Joke la gì

Thành ngữ với Joke get the joke: hiểu cái hài hước khi ai đó nói một chuyện tếu...take a joke: có thể cười khi ai đó...

Posted by Yêu Tiếng Anh on Thursday, January 3, 2013

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của JOKE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của JOKE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của JOKE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của JOKE

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của JOKE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa JOKE trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của JOKE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của JOKE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩaJOKEHàm Occlusions trong một môi trường Kennel

‹ JOGO

JORDAN ›

VERB + JOKE crack, make, tell He's marvellous at telling jokes. | play He's always playing jokes on people. | have, share She likes to have a joke with her employees. | hear | get, laugh at We all fell about laughing, but he didn't get the joke. | take The trouble is she can't take a joke. | treat sth as He treated his exams as a huge joke.

JOKE + VERB fall flat The audience weren't very responsive and the jokes fell a bit flat. | be on sb I thought I'd play a trick on them, but in the end the joke was on me.

PREP. as a ~ It was only said as a joke. | ~ about Have you heard the joke about the elephant and the mouse?

joke /dʤouk/
  • danh từ
    • lời nói đùa, câu nói đùa
      • to crack a joke: nói đùa một câu
      • to play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
      • to know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
      • a practical joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm
    • chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
      • it is no joke: không phải là chuyện đùa
      • the joke is that: điều buồn cười là
  • động từ
    • đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng


Xem thêm: gag, laugh, jest, jape, jest, jocularity, antic, prank, trick, caper, put-on, jest, jest

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: joke

/dʤouk/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    lời nói đùa, câu nói đùa

    to crack a joke

    nói đùa một câu

    to play a joke on someone

    đùa nghịch trêu chọc ai

    ví dụ khác

    to know how to take a joke

    biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa

    a practical joke

    trò đùa ác ý, trò chơi khăm

  • trò cười (cho thiên hạ)

  • chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười

    it is no joke

    không phải là chuyện đùa

    the joke is that

    điều buồn cười là

  • động từ

    nói đùa

  • đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng

    Từ gần giống

    joker

There are many joking references to her in the sessions, although the adolescents knew that she would hear these remarks.

Từ Cambridge English Corpus

It is the existence of the joke, not its funniness, that matters.

Từ Cambridge English Corpus

Following the resurgence of the style, there is now a tendency to joke about ' baby-goths', but all ' outsiders' start at the outside.

Từ Cambridge English Corpus

That she is the object of jokes and curiosity as a result suggests the novelty and threat of this status.

Từ Cambridge English Corpus

Among the staff, humor and joking together provided a means of negotiating the tension around hierarchical differences.

Từ Cambridge English Corpus

Would we not expect to find at least some bawdy allusions in male jokes and social satires?

Từ Cambridge English Corpus

Ageism is experienced in interactions in various forms, including jokes about growing older.

Từ Cambridge English Corpus

Indeed, it was misleading, a joke, beneath serious criticism, and it got none.

Từ Cambridge English Corpus

At the same time, through ridicule, the joke puts them firmly back in their place.

Từ Cambridge English Corpus

The twenty seem to have been incompetent "young gentlemen," whom the police authorities treated as something of a joke.

Từ Cambridge English Corpus

Most are obviously and deliberately jokes about these places "made up" by local community members.

Từ Cambridge English Corpus

It's much better to wait for at least one good joke and perhaps some cheerful nudity.

Từ Cambridge English Corpus

Xem tất cả các ví dụ của joke

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với joke

joke

Các từ thường được sử dụng cùng với joke.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bad joke

They are not a bad joke.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

 

inside joke

The story credit is an inside joke.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

 

little joke

It was just their little joke.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

 

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Nói joke là gì?

Lời nói đùa, câu nói đùa.

Take a joke nghĩa là gì?

take a joke: có thể cười khi ai đó nói điều buồn cười về bạn và không bị đả kích hoặc tổn thương bởi nó...in-joke: một câu chuyện đùa riêng mà chỉ có thể được hiểu bởi một nhóm người có giới hạn mà có một kiến thức đặc biệt về điều đó mà được nói về trong câu chuyện đùa.

Joke Around nghĩa là gì?

Nghĩa từ Joke around Ý nghĩa của Joke around là: Thú vị hoặc cố trở nên thú vị

Stop joking là gì?

(Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).