Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
no̰j˧˩˧ tiəŋ˧˥ | noj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧ | noj˨˩˦ tiəŋ˧˥ |
noj˧˩ tiəŋ˩˩ | no̰ʔj˧˩ tiə̰ŋ˩˧ |
Tính từSửa đổi
nổi tiếng
- Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến. Nổi tiếng là tay ngang ngạnh. Tác phẩm nổi tiếng. Nhân vật nổi tiếng.
Đồng nghĩaSửa đổi
vang danhDịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)