Nối gân ngón tay bao nhiêu tiền

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 1,600,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1,600,000 2,293,000 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cứng cơ may 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,600,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chân chữ O 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chân chữ O Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật chân chữ X 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chân chữ X Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật co gân Achille 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật co gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 1,600,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 1,500,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Cắt sẹo khâu kín 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính 10 cm) 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển ngón tay 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật chuyển ngón tay Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2,000,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 3,600,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt cụt chi 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ) 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 1 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 3,000,000 4,504,000 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2,345,000 2,345,000 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,290,000 2,290,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,290,000 2,290,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị u dưới móng 2,000,000 505,000 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Phẫu thuật điều trị u dưới móng 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 3,504,000 3,504,000 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 3,504,000 3,504,000 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 4,476,000 4,476,000 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) 5,504,000 5,504,000 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 1 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 2,000,000 1,460,000 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5,780,000 5,780,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 12,000,000 12,000,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 0 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 11,004,000 11,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 11,004,000 11,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 1,600,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,217,000 2,217,000 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 3,600,000 1,810,000 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy Monteggia 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép chi 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu) 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu) Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép xương tự thân 3,600,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 2,000,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 3,600,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 5,000,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 2,902,000 2,902,000 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si 3,809,000 3,809,000 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 3,809,000 3,809,000 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy đài quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 5,000,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật kéo dài chi 3,600,000 3,632,000 Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3,632,000 3,632,000 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 2,993,000 2,993,000 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 3,600,000 2,232,000 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,000,000 2,314,000 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy bỏ u xương 2,000,000 3,152,000 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,000,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,000,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 5,000,000 5,897,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 1 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 3,600,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 2,052,000 2,052,000 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống 5,000,000 4,050,000 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. BH Thanh Toan Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 5,000,000 4,050,000 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,664,000 5,664,000 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 3,600,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 2,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật loại I (Nội soi) 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 3,624,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 12,520,000 12,520,000 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,000,000 2,217,000 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nang Tarlov 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật nang Tarlov Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật nang màng nhện tủy 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 4,200,000 4,200,000 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật toác khớp mu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật trật khớp háng 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật trật khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật thay khớp gối do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 5,399,000 5,399,000 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. BH Thanh Toan Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 5,399,000 5,399,000 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu thuật áp xe não 0 Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín. BH Thanh Toan Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 3,600,000 4,177,000 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Phẫu thuật thoát vị não, màng não 0 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 5,000,000 5,747,000 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật thay khớp vai 0 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật tháo khớp vai 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn ngón tay 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn cổ tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 5,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 2,000,000 3,585,000 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3,600,000 2,345,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3,600,000 2,293,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,210,000 