Grainne dilys nghĩa là gì

Việc chọn tên tiếng Anh để thuận tiện hơn trong giao tiếp tiếng Anh đã không còn là chuyện xa lạ. Nhưng chọn tên nào thực sự hay và phù hợp với bản thân quả thật không phải là chuyện dễ dàng. Chính vì thế, trong bài viết này kienthuctienganh.com xin giới thiệu một số tên hay trong tiếng Anh mà các bạn có thể chọn cho mình và người thân nhé.

Có rất nhiều yếu tố mà chúng ta cần cân nhắc cẩn trọng trước khi đặt tên như: ý nghĩa của tên, sự tương đồng giữa tên tên tiếng Việt và tên tiếng Anh, dễ nhớ, phù hợp với giới tính bởi vì một cái tên phản ánh phần nào đó tính cách hay cuộc sống của chủ nhân.

Ở bài viết này kienthuctienganh.com sẽ chia các nhóm khác nhau về mặt ý nghĩa của tên đối với cả nam và nữ để giúp các bạn dễ dàng chọn lựa theo ý thích.

I. Gắn với thiên nhiên

1. Đối với nữ

Azure /ˈæʒə(r)/: bầu trời xanh và tên này xuất phát là từ tiếng Latin-Mỹ.
Esther: ngôi sao và từ này dựa trên nữ thần Ishtar và là tiếng Do Thái.
Iris /ˈaɪrɪs/: hoa iris, cầu vồng. Ngoài ra Iris là hoa diên vĩ hay nghĩa khác là cầu vồng, đá ngũ sắc.
Jasmine /ˈdʒæzmɪn/: hoa nhài: Jasmine nguồn gốc từ tiếng Ba Tư và mang vẻ đẹp của loài hoa đẹp màu trắng.
Stella: vì sao, tinh tú và bắt nguồn từ tiếng La tinh
Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc dại.
Lily /ˈlɪli/: hoa huệ tây và dùng để chỉ người con gái vô cùng xinh đẹp và tài giỏi.
Rose /rəʊz/: đóa hồng. Đây là một trong những cái tên quen thuộc mang ý nghĩa cô gái xinh đẹp và quyến rũ.
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp.

2. Đối với nam

Douglas từ này mang ý nghĩa là dòng sông hoặc suối đen.
Dylan có ý nghĩa là biển cả.
Neil có nhiều nghĩa khác nhau như là mây hay nhà vô địch.
Samson mang ý chỉ là đứa con của của mặt trời.

II. Gắn với dáng vẻ bên ngoài

1. Đối với nữ

Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
Brenna: mỹ nhân tóc đen
Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
Doris: xinh đẹp
Drusilla: mắt long lanh như sương
Dulcie: ngọt ngào
Eirian / Arian:rực rỡ, xinh đẹp
Fidelma: mỹ nhân
Fiona: trắng trẻo
Hebe: trẻ trung
Isolde: xinh đẹp
Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keva: mỹ nhân, duyên dáng
Mabel: đáng yêu
Miranda: dễ thương, đáng yêu

2. Đối với nam

Bellamy: người bạn đẹp trai
Bevis: chàng trai đẹp trai
Boniface: có số may mắn
Caradoc: đáng yêu
Duane: chú bé tóc đen
Flynn: người tóc đỏ
Kieran: cậu bé tóc đen
Lloyd: tóc xám
Rowan: cậu bé tóc đỏ
Venn: đẹp trai

III. Gắn với tính cách

1. Đối với nữ

Agatha: tốt
Agnes: trong sáng
Alma: tử tế, tốt bụng
Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
Dilys: chân thành, chân thật
Ernesta: chân thành, nghiêm túc
Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
Jezebel: trong trắng
Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia: vui vẻ
Latifah: dịu dàng, vui vẻ
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
Xenia: hiếu khách

2. Đối với nam

Alexander/Alex: vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
Arlo: sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước
Atticus: sức mạnh và sự khỏe khoắn
Bernie: một cái tên đại diện sự tham vọng.
Clinton: tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
Corbin: tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
Finn: người đàn ông lịch lãm.
Otis: hạnh phúc và khỏe mạnh
Saint: ánh sáng
Silas: là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.

