Như các bạn đều biết, tất cả các công việc hiện nay đều ưu tiên cho những ững cử viên biết và có thể dử dụng tiếng anh. Ngoài ra những ứng viên này còn có nhiều cơ hội thăng tiến với mức lương cao hơn những người khác. Vậy tại sao các bạn lại không chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng giúp bạn có thể ghi điểm cao trong mắt nhà tuyển dụng cũng như giúp bạn thành công hơn trong công việc nhỉ.
Để giúp đọc giả làm được điều này, chúng tôi xin gửi đến đọc giả bài viết về hơn40từ vựng tiếng anh phỏng vấn xin việc thông dụng nhất. Mời đọc giả theo dõi:
- Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh
- Danh sách các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh chuyên ngành hàng hải hot nhất
Danh sách 40 từ vựng tiếng anh trong phỏng vấn tiếng Anh
Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
Job board: bảng công việc
Trade publication: ấn phẩm thương mại
Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
Challenged: bị thách thức
HR department: bộ phận nhân sự
Supervisor: sếp, người giám sát
To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
Team player: đồng đội, thành viên trong đội
Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
Good fit: người phù hợp
Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
Pro-active, self starter: người chủ động
To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
Analytical nature: kỹ năng phân tích
Work style: phong cách làm việc
Listing: danh sách
Problem-solving: giải quyết khó khan
Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
Work well: làm việc hiệu quả
Goal oriented: có mục tiêu
Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
Pride myself: tự hào về bản thân
Under pressure: bị áp lực
more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
Salary = pay: tiền lương
Asset: người có ích
Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
Strengths: thế mạnh, ưu điểm
Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
Recruiter: nhà tuyển dụng
Ambitious: tham vọng
CV (Curriculum Vitae) (= resume in American English): Bản lý lịch
Skills: kỹ năng
Align: sắp xếp
Cách giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn
Hi vọng bài viết về danh sách các từ vựng tiếng Anh phỏng vấnnày sẽ giúp ích các bạn trong khi buổi phỏng vấn quyết định sắp bắt đầu. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của chúng tôi để tìm hiểu những kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng tiếng anh mà bạn nên chuẩn bị nếu muốn trở thành những ứng cử viên sáng giá nhất bạn nhé!
Có thể bạn quan tâm:
Lớp học tiếng Anh giao tiếp
Tên tiếng Anh hay