1,210,000 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. BH Thanh Toan Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 5,000,000 4,004,000 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật tạo hình khớp háng 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 1 Chưa bao gồm khớp nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 5,000,000 4,004,000 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 1 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tháo khớp chi 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần 1,488,000 1,488,000 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 1,488,000 1,488,000 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1 Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. BH Thanh Toan Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật tạo hình xương ức 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật tạo hình xương ức Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 2,052,000 2,052,000 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 2,680,000 2,680,000 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. BH Thanh Toan Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật u thần kinh trên da 590,000 590,000 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật u thần kinh trên da 360,000 983,000 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật U máu 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật U máu Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 5,000,000 6,520,000 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 5,000,000 3,720,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta 3,480,000 3,480,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp ) 3,480,000 3,480,000 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp ) Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu 5,397,000 5,397,000 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi) 4,020,000 4,020,000 Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi) Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi) 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi) Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời 5,000,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời 4,504,000 4,504,000 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3,600,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,210,000 1,210,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 5,000,000 3,585,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 5,000,000 4,729,000 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 0 Chưa bao gồm mạch nhân tạo BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,000,000 2,302,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,000,000 2,345,000 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 3,600,000 3,403,000 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viêm xương 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương khớp 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vết thương tủy sống Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. BH Thanh Toan Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 2,700,000 4,476,000 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3,585,000 3,585,000 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL BH Thanh Toan Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 14,016,000 14,016,000 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL BH Thanh Toan Rút chỉ thép xương ức 1,510,000 1,510,000 Rút chỉ thép xương ức Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan Rút đinh các loại 1,510,000 1,510,000 Rút đinh các loại Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,600,000 1,510,000 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,510,000 1,510,000 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL BH Thanh Toan Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 2,842,000 2,842,000 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL BH Thanh Toan Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1,600,000 2,293,000 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Tháo bỏ các ngón chân 2,293,000 2,293,000 Tháo bỏ các ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Tháo đốt bàn 1,600,000 2,293,000 Tháo đốt bàn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2,632,000 2,632,000 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 2,632,000 2,632,000 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,600,000 2,632,000 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 3,720,000 3,720,000 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL BH Thanh Toan Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3,600,000 2,632,000 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL BH Thanh Toan Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 5,000,000 7,146,000 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 4,393,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 0 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 4,393,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,000,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,000,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. BH Thanh Toan Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp cổ chân do ung thư 1,797,000 1,797,000 Tháo khớp cổ chân do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp cổ tay 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp cổ tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp cổ chân 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp cổ chân Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp gối do ung thư 2,314,000 2,314,000 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp gối do ung thư 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp gối 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp gối Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp háng do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp háng do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp háng 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp háng Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Trật khớp háng bẩm sinh 3,600,000 2,632,000 Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. BH Thanh Toan Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp khuỷu 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp kiểu Pirogoff 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 5,180,000 5,180,000 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp vai do ung thư chi trên 5,180,000 5,180,000 Tháo khớp vai do ung thư chi trên Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL BH Thanh Toan Tháo khớp vai 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp vai Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo một nửa bàn chân trước 2,000,000 3,297,000 Tháo một nửa bàn chân trước Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL BH