Muốn tìm được một phòng trọ sạch sẽ, an toàn, giá cả hợp lý ở Hàn bắt buộc các bạn DHS phải đến tận nơi tìm hiểu và trao đổi với người thuê phòng (chủ nhà). Hãy học ngay những mẫu câu Giao tiếp tiếng Hàn cho DHS khi thuê nhà sau đây để sử dụng nhé! 1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi thuê nhà호스텔을 찾고 싶어요. Tôi muốn tìm nhà trọ. 고시원 찾고 싶어요. Tôi muốn tìm nhà tập thể dành cho sinh viên. 원룸 찾고 싶어요. Tôi muốn tìm phòng đơn 학생 숙소를 찾고 있습니다 Tôi đang đi tìm nhà trọ cho sinh viên. 나는 이것보다 작은 방을 원한다 Cháu muốn một phòng trọ nhỏ hơn phòng này một chút. 집 좀 알아보러 왔는데요. Tôi đang tìm một ngôi nhà hoặc căn hộ. 월세를 구합니다. Tôi định thuê theo tháng. 이 방은 얼마입니까? Phòng này giá bao nhiêu ạ? 5,000 원의 방을 찾고 싶어요. Tôi muốn tìm phòng trọ có giá 5000 won thôi ạ. 세탁기가있는 방을 찾고 싶습니다. Tôi muốn tìm phòng có máy giặt. 너무 비싸네요. 조금 더 싼 것은 없나요? Nó có vẻ hơi đắt. Ông có cái nào rẻ hơn không ạ? 몇 층입니까? Nó ở tầng mấy ạ? 2. Từ vựng tiếng Hàn đi thuê nhà월세: Thuê theo tháng 전세를: Thuê dài hạn 이사: Chuyển nhà 개인 주택: Nhà riêng 연립주택: Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê) 다세대주택: Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống 원룸: Phòng một buồng khép kín 기숙사: Ký túc xá 빌라: Villa (Nhà trọ tầm trung cao dành cho học sinh sinh viên) 고시원: Nhà tập thể mini dành cho sinh viên 오피스텔: Nhà cho thuê kết hợp với văn phòng 아파트: Căn hộ chung cư và nhà riêng 원룸/투룸: Phòng đơn/Phòng đôi 전세: Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà) 월세: Thuê trả tiền theo tháng 하숙: Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho) dạng homestay 자취: Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân) 부동산 소개소(중개소): Văn phòng bất động sản 계약서: Bản hợp đồng 계약금: Tiền hợp đồng 보증금: Tiền đặt cọc 이삿짐: Đồ đạc cần chuyển 이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà 포장 이사: Chuyển nhà trọn gói 집을 구하다: Tìm nhà 집이 나가다: Nhà được bán 계약하다: Ký hợp đồng 잔금을 치르다: Trả nốt phần tiền còn lại 짐을 싸다: Đóng gói đồ đạc 짐을 싣다: Chất hàng 짐을 옮기다: Chuyển đồ 짐을 풀다: Tháo, dỡ đồ đạc 짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc 보일러: Nồi hơi 남향집: Nhà hướng nam 마당: Sân 주차장: Nhà để xe 개별난방: Hệ thống sưởi sàn riêng 중앙난방: Hệ thống sưởi trung tâm 가루비누: Xà phòng bột 사라지다: Biến mất 전망: Triển vọng 관리비: Phí quản lý 세제: Chất giặt tẩy, xà phòng giặt 전액 배상: Bồi thường toàn bộ 관습: Thói quen, theo thói quen 신축: Co giãn, mới xây dựng 점검하다: Kiểm tra 난방비: Phí sưởi ấm, phí lò sưởi 안심하다: An tâm 제공하다: Cung cấp, tặng 도 역세권: Địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm 주변 환경: Môi trường xung quanh 이웃: Láng giềng, hàng xóm 요청하다: Yêu cầu 주택가: Khu dân cư, nhà ở 문의하다: Hỏi, thắc mắc 이사 비용: Chi phí di chuyển 집들이: Liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia 보험 가입: Gia nhập bảo hiểm 파손되다: Hỏng, bị hỏng 부담을 줄이다: Giảm gánh nặng 저렴하다: Giá rẻ, giá phải chăng 편의 시설: Thiết bị tiện nghi 분실되다: Mất mát 적응하다: Thích ứng 해결되다: Được giải quyết 반지하: Tầng lửng (nhà có nửa nằm dưới lòng đất, nửa trên mặt đất) 벽지: Giấy dán tường Trên đây là những mẫu câu Giao tiếp tiếng Hàn cho DHS khi đi thuê nhà trọ. Các bạn hãy lưu lại và sử dụng để sớm tìm cho mình được một căn phòng ưng ý nhất nhé! Nếu cần tìm phòng, các DHS của DU HỌC SOFL có thể liên lạc theo số hotline 0968930488 và SOFL sẽ hỗ trợ tìm phòng miễn phí cho các bạn. Phạm Hải 23 Tháng Mười Hai, 2019 |