{{ Show
displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
May đồ là nối, buộc hoặc sửa chữa (một cái gì đó) bằng cách tạo các đường khâu bằng kim và chỉ hoặc máy khâu. 1. Khi biết may đồ chúng ta có thể tự tay làm nhiều món đồ độc đáo cho bản thân và gia đình. When we know how to sew, we can make many unique things for ourselves and our families. 2. Hồi bé, mẹ tôi thường may đồ cho tôi mặc. When I was a child, my mother used to sew clothes for me to wear. Phân biệt sew và sow. Cần chú ý đây là hai động từ đồng âm dị nghĩa. Sew: may, khâu. Sew là động từ bất quy tắc (sew – sewed- sewn hoặc sewed nhưng sewn thông dụng hơn). Ví dụ: He had never sewn a dress before he went to Denver. (Anh ta chẳng bao giờ khâu may quần áo trước khi đến Denver.) Sow: trồng, gieo (hạt giống). Sow là động từ bất quy tắc (sow – sowed – sown hoặc sowed nhưng sown thông dụng hơn). What is the American English word for ""may vá""?More "Sở thích" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishI am sewing a new button onto this shirt. How To Say ""may vá"" In 45 Languages.Castilian Spanishla costura Brazilian Portuguesecosturar European Portuguesecosturar Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "sewing" with the app. Try Drops Drops Courses |