Bước vào một môi trường mới, chắc hẳn rất nhiều em học sinh sẽ bị bỡ ngỡ vì chương trình học của các môn ngày một khó dần, trong đó có môn tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được coi là nền tảng cho toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bậc THCS. Do đó, các em cần phải nắm thật vững những nội dung chính được nêu dưới đây về ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 chương trình mới. Show
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)Thì hiện tại đơn diễn tả một sự việc hoặc một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc là một sự thật hiển nhiên hay một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Cách dùng: - Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động diễn ra thường xuyên, được lặp đi lặp lại ở hiện tại. Ví dụ: I usually go to school at 7AM. ( Tôi thường đến trường vào lúc 7 giờ sáng) - Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình (có thể là một kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai, nhất là trong việc di chuyển). Ví dụ: The train to Hai Phong leaves departs at 6AM tomorrow. (Tàu đi Hải Phòng sẽ khởi hành vào lúc 6 giờ sáng mai) - Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: The sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở hướng tây) Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất như: Often, Constantly, Usually, Always, Frequently, Sometimes, Seldom, Occasionally, Rarely, Everyday/night/week. 2. Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous)Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại (ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm chúng ta nói) và vẫn tiếp tục kéo dài, chưa có dấu hiệu kết thúc.
Cách dùng: - Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại. Ví dụ: I’m studying now. (Bây giờ tôi đang học bài) - Diễn tả mệnh lệnh hoặc lời đề nghị. Ví dụ: Look! The ball is coming. (Nhìn kìa! Quả bóng đang bay đến) - Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với “Always”. Ví dụ: She is always borrowing my pen. (Cô ấy luôn mượn bút của tôi) - Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I’m hanging out with my friends tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ đi chơi với bạn bè) Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các từ hoặc các cụm từ như: now, at the moment, right now, at present, listen!, look!, watch out!, be quiet! 3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, đang kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
- Diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. - Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra. - Diễn tả hành động vừa xảy ra tức thì - Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các từ hoặc các cụm từ như: since, just, for, ever, already, never, not … yet, before, recently, so far = until now = up to now. 4. Thì quá khứ đơn (Past simple)Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động hoặc một sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Cách dùng: - Diễn tả một hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ. Ví dụ: I went to the cinema with my family last weekend (Tôi đã đi xem phim với gia đình vào cuối tuần trước) - Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Ví dụ: I used to play football with my brother when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với anh trai tôi) - Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau. Ví dụ: I eat, sleep and play all day. (Tôi ăn, ngủ và chơi cả ngày) - Dùng cho về thứ nhất trong câu điều kiện loại 2. Ví dụ: If I studied hard, I could pass the final exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ, thì tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối cùng) Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các từ hoặc các cụm từ như: ago, in …, yesterday, last night/month/year,... 5. Thì tương lai đơn (Future simple)Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cách dùng: - Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định. Ví dụ: I thinks it will be rainny. (Tôi nghĩ là trời sẽ mưa) - Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói. Ví dụ: My family will go to the restaurant for dinner. (Gia đình tôi sẽ đến nhà hàng dùng bữa tối) - Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa. Ví dụ: Long won’t help me with my homework anymore. (Long sẽ không giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà nữa) - Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I. Ví dụ: If I doesn’t hurry, I will be late. (Nếu tôi không khẩn trương, tôi sẽ bị muộn) Dấu hiệu nhận biết: Xuất hiện các từ hoặc các cụm từ như: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian,… 6. Câu hỏi có từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh”
Cấu trúc: Từ để hỏi + trợ động từ + chủ ngữ + … Ví dụ: Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu?) 7. So sánh bằng- Tính từ ngắn: thêm -er, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -er. Ví dụ: fast – faster - Tính từ dài nhiều ân tiết: more + adj Ví dụ: expensive – more expensive - Cấu trúc: S + be + adj + than + O Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn tóc cô ấy) My bag is more expensive than hers. (Túi của tôi đắt hơn của cô ấy) 8. So sánh nhất- Tính từ ngắn: thêm -est, tính từ ngắn kết thúc bằng “-y” thì chuyển thành “-i” rồi thêm -est. Ví dụ: tall – tallest - Tính từ dài nhiều âm tiết: the most + adj Ví dụ: famous – the most famous - Cấu trúc: S + be + adj Ví dụ: Tom is the tallest boy in our class. (Tom là anh chàng cao nhất trong lớp chúng tôi) Shakespeare is the most popular British writer. (Shakespeare là nhà văn nổi tiếng nhất nước Anh) - Một số trường hợp tính từ bất quy tắc Ví dụ: Good – better – the best Bad – worse – the worst Little – less- the least 9. Giới từ chỉ vị trí
Ví dụ: The cat is on the chair. (Con mèo ở trên ghế) The pictures are on the wall. (Bức tranh treo trên tường) 10. Giới từ chỉ thời gian
11. Đại từ nhân xưngLà những đại từ dùng thể chỉ người và vật trong quá trình giao tiếp. Có tất cả 8 đại từ nhân xưng, chia thành 3 ngôi: ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2, ngôi thứ 3 ở dạng số ít và số nhiều.
12. Đại từ sở hữuLà những đại từ sử dụng để chỉ sự sở hữu, có thể được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ trong câu. Đại từ sở hữu cũng được sử dụng khi không muốn nhắc lại trong câu 1 cụm từ nào đó. Ví dụ: My hair is longer than hers. (Tóc tôi dài hơn cô ấy) -> Hers được dùng để thay cho cụm từ “her hair” Trong tiếng Anh có tất cả 7 đại từ sở hữu.
|