Huấn luyện viên bóng đá tiếng anh là gì năm 2024

Sức nóng của EURO và Word Cup đang lan toả mạnh mẽ đối với những fan đam mê bóng đá. IES cùng bạn tìm hiểu thêm về 1 số từ vựng tiếng anh cơ bản về bóng đá để bạn có thể hoà nhịp đập đam mê bóng đá cùng thế giới nhé!

Referee /ˌrefəˈriː/: trọng tài Linesman /ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ Substitute / ˈsʌbstɪtuːt/: cầu thủ dự bị Soccer medic /ˈsɑːkər ˈmedɪk/: nhân viên y tế bóng đá Coach /koʊtʃ/: huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: đội trưởng Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: chức vô địch, chức quán quân Blow the whistle /bloʊ ðəˈwɪsl/: thổi còi The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu Center spot /ˈsentər spɑːt/: điểm phát bóng giữa sân Corner flag /ˈkɔːrnər flæɡ/: cờ ở 4 góc sân Goal line /ˈɡoʊl laɪn/: đường biên ngang Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc Goal /ɡoʊl/: khung thành Extra time /ˌekstrə ˈtaɪm/: 2 hiệp phụ Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/: thời gian bù giờ Draw /drɔː/: trận hòa Tournament /ˈtʊrnəmənt/: giải đấu Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền Corner kick /ˈkɔːrnər kɪk/: cú đá phạt góc Dangerous play /ˈdeɪndʒərəs pleɪ/: lỗi chơi nguy hiểm cho đối phương

Mong với số từ vừng tiếng anh về bóng đá này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức phục vụ đam mê cung như là học tập nhé!

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 1

  • Stadium /ˈsteɪdiəm/
    sân vận động
  • Pitch /pɪtʃ/
    sân bóng đá
  • Scoreboard /ˈskɔːbɔːd/
    bảng điểm
  • Goal /ɡəʊl/
    khung thành
  • Striker /ˈstraɪkər/
    tiền đạo
  • Defender /di'fendə/ hậu vệ
  • Goalkeeper /ˈɡoʊlkiːpər/
    thủ môn
  • Referee /ˌrefərˈiː/
    trọng tài
  • Assistant referee trọng tài biên
  • Coach /kəʊtʃ/
    huấn luyện viên
  • Penalty kick cú đá phạt đền
  • Corner kick cú đá phạt góc
  • Red card thẻ đỏ
  • Yellow card thẻ vàng
  • Whistle /ˈwɪsl/
    còi
  • Captain's armband băng đội trưởng
  • Trophy /ˈtroʊfi/
    cúp

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá Phần 2

  • dive /daɪv/
    giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao)
  • book /bʊk/
    phạt thẻ
  • equalizer /ˈiːkwəlaɪzər/
    bàn gỡ hòa
  • net /net/
    ghi bàn
  • cross /krɒs/
    chuyền bóng, tạt bóng
  • clean sheet giữ sạch lưới
  • woodwork
    khung thành
  • take the lead dẫn bàn
  • offside /ˌɔːfˈsaɪd/
    việt vị

Huấn luyện viên tập gym Tiếng Anh là gì?

Huấn luyện viên thể hình là gì? Huấn luyện viên thể hình hay tên tiếng anh là Fitness trainer hoặc là Personal Trainer, nên được gọi với cách gọi quen thuộc là PT.

Huấn luyện viên bóng đá gọi là gì?

Coach dịch ra là huấn luyện là một hình thức phát triển trong đó một người có kinh nghiệm, được gọi là huấn luyện viên họ thực hiện công tác hỗ trợ người học hoặc khách hàng đạt được mục tiêu cá nhân hoặc những mục chuyên nghiệp cao cấp khác bằng cách đào tạo và hướng dẫn họ.

Huấn luyện viên Tiếng Anh là gì?

coach, trainer, instructor là các bản dịch hàng đầu của "huấn luyện viên" thành Tiếng Anh.

Cầu thủ trong Tiếng Anh là gì?

FOOTBALLER | Phát âm trong tiếng Anh.

Chủ đề