hammock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hammock
Phát âm : /'hæmək/
+ danh từ
- cái võng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sack knoll mound hillock hummock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hammock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hammock":
hammock hummock hummocky haemic - Những từ có chứa "hammock":
hammock hammock chair - Những từ có chứa "hammock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh võng võng cáng chao
Lượt xem: 352