Giao thiếu hàng tiếng Anh là gì

Arbitration shall settle upon the liquidation of the contractual relations, if a mutual agreement thereof is not reached. (Trọng tài sẽ giải quyết khi thanh lý quan hệ hợp đồng, nếu không đạt được thoả thuận của nhau)

Cancellation – sự hủy bỏ

The cancellation of her flight caused her problems for the rest of the week. (Việc hủy bỏ chuyến bay của cô ấy là nguyên nhân khiến vấn đề của cô ta dời vào những ngày còn lại trong tuần.)

Bill of lading – vận đơn

A bill of lading is a very important issue when making shipments (Một vận đơn là một vấn đề rất quan trọng khi thực hiện các chuyến hàng.)

Fulfil – Hoàn thành (trách nhiệm)

No party fulfils all the criteria for this agreement (Không bên nào thỏa mãn tất cả các tiêu chí cho hợp đồng này)

Null and void – Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc

Trong hợp tác thương mại bao giờ cũng có những phàn nàn không mong muốn. Cùng aroma học những mẫu câu khi yêu cầu bồi thường và giải quyết bồi thường bằng tiếng Anh nhé:

  • Tiếng anh thương mại từ A đến Z

– The good was severely damaged.

Hàng hóa bị hư hỏng nghiêm trọng.

– The quality of the goods is unfit for human consumption.

Chất lượng hàng hóa không đạt tiêu chuẩn cho người tiêu dùng.

– The produce is far below the sample.

Hàng hóa kém chất lượng so với hàng mẫu.

– The goods are not up to the standard.

Hàng hóa không đạt tiêu chuẩn.

– The toys you produced are not in accordance with the contract.

Đồ chơi được sản xuất sai nội dung mẫu mã trong hợp đồng.

– Your products are without safe guarantee.

Hàng hóa không đảm bảo an toàn.

– We have to ask for a compensation to cover the loss incurred.

Chúng tôi yêu cầu bồi thường những thiệt hại đã xảy ra.

– It left us no other choice but ask a claim on you.

Chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc yêu cầu bồi thường.

– It’s only reasonable that you should compensate us for the loss.

Đó là điều hợp lí khi chúng tôi đề nghị bồi thường mất mát.

– I claim on my auto insurance to cover the cost of repairing the damage that the recent storm caused to my car.

Tôi yêu cầu hãng bảo hiểm tự động chi trả cho chi phí sửa chữa thiệt hại mà cơn bão gần đây đã gây ra cho chiếc xe ô tô của tôi.

– I am interested to hear how your company can compensate us for the distress we suffered.

Tôi đang rất trông chờ vào việc công ty sẽ làm thế nào để bù đắp những thiệt hại mà chúng tôi phải gánh chịu.

– Please be assured that we can make it.

Chúng tôi cam đoan có thể tìm ra nguyên nhân.

– We’ll make it clear.

Chúng tôi sẽ làm rõ nguyên nhân gây ra thiệt hại.

– I have said to the manager already.

Tôi đã trình báo với quản lý rồi.

– Please show your purchase receipt.

Xin vui lòng xuất hóa đơn mua hàng.

– We agree to settle your claims.

Chúng tôi đồng ý giải quyết các yêu cầu của ông.

– I’ll pass on your complaint at once.

Chúng tôi sẽ chuyển đơn khiếu nại của ông đi ngay.

– Though the complaint is true, there may be other factors in it.

Mặc dù đơn kiện là đúng, vẫn có những yếu tố sai khác trong yêu cầu bồi thường.

– The result of the investigation said that the damage was caused sometime in packing.

Kết quả thanh tra cho thấy việc đóng gói là nguyên nhân gây ra thiệt hại.

– You’ll have a reply in 3 days.

Ông sẽ có phúc đáp trong 3 ngày nữa

– We will send a sample back for reanalysis.

Chúng tôi sẽ gửi mẫu phân tích lại.

– We hope we can settle the issue with your amicable.

Chúng tôi hy vọng có thể giải quyết các vấn đề với tình hữu nghị.

– We’re preparing to meet your claim with 1300 kilos short weight.

Chúng tôi sẽ bồi thường cho ông 1300kg hàng bị thiếu.

– We ‘ll compensate your loss if we were responsible for it.

Chúng tôi sẽ bồi thường cho ông những thiệt hại nếu chúng tôi có lỗi

– We propose to settle it on the basis of 50/50.

Chúng tôi đề nghị giải quyết việc bồi thường trên cơ sở mỗi bên chia sẻ 1 nửa.