Thanh Toan Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 1,797,000 1,797,000 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL BH Thanh Toan Thương tích bàn tay phức tạp 3,600,000 3,585,000 Thương tích bàn tay phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL BH Thanh Toan Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 5,000,000 3,624,000 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. BH Thanh Toan Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 5,000,000 4,504,000 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. BH Thanh Toan Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 5,000,000 2,369,000 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL BH Thanh Toan Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 3,600,000 3,403,000 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 3,600,000 2,345,000 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL BH Thanh Toan Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 69,000 69,000 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 69,000 69,000 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo đốt bàn 1,600,000 2,293,000 Tháo đốt bàn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Thăm dò điện sinh lý tim 1,728,000 1,728,000 Thăm dò điện sinh lý tim Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 0 Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. Phẫu thuật Tiêm dưới da 5,000 5,000 Tiêm dưới da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật Thông bàng quang 64,000 69,500 Thông bàng quang Thông đái 0 NULL Phẫu thuật Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 976,000 976,000 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 0 NULL Phẫu thuật Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2,497,000 2,497,000 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 0 NULL Phẫu thuật Tiêm bắp thịt 5,000 5,000 Tiêm bắp thịt Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 1,600,000 2,293,000 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Tiêm corticoide vào khớp 69,000 69,000 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm corticoide vào khớp 104,000 104,000 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm gân nhị đầu khớp vai 69,000 69,000 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Thụt giữ 64,000 64,000 Thụt giữ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Tiêm gân gấp ngón tay 69,000 69,000 Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm gân gót 69,000 69,000 Tiêm gân gót Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 21,400 21,400 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 21,400 21,400 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 30,200 30,200 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Tập đi với chân giả trên gối 21,400 21,400 Tập đi với chân giả trên gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Tập đi với chân giả dưới gối 21,400 21,400 Tập đi với chân giả dưới gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Thụt tháo 64,000 64,000 Thụt tháo Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Thở máy bằng xâm nhập 444,000 444,000 Thở máy bằng xâm nhập Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 274,000 274,000 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL Phẫu thuật Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 444,000 444,000 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Tháo một nửa bàn chân trước 2,000,000 3,297,000 Tháo một nửa bàn chân trước Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập 8 giờ 864,000 864,000 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập 8 giờ Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Tập nuốt 131,000 131,000 Tập nuốt Tập nuốt (có sử dụng máy) 0 NULL Phẫu thuật Tập nuốt 100,000 100,000 Tập nuốt Tập nuốt (không sử dụng máy) 0 NULL Phẫu thuật Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 1,797,000 1,797,000 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Test nội bì 443,000 443,000 Test nội bì Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL Phẫu thuật Test nội bì 358,000 358,000 Test nội bì Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 0 NULL Phẫu thuật Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 896,000 896,000 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 30,200 30,200 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Thay ống nội khí quản 511,000 511,000 Thay ống nội khí quản Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp thái dương hàm 40,000 69,000 Tiêm khớp thái dương hàm Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp ức đòn 40,000 69,000 Tiêm khớp ức đòn Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp ức - sườn 40,000 69,000 Tiêm khớp ức - sườn Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 5,180,000 5,180,000 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp vai 40,000 69,000 Tiêm khớp vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp vai do ung thư chi trên 5,180,000 5,180,000 Tháo khớp vai do ung thư chi trên Tháo khớp xương bả vai do ung thư 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp vai 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp vai Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 346,000 346,000 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL Phẫu thuật Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 346,000 346,000 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 0 NULL Phẫu thuật Tập lên, xuống cầu thang 21,400 21,400 Tập lên, xuống cầu thang Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 69,000 69,000 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 2,632,000 2,632,000 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 2,632,000 2,632,000 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Truyền hoá chất động mạch 30,000 293,000 Truyền hoá chất động mạch Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật Truyền hoá chất tĩnh mạch 30,000 124,000 Truyền hoá chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch 0 Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú. Phẫu thuật Truyền hoá chất khoang màng bụng 149,000 149,000 Truyền hoá chất khoang màng bụng Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật Truyền hoá chất khoang màng phổi 149,000 149,000 Truyền hoá chất khoang màng phổi Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 0 NULL Phẫu thuật Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 3,600,000 3,403,000 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 3,600,000 2,345,000 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 5,000,000 2,369,000 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 30,200 30,200 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Vận động trị liệu bàng quang 274,000 274,000 Vận động trị liệu bàng quang Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 0 NULL Phẫu thuật Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 