Nhu cầu giải trí tiếng Anh là gì

Ngày nay, các bạn trẻ ngày càng có nhiều hình thức vui chơi giải trí khác nhau và từ vựng về chủ đề này cũng vì thế mà trở nên đa dạng phong phú hơn rất nhiều. Các từ như Đi xõa , đi quẩy trong tiếng Anh có tồn tại không nhỉ? Câu trả lời là có! Hãy cùng Step Up đọc bài viết sau đây và nạp ngay các từ vựng tiếng Anh về giải trí (entertainment vocabulary) vào trong kho lưu trữ của mình nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về giải trí nói chung

Nhắc tới giải trí mà chỉ có xem phim, nghe nhạc thì đã quá quen thuộc rồi. Có những lúc bạn muốn chia sẻ những điều thú vị hơn về bản thân, hay có khi đơn giản là bạn muốn bài nói của mình ghi điểm cao hơn bằng cách sử dụng từ vựng hay ho. 60 từ vựng tiếng Anh về giải trí nói chung dưới chính là dành cho bạn:

Nhu cầu giải trí tiếng Anh là gì
Nhu cầu giải trí tiếng Anh là gì

What do you do in your space time/ free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

What do you get up to in your space time?

Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

What are your hobbies?

Sở thích của bạn là gì?

What do you like doing?

Bạn thích làm gì?

What do you do for fun?

Bạn thường làm gì để giải trí?

In my free time, I

In my free time, I usually watch horror film

Trong thời gian rảnh, tôi thường xem phim kinh dị.

Đang xem: Nhu cầu giải trí tiếng anh

When I have free time/spare time, I..

When I have free time, I go shopping with my close friends

Khi có thời gian rảnh, tôi đi mua sắm với hội bạn thân.

Xem thêm: các mức nhiệt độ của lò vi sóng

I like/love/enjoy + V-ing/ Noun = Im interested in + V-ing/ Noun

I love going to cultural locations and events

Tôi thích đi tới các khu văn hóa sự kiện.

I relax by + V-ing

I relax by listening to a soft melody.

Xem thêm: Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Máy Mới Nhất Hiện Nay 2020, Cách Đọc Ký Hiệu Và Thông Số Để Chọn Lựa Lốp Xe

Tôi thư giãn bằng cách lắng nghe một giai điệu nhẹ nhàng.

What kind of things does she do in her spare time?

Cô ấy thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?

Im really into watching foreign films. What about you?

Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài. Còn cậu thì sao?

I like to do just about anything outdoors. Do you enjoy camping?

Mình thích các hoạt động ngoài trời. Cậu có thích cắm trại không?

Have you ever been camping in?

Cậu đã bao giờ cắm trại ở chưa?

Do you have any photos of any of your camping trips there?

Cậu có bức ảnh về cảnh cắm trại ở đó không?

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giải trí hay gặp nhất trong các cuộc đối thoại với người nước ngoài. Hi vọng với những từ vựng trên, các bạn có thể tự tin hơn khi giao lưu kết bạn với bạn bè quốc tế ở khắp mọi nơi nhé!