IV. Ý nghĩa thông thái, cao quý

1. Đối với nữ

Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng
Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc u)
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophie: sự thông thái

2. Đối với nam

Alan: sự hòa hợp
Asher: người được ban phước
Benedict: được ban phước
Darius: người sở hữu sự giàu có
David: người yêu dấu
Felix: hạnh phúc, may mắn
Edgar: giàu có, thịnh vượng
Edric: người trị vì gia sản (fortune ruler)
Edward: người giám hộ của cải(guardian of riches)
Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
Paul: bé nhỏ, nhún nhường
Victor: chiến thắng

V. Ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

1. Đối với nữ

Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

2. Đối với nam

Tên tiếng anh mang ý nghĩa là dũng cảm, mạnh mẽ hay chiến binh.
Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
Arnold: người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
Brian: sức mạnh, quyền lực
Chad: chiến trường, chiến binh
Drake: rồng
Harold: quân đội, tướng quân, người cai trị
Harvey: chiến binh xuất chúng (battle worthy)
Leon: chú sư tử
Leonard: chú sư tử dũng mãnh
Louis: chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: sự dũng mãnh
Ryder: chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Charles: quân đội, chiến binh
Vincent: chinh phục
Walter: người chỉ huy quân đội
William: mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ wil :mong muốn và helm :bảo vệ)

VI. Ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Gwen: được ban phước
Serena: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát

VII. Tên theo màu sắc, đá quý

1. Đối với nữ

Diamond: kim cương (nghĩa gốc là vô địch, không thể thuần hóa được)
Jade: đá ngọc bích
Kiera: cô gái tóc đe
Gemma: ngọc quý
Melanie: đen
Margaret: ngọc trai
Pearl: ngọc trai
Ruby: đỏ, ngọc ruby
Scarlet: đỏ tươi
Sienna: đỏ

2. Đối với nam

Blake: đen hoặc trắng
Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
Rufus: tóc đỏ

VIII. Ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

1. Đối với nữ

Adela / Adele: cao quý
Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Almira: công chúa
Alva: cao quý, cao thượng
Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: tiểu thư
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Elysia: được ban / chúc phước
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: công chúa
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Felicity: vận may tốt lành
Helga: được ban phước
Hypatia: cao (quý) nhất
Ladonna: tiểu thư
Martha: quý cô, tiểu thư
Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
Milcah: nữ hoàng
Mirabel: tuyệt vời
Odette / Odile: sự giàu có
Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla: công chúa tóc vàng
Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe: tỏa sáng
Rowena: danh tiếng, niềm vui
Xavia: tỏa sáng

2. Đối với nam

Albert: cao quý, sáng dạ
Donald: người trị vì thế giới
Frederick: người trị vì hòa bình
Eric: vị vua muôn đời
Henry: người cai trị đất nước
Harry: người cai trị đất nước
Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
Robert: người nổi danh sáng dạ (bright famous one)
Roy: vua (gốc từ roi trong tiếng Pháp)
Stephen: vương miện
Titus: danh giá

IX. Ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

Alethea: sự thật
Amity: tình bạn
Edna: niềm vui
Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
Esperanza: hi vọng
Farah: niềm vui, sự hào hứng
Fidelia: niềm tin
Giselle: lời thề
Grainne: tình yêu
Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
Letitia: niềm vui
Oralie: ánh sáng đời tôi
Philomena: được yêu quý nhiều
Vera: niềm tin
Verity: sự thật
Viva / Vivian: sự sống, sống động
Winifred: niềm vui và hòa bình
Zelda: hạnh phúc