77,000 77,000 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Thuỷ trị liệu 0 NULL Phẫu thuật Tiêm tĩnh mạch 5,000 5,000 Tiêm tĩnh mạch Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật Truyền tĩnh mạch 20,000 20,000 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 5,000,000 4,504,000 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Tập với máy tập thăng bằng 21,400 21,400 Tập với máy tập thăng bằng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Thương tích bàn tay phức tạp 3,600,000 3,585,000 Thương tích bàn tay phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 64,000 64,000 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 95,000 95,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. Phẫu thuật Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 497,000 497,000 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. Phẫu thuật Tiêm trong da 5,000 5,000 Tiêm trong da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú Phẫu thuật Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 5,000,000 3,624,000 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Tập vận động thụ động 30,200 30,200 Tập vận động thụ động Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Tập vận động có trợ giúp 30,200 30,200 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Tập vận động có kháng trở 30,200 30,200 Tập vận động có kháng trở Tập vận động toàn thân 0 NULL Phẫu thuật Tập thăng bằng với bàn bập bênh 21,400 21,400 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán 1,600,000 775,000 Phẫu thuật loại III NULL NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 1 NULL Phẫu thuật Xuyên đinh kéo tạ 130,000 - Xuyên đinh kéo tạ 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 104,000 104,000 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 118,000 118,000 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết tuyến nứớc bọt 104,000 104,000 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 13,000 205,000 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Sinh thiết hạch/ u 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 989,000 989,000 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết móng 8,000 196,000 Sinh thiết móng Sinh thiết móng 0 NULL Phẫu thuật Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 3,720,000 3,720,000 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Rút máu để điều trị 145,000 145,000 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 0 NULL Phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,510,000 1,510,000 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật Rửa phổi toàn bộ 6,993,000 6,993,000 Rửa phổi toàn bộ Rửa phổi toàn bộ 0 NULL Phẫu thuật Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 896,000 896,000 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 331,000 331,000 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 2,842,000 2,842,000 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Rửa bàng quang lấy máu cục 40,000 141,000 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang 0 Chưa bao gồm hóa chất. Phẫu thuật Rút chỉ thép xương ức 1,510,000 1,510,000 Rút chỉ thép xương ức Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật Rút đinh các loại 1,510,000 1,510,000 Rút đinh các loại Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 531,000 531,000 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 0 NULL Phẫu thuật Rửa dạ dày cấp cứu 61,500 61,500 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày 0 NULL Phẫu thuật Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,600,000 1,510,000 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 0 NULL Phẫu thuật Tiêm cạnh cột sống cổ 40,000 69,000 Tiêm cạnh cột sống cổ Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm cân gan chân 69,000 69,000 Tiêm cân gan chân Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tập các kiểu thở 25,200 25,200 Tập các kiểu thở Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL Phẫu thuật Thay canuyn mở khí quản 219,000 219,000 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Tập cho người thất ngôn 74,400 74,400 Tập cho người thất ngôn Tập sửa lỗi phát âm 0 NULL Phẫu thuật Tiêm chất nhờn vào khớp 69,000 69,000 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm chất nhờn vào khớp 104,000 104,000 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết da/ niêm mạc 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 739,000 739,000 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Test áp (Patch test) với các loại thuốc 477,000 477,000 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 0 NULL Phẫu thuật Tháo bỏ các ngón chân 2,293,000 2,293,000 Tháo bỏ các ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 181,000 181,000 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 0 NULL Phẫu thuật Tập ho có trợ giúp 25,200 25,200 Tập ho có trợ giúp Vật lý trị liệu hô hấp 0 NULL Phẫu thuật Tiêm hội chứng DeQuervain 69,000 69,000 Tiêm hội chứng DeQuervain Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 69,000 69,000 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 104,000 104,000 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,600,000 2,632,000 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 3,720,000 3,720,000 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3,600,000 2,632,000 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ 4,480,000 4,480,000 Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 5,000,000 7,146,000 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 2,842,000 2,842,000 Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 2,842,000 2,842,000 Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 4,393,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 0 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 4,393,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5,000,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5,000,000 4,393,000 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 2,588,000 2,588,000 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật Tiêm khớp bàn ngón chân 40,000 69,000 Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp bàn ngón tay 40,000 69,000 Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp cổ chân do ung thư 1,797,000 1,797,000 Tháo khớp cổ chân do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp cổ chân 40,000 69,000 Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp cổ tay 40,000 69,000 Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp cùng chậu 40,000 69,000 Tiêm khớp cùng chậu Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp cổ tay 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp cổ tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp cổ chân 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp cổ chân Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp đốt ngón tay 40,000 69,000 Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp đòn- cùng vai 40,000 69,000 Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp gối do ung thư 2,314,000 2,314,000 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp gối 40,000 69,000 Tiêm khớp gối Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp gối do ung thư 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp gối 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp gối Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp háng do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp háng do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp háng 40,000 69,000 Tiêm khớp háng Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp háng 3,297,000 3,297,000 Tháo khớp háng Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Trật khớp háng bẩm sinh 3,600,000 2,632,000 Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,600,000 3,297,000 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tiêm khớp khuỷu tay 40,000 69,000 Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 40,000 104,000 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 Chưa bao gồm thuốc tiêm. Phẫu thuật Tháo khớp khuỷu 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Tháo khớp kiểu Pirogoff 2,000,000 3,297,000 Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 444,000 444,000 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,400,000 896,000 Sốc điện điều trị rung nhĩ Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 0 NULL Phẫu thuật Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 869,000 869,000 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 0 NULL Phẫu thuật Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 14,016,000 14,016,000 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 365,000 365,000 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 0 NULL Phẫu thuật Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 513,000 513,000 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 0 NULL Phẫu thuật Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 175,000 175,000 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 0 NULL Phẫu thuật Mở cung sau cột sống ngực 3,673,000 3,673,000 Mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 5,000,000 3,673,000 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Mở khí quản cấp cứu 140,000 650,000 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3,809,000 3,809,000 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Lấy u xương (ghép xi măng) 2,000,000 3,152,000 Lấy u xương (ghép xi măng) Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Lọc máu liên tục 2,040,000 2,040,000 Lọc máu liên tục Lọc máu liên tục (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. Phẫu thuật Lọc máu thay huyết tương 1,464,000 1,464,000 Lọc máu thay huyết tương Lọc tách huyết tương (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin. Phẫu thuật Mở màng phổi cấp cứu 539,000 539,000 Mở màng phổi cấp cứu Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 539,000 539,000 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 90,000 650,000 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Mở khí quản qua da cấp cứu 650,000 650,000 Mở khí quản qua da cấp cứu Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Mở khí quản thường quy 565,000 650,000 Mở khí quản thường quy Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 565,000 650,000 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 3,600,000 3,673,000 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Mở thông bàng quang trên xương mu 316,000 316,000 Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL Phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 604,000 604,000 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp hàm 105,000 339,000 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 105,000 604,000 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật Nắm, cố định trật khớp hàm 339,000 339,000 Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 0 NULL Phẫu thuật Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống 3,600,000 4,504,000 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2,632,000 2,632,000 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 429,000 429,000 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Soi khớp có sinh thiết 0 NULL Phẫu thuật Nong niệu đạo và đặt sonde đái 14,500 184,000 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nong niệu đạo và đặt thông đái 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 394,000 394,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 394,000 394,000 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm Nghiệm pháp kích Synacthen 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp nhịn uống 474,000 474,000 Nghiệm pháp nhịn uống Nghiệm pháp nhịn uống 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 194,000 194,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 194,000 194,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 354,000 354,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL Phẫu thuật Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 354,000 354,000 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 0 NULL Phẫu thuật Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 2,000,000 3,132,000 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Nối gân duỗi 3,600,000 2,369,000 Nối gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Nối gân gấp 2,700,000 2,369,000 Nối gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,132,000 3,132,000 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 117,000 117,000 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 117,000 117,000 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 117,000 117,000 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng oxy cao áp 143,000 143,000 Điều trị bằng oxy cao áp Điều trị bằng ôxy cao áp 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37,000 37,000 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Bàn kéo 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng điện trường cao áp 32,200 32,200 Điều trị bằng điện trường cao áp Điện từ trường 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng sóng xung kích 45,200 45,200 Điều trị bằng sóng xung kích Sóng xung kích điều trị 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng dòng giao thoa 25,200 25,200 Điều trị bằng dòng giao thoa Giao thoa 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 33,200 33,200 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Tử ngoại 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng Parafin 45,200 45,200 Điều trị bằng Parafin Bó Farafin 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,039,000 2,039,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,075,000 1,075,000 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. Phẫu thuật Đặt sonde bàng