Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

Below are sample sentences containing the word "nhà tranh vách đất" from the Vietnamese - Lao. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "nhà tranh vách đất", or refer to the context using the word "nhà tranh vách đất" in the Vietnamese - Lao.

1. Tất cả đều ở chung trong một ngôi nhà bốn gian, mái tranh vách đất của ông nội.

2. Nếu nhà bạn có vách làm bằng đất sét và rơm, chính cỏ tạo những bức vách đủ kiên cố.

3. Ông chào đời trong một ngôi nhà vách đất mà sau này đã bị đổ.

4. Bóng vách đá lớn trong đất cằn cỗi.

5. Chiếc giường ở trong một hầm vách đất.

6. Ông đã đi qua thảo nguyên Châu Phi. Nhà cửa ở đây, vách thường làm bằng bùn, mái lợp tranh.

7. Nhà chúng ta/chúng tôi sát vách nhà anh ta.

8. Làng này chỉ có những ngôi nhà nằm rải rác với vách tường làm bằng đất và cỏ, còn mái nhà làm bằng tấm các-tông.

9. Rất hiếm khi nó làm tổ trên vách đá hoặc mặt đất.

10. Nhà sàn (vách ván, lợp ngói) ở Nam Bộ.

11. Chuyển nhà đến thì phát hiện là ở sát vách.

12. Tổ nó được xây trên phiến đá hoặc trên vách nhà.

13. Bố cho Laura khuấy hồ trong lúc Bố xếp đá thành hàng quanh ba cạnh khu đất sát vách nhà mà Bố đã dọn sạch.

14. Khi bỏ cát ra thì chạy như bay lên vách như dưới đất bằng.

15. Khu vực Doi Pha Chang có một bức tranh vách đá của một con voi.

16. Không xa Yankton, chúng tôi băng qua một trảng đất khô với những vách đất trơ trụi ở hai bên.

17. Lão ta cứ gõ lộp độp vào vách tường nhà tôi

18. Romulea monadelpha chỉ mọc trên đất sét dolerit ở phía tây Karoo gần các vách đá.

19. Lê Thị Kim Thu, nhà tranh đấu chống cướp đất và cựu tù nhân lương tâm

20. Cô ta và Joe là hai vai chính trong vụ tranh chấp đất với nhà Parker

21. Vách ngăn đứng thẳng ngay dưới nóc nhà và chia căn nhà thành hai phần đều nhau.

22. Bố móc một khoen sắt vào vách nhà và xích Jack vào đó.

23. Gió đang thổi trên cao, nhưng không một đợt nào lọt xuống vách đất sâu thẳm này.

24. Trái Đất, sau chiến tranh.

25. Họ xây vách bằng đất đỏ ngào với nước rồi trát thật chặt giữa các trụ thẳng đứng.

nhà tranh vách đất Tiếng Trung là gì

"nhà tranh vách đất" câu"nhà tranh vách đất" là gì"nhà tranh vách đất" Tiếng Anh là gì

Bản dịch

Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024
Điện thoại

  • 蓬门荜户 <用草、树枝等做成的门户, 形容穷苦人家所住的简陋的房屋。>
  • nhà 房 nhà ngói 瓦房 nhà trệt 平房 家; 户; 人烟; 人家; 人家儿 nhà họ Trương và nhà...
  • tranh 狰 枨 静 贞 筝  诤 㨃 枨 丁 睁 𠫩 挣 䋫 𦱊 峥 狰 打 𦽰 琤 诤 鬇 朾 睁 𢂰 桭 帧 铮 争 争 峥 铮 綪 趟 橙 筝 挣 ...
  • vách 壁; 墙 ...
  • đất 土地; 大地; 舆; 地 trời đất 天地。 mặt đất 地面。 壤; 墬; 地 地面 地皮 壤; 土 地盘;...
  • nhà tranh 草庐; 茅舍 草屋; 茅庐 灰棚 ...

Câu ví dụ

  • 多年来,母子二人一直住在土墙房中,生活非常艰难。 Nhiều năm qua, hai mẹ con bà sống trong căn nhà tranh vách đất, cuộc sống khó khăn.

Những từ khác

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

Tất cả từ điển

Tra từ

Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024
  • Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Từ điển Việt - Việt

nhà tranh vách đất

|

Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

cảnh gia đình nghèo nàn

nhà tranh vách đất tả tơi, lau treo rèm nát trúc gài phên thưa (Truyện Kiều)

Nhà tranh vách đất trong tiếng anh là gì năm 2024

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Nhà ở dịch sang tiếng Anh là gì?

Nghĩa: Danh từ “House” chỉ nhà ở nói chung, nơi ta sống và sinh hoạt hàng ngày. “House” được dùng rất phổ biến, đến mức khi nhắc đến các kiểu nhà trong Tiếng Anh, ta thường nghĩ ngay đến danh từ “House” đầu tiên. Ngoài ra, ta thường gặp danh từ “Home”.

Nhà tranh dịch tiếng Anh là gì?

cottage. Tôi thường ra đây khi có dịp, ở trong cái nhà tranh dưới kia. I come out here when I can, stay in that old cottage down there.

Nhà tranh đọc là gì?

1. Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh và cách phân biệt.