– I’ll send a repairman up to you.

Tôi sẽ cử thợ máy đến khắc phục thiệt hại cho ông.

– We just prepare it in according with the contract.

Chúng tôi chuẩn bị bồi thường theo hợp đồng.

– I assure you that it won’t happen again.

Tôi cam đoan với ông điều đó sẽ không xảy ra nữa.

– It’s our fault, we’ll compensate for it.

Là do lỗi của chúng tôi, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại.

– The next shipment will be on time.

Chuyến hàng sau sẽ được giao đúng thời hạn.

– We will make a new Quality Assurance Plan.

Chúng tôi sẽ làm lại bản kế hoạch bảo đảm chất lượng hàng hóa.

– I’ll send over a replace set for you to use instead of within 2 hours.

Tôi sẽ gửi hàng hóa thay thế cho ông sử dụng ngay trong 2 giờ tới.

– We are ready to replace any damaged items free of charge.

Chúng tôi sẵn sàng đổi trả hàng hóa hư hỏng miễn phí

– It’s our mistakes, we’ll take care of it right away.

Đó là lỗi của chúng tôi, chúng tôi sẽ giải quyết ngay.

– We will compensate if the amout you claim is not too high.

Chúng tôi sẽ bồi thường nếu mức ông yêu cầu không quá cao.

– I am afraid we cannot accept your claim.

Tôi e rằng chúng tôi không thể chấp nhận mức yêu cầu bồi thường ông đưa ra.

– I regret very much we can’t bear you to file a claim us.

Tôi rất xin lỗi, chúng tôi không thể chấp nhận yêu cầu bồi thường của bạn.

– PICC should pay responsibility for the claim, we can’t pay for it.

PICC chịu trách nhiệm thanh toán tiền bồi thường, chúng tôi không thanh toán.

Hãy luyện tập để những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành thương mại yêu cầu và giải quyết bồi thường trên sẽ giúp ích khi bạn cần giải quyết cách vấn đề liên quan tới bồi thường một cách nhanh chóng nhất.

Mua bán, giao dịch thương mại là các hoạt động diễn ra hàng ngày. Đó cũng là lý do vì sao mà tiếng Anh bán hàng được rất nhiều người quan tâm.  Dù khách hàng mục tiêu của bạn không phải người ngoại quốc thì bạn cũng có thể gặp một vị khách quốc tế một cách bất ngờ. Hoặc nếu bạn không phải một người bán hàng, bạn vẫn nên biết một chút về tiếng Anh bán hàng để có thể tự tin mua sắm khi đi du lịch, du học... 

Đừng để thiếu sót về tiếng Anh bán hàng cản trở doanh thu của bạn. Chỉ với một vài mẫu câu đơn giản mà Ms. Hoa giao tiếp giới thiệu dưới đây, bạn cũng đã có đủ "vốn" để hoàn thành một giao dịch rồi. Hãy cùng học và thực hành nhé!

1. CHÀO HỎI VÀ ĐỀ NGHỊ TRỢ GIÚP


Hello. How may I help you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Good morning/afternoon/evening, is there anything I can help?

Xin chào, tôi có thể giúp gì không?

Good morning Sir/Madam. What can I do for you?

Xin chào. Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn?

Let me know if you need any help

Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp nhé

2. TÌM HIỂU NHU CẦU KHÁCH HÀNG

Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?

Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

What colour are you looking for?

Bạn muốn tìm màu sắc nào?

What size do you want?

Bạn muốn tìm kích cỡ nào?

Giao dịch mua bán là hoạt động xảy ra thường xuyên với tất cả mọi người

3. GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

These items are on sale today

Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay. 

This is our newest design.

Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

This item is best seller.

Đây là mặt hàng bán chạy nhất. 

Let me show you some of what we have.

Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có. 

I’m sorry. This model has been sold out. How about this one?

Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?

4. CHỈ VỊ TRÍ

This way, please

Mời đi lối này

Just follow me. I’ll take you there

Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn tới đó

The change room is over there

Phòng thay đồ ở đằng kia

5. GỢI Ý

Would you like to try it on?

Bạn có muốn thử nó không?

I think this one will suit you.

Tôi nghĩ món đồ này sẽ hợp với bạn.

6. KHI KHÁCH HÀNG TRẢ GIÁ - MẶC CẢ 

  • Khách hàng có thể mặc cả bằng những câu sau:

Những cách khách hàng thường mặc cả

It’s too expensive!

Cái này đắt quá!

Could you lower the price?

Bạn có thể giảm giá được không?

How about (this much) for this?

Tôi có thể trả... cho cái này không?

