Luoi bieng trong tieng anh la gi

Lười biếng (tiếng Anh: laziness hay indolence) là trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì. Từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ví dụ như để chỉ những người có lối sống ít vận động.[1][2][3][4].

Scene in club lounge (tạm dịch: Cảnh trong câu lạc bộ), tranh của Thomas Rowlandson

Tham khảoSửa đổi

  1. ^ Brain Chemicals Predict Laziness - Risk, Reward & Hard Work. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016.
  2. ^ Peter, University of Calgary
  3. ^ triviala.com
  4. ^ Motivation and Emotion, Vol. 38

Liên kết ngoàiSửa đổi

  • Laziness Is More Complex Than You Think
  • How to Overcome Your Own Laziness
  • Stop Being Lazy: 15 Lifehacks for Beating Chronic Laziness
  • Phobias and Fears
  • Laziness Quotes

Video liên quan

  • Dich thuật
Lười biếng tiếng Anh là gì?

By

yen

-

28/07/2020

0

925

- Advertisement -

Mục lục bài viết

  1. Lười biếng tiếng Anh là gì?
    1. Khái niệm
    2. Một số ví dụ về lười biếng trong tiếng Anh

Lười biếng tiếng Anh là gì?

Khái niệm

Lười biếng là khi bạn nhanh chóng chấp nhận kết quả mà không nỗ lực. Không giám đối mặt, đùn đẩy trách nhiệm, sợ nhận phần khó khăn về mình.

Lười biếng tiếng Anh là lazy, phiên âm /’leɪ.zi/.

  • Biểu hiện của sự lười biếng được bộc lộ rõ thông qua hành vi trốn tránh, không muốn nỗ lực, không chịu hoạt động, suy nghĩ và cố gắng, ngại hy sinh trước khó khăn thử thách.
  • Lười biếng để lại hậu quả xấu, không những làm giảm đi ý chí cố gắng, phấn đấu của con người mà còn khiến cho họ ngày càng nhu nhược và không cố gắng.

Một số ví dụ về lười biếng trong tiếng Anh

  • Laziness is a major cause of dishonesty and crime.

Sự lười biếng là một trong những nguyên nhân chính gây ra gian xảo và phạm pháp.

  • Was lazy part of it too?

Vậy lười biếng cũng là phần của vỏ bọc à.

  • He’s too lazy to walk to work.

Anh ấy quá lười biếng đi làm.

- Advertisement -

  • Managers had complained that the workers were lazy.

Quản lý đã phàn nàn rằng các công nhân lười biếng.

  • My brother is very lazy. He just sits around watching TV all day.

Em trai tôi rất lười biếng. Nó chỉ ngồi coi tivi suốt ngày mà thôi.

bài viết được biên tập bởi visadep.vn

Ủng hộ bài viết chúng tôi

Nhấn vào ngôi sao để đánh giá.

Submit Rating

Xếp hạng trung bình 0 / 5. Số phiếu: 0

- Advertisement -

CÔNG TY TNHH VISA ĐẸP
Bạn Cần Tư Vấn Làm hộ chiếu ONLINE Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Gia Hạn Visa, Thẻ Tạm Trú, Lao động, Đầu Tư, Thăm Thân Nhân Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Xin Visa Đi Các Nước Toàn Quốc 

GỌI NGAY: 0903.782.118

Bạn Cần Tư Vấn Tour Du Lịch, Vé Máy Bay  

GỌI NGAY: 0903.782.118

Share

Facebook

Twitter

Tumblr

Bài trướcSukiyaki là gì?

Bài tiếp theoXem phim trong tiếng Nhật

yen

lười biếng

lazy

lười biếnglazylười nhác

laziness

sự lười biếnglười biếngsự biếng nhác

sloth

slothlười biếnglười

slothful

lười biếngbiếng nhác

lazily

uể oảilười biếnglazy

slacker

slackchùngchậm

indolent

không đaulười biếng

laziest

lười biếnglazylười nhác

lazier

lười biếnglazylười nhác

Lười biếng là một tội làm tê liệt,

làm chúng ta què quặt.

sự lười biếng

không lười biếng

tải lười biếng

lười biếng khi

lười biếng nhất

lười biếng hơn

Tôi nghĩ, Tam là một học sinh lười biếng hơn Hoa.

đang lười biếng

loại lười biếng

dạng lười biếng

đã lười biếng

Chàng lười biếng và không giúp bạn làm việc nhà.

sự lười biếng

lazinessidlenessindolenceslothfulness

không lười biếng

am not lazy

tải lười biếng

lazy loadinglazy load

lười biếng khi

lazy when

lười biếng nhất

the most lazy

lười biếng hơn

more lazy

đang lười biếng

are being lazy

loại lười biếng

kind of lazinesskind of lazytypes of laziness

dạng lười biếng

form of lazinessthe lazy type

đã lười biếng

was lazyhas been lazy

những người lười biếng

lazy peoplelazy ones

lười biếng , nhưng

lazy , but

với sự lười biếng

with laziness

nếu bạn lười biếng

if you are lazy

tôi không lười biếng

i am not lazy

rằng sự lười biếng

that laziness

bởi sự lười biếng

by laziness

do sự lười biếng

lazinessdue to laziness

quá lười biếng hoặc

too lazy or

mọi người lười biếng

people are lazy

Chủ đề