,000 Điện di ion điều trị 800,000 - Laser điều trị nếp nhăn (loại A: đơn giản) 450,000 - Laser điều trị nếp nhăn (loại B: trung bình) 750,000 - Laser điều trị nếp nhăn (loại C: khó) 970,000 - Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) 3,300,000 - Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) 2,900,000 - Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) 2,600,000 - Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) 2,400,000 - Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) 2,000,000 - Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) 1,550,000 - Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 1) 3,500,000 - Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 2) 3,000,000 - Xạm da, u mạch 6-10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 2,600,000 - Xạm da, u mạch trên 10 lần phát tia (lần 3 trở lên) 3,550,000 - Ánh sáng xanh trị liệu 320,000 - xóa nhăn đuôi mắt bằng Botox 4,550,000 - Hútáp lựcâm (VAC) liên tục trong 48 giờđiều trịvết thương mãn tính (1 vị trí) 550,000 333,000 Đốt mụn cóc < 5 nốt 430,000 - KHÁC Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 6,000,000 1,961,025 Mở khí quản cấp cứu 2,200,000 719,000 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây mê) 6,800,000 2,562,000 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 550,000 186,000 Thông tiểu 220,000 90,100 Chọc dò dịch màng phổi 480,000 137,000 Chọc dịch tủy sống 600,000 107,000 Đặt ống nội khí quản 1,160,000 568,000 Đặt ống nội khí quản (cấp cứu) 1,670,000 568,000 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện 1,700,000 - Rửa dạ dày cấp cứu 220,000 119,000 Rút dịch 350,000 - Rút ống dẫn lưu 150,000 - Thay ống dẫn lưu (đặt ống dẫn lưu mới) 370,000 - Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 600,000 530,000 Thụt tháo phân 110,000 - Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 240,000 82,400 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (ngoại trú) 120,000 57,600 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm nhiễm trùng 140,000 57,600 Hồi sức cấp cứu cơ bản bóp bóng giúp thở - ấn ngực (ngưng tim - ngưng thở) 1,500,000 - Bấm lỗ tai 100,000 - Sinh thiết màng phổi mù (bằng kim sinh thiết Abrams-bao gồm kim thiết) 1,000,000 431,000 Thay băng, cắt chỉ (ngoại trú) 130,000 32,900 Rửa dạ dày 200,000 - Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (1 chỗ) 150,000 110,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (2 nòng) 1,550,000 1,126,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (3 nòng) 1,690,000 1,126,000 Thay băng vết thương chiều dài 15cm - người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) 110,000 57,600 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm-người bệnh nội trú(vết mổ rò mật,rò tiêu hóa,rò nước tiểu;phẫu thuật mổ lấy thai;sau phẫu thuật nhiếm khuẩn;sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) 150,000 82,400 Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy 3,200,000 - Đặt ống dẫn lưu khoang MP 1,600,000 137,000 Đặt ống thông dạ dày (ống thông ngắn ngày) 180,000 90,100 Đặt ống thông dạ dày (ống thông dài ngày) 350,000 90,100 Thông tiểu (sử dụng bộ đo nước tiểu) 560,000 90,100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng dưới hướng dẫn của siêu âm (catheter có phủ thuốc) 1,840,000 1,126,000 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy (IBP) (gói 1) 1,670,000 -

Các tin đã đăng

  • Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM tiếp nhận bảo lãnh viện phí cho người bệnh khám bệnh ngoại trú(14/05/2021)
  • Quy trình khám bệnh(07/04/2021)
  • Hướng dẫn Đăng ký khám bệnh và Thanh toán viện phí không dùng tiền mặt(04/08/2020)
  • TRIỂN KHAI THẺ KHÁM BỆNH CÓ CHỨC NĂNG THANH TOÁN VIỆN PHÍ TRỰC TUYẾN(16/09/2016)
  • Danh mục 11003 kỹ thuật trong khám, chữa bệnh thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh(20/08/2016)
  • Vận chuyển bằng xe cứu thương(02/04/2014)