I can only afford this much

Tôi chỉ có thể trả từng này thôi

  • Người bán có thể trả lời:

I can’t give you a discount
Tôi không giảm giá được

It is on sale for 20%
Nó đang được giảm giá 20%

Sorry, but I can’t make it any cheaper
Xin lỗi nhưng nó không thể rẻ hơn

Now I have lost my profit. Give me $180
Vậy tôi tính anh/chị 180 đô la thôi. Tôi không lấy lời rồi đấy

We are charging reasonably for you
Chúng tôi bán giá hợp lí rồi thưa quý khách

This is our lowest price, I can’t do more reduction
Đây là giá thấp nhất, chúng tôi không thể giảm giá hơn nữa

I don’t think you can got such favorable prices from anywhere else
Tôi nghĩ ông không thể hưởng mức giá ưu đãi như thế ở những nơi khác đâu

You can’t get this make for less anywhere else
Anh/chị sẽ không thể tìm thấy chỗ nào giá rẻ hơn đâu

You won
Được rồi. Theo ý anh/ chị vậy

How much would you like into be?
Anh muốn ra giá bao nhiêu?

I am amazed at the prices you have given us
Tôi ngạc nhiên với giá quý khách đưa ra

If you quality is considerably large, we can offer you 3% off
Nếu ông mua số lượng hàng hóa lớn, chúng tôi có thể giảm giá 3%

I need to feed my family! I’ll give it to you for 6$
Tôi phải nuôi gia đình nữa! Tôi sẽ bán nó với 6 đô

Considering the quality, it is worth the price
Xem xét về chất lượng thì nó rất đáng đồng tiền

You can get a $5 discount
Anh có thể được giảm 10 đô

Buy 1 get 1 half price
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai

The prices are fixed
Đó là giá cố định rồi

Our Prices Are Fixed
Giá bán của chúng tôi cố định rồi

Deal!
Thỏa thuận!

7. LẤY Ý KIẾN KHÁCH HÀNG

Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes

Bạn có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi

Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services

Bạn có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ

8. NHẮC NHỞ KHÁCH HÀNG

Please keep your bags at the lockers before entering this shop
Làm ớn bỏ túi vào tủ khóa trước khi vào cửa hàng

Please check in your belongings at the bags keeping counter
Quý khách vui lòng để lại đồ đạc của mình tại quầy giữ đồ

Please keep your valuables with you at all times
Làm ơn giữ đồ có giá trị luôn bên bạn

9. NHỮNG CÂU HỎI/ ĐỀ NGHỊ CỦA KHÁCH HÀNG THƯỜNG GẶP

I have a favor to ask of you
Tôi muốn nhờ anh một việc

Can you give me a hand?
Vui lòng giúp tôi một tay được không?

Please help me out
Vui lòng giúp tôi

Can you help me find that?
Bạn có thể giúp tôi tìm nó không?

I need a bracelet to match this outfit
Tôi muốn mua một cái vòng cổ để họp với bộ trang phục này

I need a bigger size
Tôi muốn đổi lấy cỡ lớn hơn

May I try it on?
Tôi có thể thử nó chứ?

Would you have this in another colour?
Bạn có màu khác không?

Does it come in any other colours?
Cái này có màu khác không?

Please show me some other color
Làm ơn cho tôi xem màu khác

Where is the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu vậy?

What is the material of this one?
Chất liệu của cái này là từ gì vậy?

What are these made of?
Chúng làm từ chất liệu gì?

Could I have a refund?
Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

Do you have this one in black?
Bạn có cái nào màu đen không?

What color shirt will go well these slacks?
Màu áo nào hợp với mấy cái quần này nhỉ?

Does this shirt go with that tie?
Cái áo này hợp với cái cà vạt đó chứ?

Have you have anythings better?
Bạn có cái nào tốt hơn không?

Could you show me some others?
Cho tôi xem nhứng cái khác nhé?

How much is this?
Cái này bao nhiêu vậy?

Do you have this item in stock?
Cửa hàng còn loại này không?

Khi hầu hết tất cả các quốc gia đều mở cửa như hiện nay thì việc giao dịch thương mại giữa người bán và người mua đến từ các quốc gia khác nhau không còn là điều hiếm gặp. Vì vậy, việc trang bị kiến thức về tiếng Anh bán hàng chắc chắn là điều cần thiết đối với tất cả mọi người. Mong rằng, với những gì Ms. Hoa Giao Tiếp đã chia sẻ, các bạn sẽ có những cuộc giao dịch thành công!

Video liên quan

Chủ đề