Nghĩa của : công nhân quét rácDịch từ (from): GOOGLE Nghĩa :Workers sweeperDịch lại Dịch từ (from): Vi-X Online dtừ Nghĩa : dustman Xem thêm:
công nhân muối, công nhân nhà máy, công nhân nông trường, công nhân phà, công nhân phụ động, công nhân quét đường, công nhân sửa đường, công nhận thân thiện giữa các nước, công nhân thuộc da sần, công nhân tiên tiến, công nhân trại chăn nuôi, công nhân vệ sinh, công nhân viên, công nhân vụng về, công nhân xí nghiệp, |