Tiếng ViệtSửa đổi
lá dứa
Từ nguyênSửa đổi
lá + dứa
Cách phát âmSửa đổi
laː˧˥ zɨə˧˥ | la̰ː˩˧ jɨ̰ə˩˧ | laː˧˥ jɨə˧˥ |
laː˩˩ ɟɨə˩˩ | la̰ː˩˧ ɟɨ̰ə˩˧ |
Danh từSửa đổi
lá dứa
- Một loài cây, giống cây dứa, mọc hoang dã.
Đồng nghĩaSửa đổi
- dứa dại
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: pandanus
- Tiếng Bồ Đào Nha: pandano gđ
- Tiếng Đức: Schraubenbäume, Schraubenpalme
- Tiếng Mã Lai: pandan
- Tiếng Tây Ban Nha: pandan gđ, pandano gđ
- Tiếng Ý: pandano gđ