Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển bài tập [bài tập] | drill; exercise; task Bài tập hình học giải tích Exercise in analytic geometry Bài tập miệng Oral exercise Bài tập về nhà làm , bài tập ở nhà Homework Các bài tập thể dục / khởi động / hô hấp Gymnastic/warm-up/breathing exercises Ra bài tập To give/set an exercise Làm bài tập hoá học / vật lý To do a chemistry/physics exercise Thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm The teacher gave us an essay for our homework Cả hai bài tập đều khó như nhau Both exercises are equally difficult bài tập | danh từ đề ra cho học sinh làm để vận dụng những điều đã học bài tập hình học; bài tập miệng những động tác nhất định rèn luyện thân thể để duy trì sức khoẻ khởi động bài tập thể dục buổi sáng |