Thông tin thuật ngữ glued tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ glued
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glued tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glued trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glued tiếng Anh nghĩa là gì.
glued
- sự dánglue /glu:/
* danh từ
- keo hồ
* ngoại động từ
- gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ
- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
=to have one's eyes glued to+ mắt cứ dán vào (cái gì)
glue
- kéo, hồ
Thuật ngữ liên quan tới glued
- kneeling tiếng Anh là gì?
- data retrieval system tiếng Anh là gì?
- inequable tiếng Anh là gì?
- snugs tiếng Anh là gì?
- transitive tiếng Anh là gì?
- susceptibleness tiếng Anh là gì?
- dim-witted tiếng Anh là gì?
- interruptedly tiếng Anh là gì?
- hyaluronidase tiếng Anh là gì?
- discreter tiếng Anh là gì?
- yowling tiếng Anh là gì?
- sabbatic tiếng Anh là gì?
- gulches tiếng Anh là gì?
- autoimmunization tiếng Anh là gì?
- indisposing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glued trong tiếng Anh
glued có nghĩa là: glued- sự dánglue /glu:/* danh từ- keo hồ* ngoại động từ- gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào=to have one's eyes glued to+ mắt cứ dán vào (cái gì)glue- kéo, hồ
Đây là cách dùng glued tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glued tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
glued- sự dánglue /glu:/* danh từ- keo hồ* ngoại động từ- gắn lại tiếng Anh là gì?
dán bằng keo tiếng Anh là gì?
dán bằng hồ- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy tiếng Anh là gì?
dán vào=to have one's eyes glued to+ mắt cứ dán vào (cái gì)glue- kéo tiếng Anh là gì?
hồ