Nga: Tôi sẽ đến thăm bà ngoại của tôi, xem một bộ phim và mua một đôi giày.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. How much is it?(Nó giá bao nhiêu?) a)Work with a partner. Read the dialogue. (Thực hành với bạn cùng học. Đọc bài đối thoại) Lan:How much is the green dress? Assistant:Its 30,000 dong. Lan:And what about the violet dress? Assistant:Its 35,000 dong. b)Now make similar dialogues. (Bây giờthực hiện các bài hội thoại tương tự.) Lời giải chi tiết: a. Dịch bài: Lan: Cái áo đầm xanh lá cây giá bao nhiêu? Người bán hàng: 30.000 đồng. Lan: Còn cái áo đầm tím. Người bán hàng: 35.000 đồng. b. A: How much is the blue hat? B: Its 15.000 dong. A: And what about the yellow hat? B: Its 12.000 dong. A: How much is the green shirt? B: Its 20.000 dong. A: And what about the red shirt? B: Its 22.000 dong. Tạm dịch: A: Mũ xanh giá bao nhiêu? B: 15.000 đồng. A: Còn chiếc mũ màu vàng thì sao? B: 12.000 đồng. A: Cái áo xanh bao nhiêu? B: 20.000 đồng. A: Còn áo đỏ thì sao? B: 22.000 đồng. Bài 2 2. Prepositions.(Giới từ) a. Look at the map. Write the location of each store. (Nhìn bản đồ. Viết vị trí mỗi cửa tiệm) b. Look at the table. Ask and answer questions with a partner. (Nhìn vào bảng. Hỏi và đáp với bạn cùng học) Lời giải chi tiết: a. 1. The restaurant is on Hue street. - Its to the right of the bookstore. 2. The bookstore is on Hue street. - It's between the restaurant and the mini-mart. 3. The library is on Tay Ho street. - It's opposite the hairdressers. 4. The park is on Tay Ho street. - It's next to the hairdresser's. Tạm dịch: 1. Nhà hàng nằm trên phố Huế. - Ở bên phải của hiệu sách. 2. Hiệu sách nằm trên phố Huế. - Nó ở giữa nhà hàng và siêu thị mini. 3. Thư viện nằm trên phố Tây Hồ. - Nó đối diện với tiệm làm tóc. 4. Công viên nằm trên phốTây Hồ. - Nó nằm cạnh tiệm làm tóc. b. 1. How far is it from the clothing store to the bookstore? - Its four hundred and fifty meters. 2. How far is it from the restaurant to the hairdressers? - It's four hundred meters. 3. How far is it from the library to the shoe store? - Its eight hundred meters. Tạm dịch: 1. Cửa hàng quần áo cách hiệu sách bao xa? - Bốn trăm năm mươi mét. 2. Nhà hàng đến tiệm làm tóc bao xa? - Bốn trăm mét. 3. Thư viện đến cửa hàng giày bao xa? - Tám trăm mét. Bài 3 3. Past simple tenses.(Thì quá khử đơn) a. Write the past form in the table. (Viết dạng quá khứ vào bảng)
(Điền vào câu. Dùng từ trong khung) play send buy talk work I________volleyball last week. Yesterday, I________to my grandmother. Last December, Mom________me a new bike. Dad________in Hue a few years ago. I________a letter to my penpal last month. Lời giải chi tiết: a.
b. Iplayedvolleyball last week. Yesterday, Italkedto my grandmother. Last December, Momboughtme a new bike. Dadworkedin Hue a few years ago. Isenta letter to my penpal last month. Tạm dịch: Tôi đã chơi bóng chuyền tuần trước. Hôm qua, tôi đã nói chuyện với bà tôi. Tháng 12 năm ngoái, mẹ mua cho tôi một chiếc xe đạp mới. Bố làm việc ở Huế vài năm trước. Tôi đã gửi một lá thư đến bạn qua thư của tôi tháng trước. Bài 4 4. Simple tenses.(Các thì đơn) Look at Ngas diary and complete the dialogue. (Nhìn vào nhật ký của Nga và điền vào bài đối thoại) Nga : Every day I clean my room,______and______ Minh : What did you do yesterday? Nga : I______,______and______ Minh :How about tomorrow? Nga : I______,______and______ Lời giải chi tiết: Nga : Every day I clean my room,study Englishandhelp my Mom. Minh : What did you do yesterday? Nga : Iwatched TV, played volleyballandstayed at Hoas house. Minh :How about tomorrow? Nga : Iwill visit my grandmother, see a movieandbuy a pair of shoes. Tạm dịch: Nga: Mỗi ngày tôi dọn phòng, học tiếng Anh và giúp mẹ tôi. Minh: Hôm qua bạn đã làm gì? Nga: Tôi xem TV, chơi bóng chuyền và ở nhà Hoa. Minh: Thế còn ngày mai thì sao? Nga: Tôi sẽ đến thăm bà ngoại của tôi, xem một bộ phim và mua một đôi giày. Bài 5 5. more, less and fewer. Write new sentences. (more, less và fewer. Viết câu mới.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
|