Highlight là gì? Những ý nghĩa của Highlight. Công dụng của phấn highlight trong việc làm đẹp. Highlight là gì? Các thuật ngữ trong đời sống liên quan đến highlight. Highlight là danh từ chỉ điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật và đẹp nhất
Bài viết tạo bởi: VietAds | Ngày cập nhật: 2022-12-26 04:44:15 | Đăng nhập(1444) - No Audio
Highlight the entire script.
will highlight
can highlight
also highlight
should highlight
would highlight
does highlight
We highlight the two main differences here.
one highlight
then highlight
highlight color
just highlight
Try and highlight your strengths as you do it.
will highlight
sẽ làm nổi bậtsẽ nêu bậtsẽ nhấn mạnhsẽ đánh dấusẽ tô sáng
can highlight
có thể làm nổi bậtcó thể nêu bậtcó thể nhấn mạnh
also highlight
cũng nhấn mạnhcũng nêu bật
should highlight
nên làm nổi bậtnên nhấn mạnhnên nêu bật
would highlight
sẽ làm nổi bậtsẽ nêu bậtsẽ nhấn mạnh
does highlight
làm nổi bậtnêu bậtnhấn mạnh
one highlight
một điểm nổi bật
then highlight
sau đó làm nổi bậtsau đó đánh dấu
highlight color
màu nổi bật
just highlight
chỉ làm nổi bậtchỉ cần đánh dấu
must highlight
phải làm nổi bật
simply highlight
chỉ cần tô sángchỉ cần đánh dấu
highlight cells
đánh dấu các ô
highlight reel
reel highlight
often highlight
thường nêu bậtthường nhấn mạnh
highlight detail
chi tiết nổi bật
highlight points
điểm đánh dấu
is the highlight
là điểm nhấn
you can highlight
bạn có thể làm nổi bậtbạn có thể đánh dấubạn có thể tô sángcó thể nhấn mạnh
used to highlight
sử dụng để làm nổi bậtdùng để làm nổi bật
Người tây ban nha -resalte
Người pháp -clou
Người đan mạch -højdepunkt
Tiếng đức -höhepunkt
Thụy điển -höjdpunkt
Na uy -høydepunkt
Hà lan -hoogtepunt
Tiếng ả rập -وتسلط
Hàn quốc -하이라이트
Tiếng nhật -ハイライト
Tiếng hindi -मुख्य आकर्षण
Đánh bóng -podkreślenie
Bồ đào nha -destaque
Tiếng slovenian -vrhunec
Người ý -evidenziare
Tiếng phần lan -korostus
Tiếng indonesia -menyoroti
Séc -zdůraznit
Tiếng croatia -vrhunac
Thái -ไฮไลท์
Ukraina -підсвічування
Tiếng rumani -subliniază
Tiếng do thái -הדגשה
Người hy lạp -αποκορύφωμα
Người hungary -fénypontja
Người serbian -врхунац
Tiếng slovak -zvýraznenie
Người ăn chay trường -акцент
Urdu -اجاگر
Tiếng nga -подсветка
Tiếng mã lai -kemuncak
Malayalam -ഹൈലൈറ്റ്
Marathi -हायलाइट
Telugu -హైలైట్
Tamil -ஹைலைட்
Tiếng tagalog -i-highlight
Tiếng bengali -হাইলাইট
Thổ nhĩ kỳ -vurgulama
Người trung quốc -强调