quang 69,500 69,500 Đặt sonde bàng quang Thông đái 0 NULL Phẫu thuật Đặt sonde hậu môn 64,000 64,000 Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,200 34,200 Điều trị bằng sóng cực ngắn Sóng ngắn 0 NULL Phẫu thuật Điều trị bằng vi sóng 34,200 34,200 Điều trị bằng vi sóng Sóng ngắn 0 NULL Phẫu thuật Đặt máy khử rung tự động 1,180,000 1,180,000 Đặt máy khử rung tự động Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 0 Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. Phẫu thuật Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 4,504,000 4,504,000 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,132,000 3,132,000 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt nội khí quản 2 nòng 511,000 511,000 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,600,000 3,132,000 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,600,000 3,132,000 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,132,000 3,132,000 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 2,000,000 3,132,000 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,132,000 3,132,000 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,600,000 2,632,000 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống nội khí quản 140,000 511,000 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 511,000 511,000 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Đặt nội khí quản 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống thông hậu môn 64,000 64,000 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 69,500 69,500 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thông đái 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 316,000 316,000 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống thông dạ dày 69,500 69,500 Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày 0 NULL Phẫu thuật Đặt ống thông hậu môn 64,000 64,000 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi liên tục 8 giờ 174,000 174,000 Dẫn lưu màng phổi liên tục 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 589,000 589,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,109,000 1,109,000 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,455,000 1,455,000 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 0 Chưa bao gồm sonde JJ. Phẫu thuật Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 109,000 109,000 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 8 giờ 174,000 174,000 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,600,000 3,132,000 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 3,809,000 3,809,000 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 140,000 539,000 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật Đo điện thế kích thích cảm giác 117,000 117,000 Đo điện thế kích thích cảm giác Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Đo điện thế kích thích vận động 117,000 117,000 Đo điện thế kích thích vận động Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,600,000 3,132,000 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đóng đinh xương chày mở 3,600,000 3,132,000 Đóng đinh xương chày mở Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,039,000 2,039,000 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 775,000 775,000 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,000,000 2,290,000 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 174,000 174,000 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 0 NULL Phẫu thuật Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,827,000 1,827,000 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 0 NULL Phẫu thuật Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 333,000 333,000 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 0 NULL Phẫu thuật Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000 767,000 Đo áp lực hậu môn trực tràng Đo áp lực hậu môn trực tràng 0 NULL Phẫu thuật Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,132,000 3,132,000 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt catheter động mạch 900,000 1,309,000 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 0 Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. Phẫu thuật Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 30,000 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Cắt chỉ 0 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Phẫu thuật Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 219,000 219,000 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thay canuyn mở khí quản 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,069,000 1,069,000 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 0 NULL Phẫu thuật Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 596,000 596,000 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 0 NULL Phẫu thuật Chọc thăm dò màng phổi 109,000 109,000 Chọc thăm dò màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 143,000 143,000 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 0 NULL Phẫu thuật Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 5,175,000 5,175,000 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 120,000 120,000 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 0 Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. Phẫu thuật Chích rạch áp xe nhỏ 129,000 129,000 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 4,020,000 4,020,000 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 1 NULL Phẫu thuật Ghép trong mất đoạn xương 3,600,000 3,809,000 Ghép trong mất đoạn xương Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Ghi điện cơ cấp cứu 117,000 117,000 Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể 1,954,000 1,954,000 Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,353,000 1,353,000 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 0 NULL Phẫu thuật Ghi điện cơ 117,000 117,000 Ghi điện cơ Điện cơ (EMG) 0 NULL Phẫu thuật Gỡ dính gân 3,600,000 2,369,000 Gỡ dính gân Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,600,000 3,132,000 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 2,000,000 200,000 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 0 NULL Phẫu thuật Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 3,809,000 3,809,000 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,600,000 3,132,000 Đặt vít gãy trật xương thuyền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đặt vít gãy thân xương sên 3,600,000 3,132,000 Đặt vít gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 2,588,000 2,588,000 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 0 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 2,588,000 2,588,000 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 1 Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc. Phẫu thuật Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 39,200 39,200 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điện phân 0 NULL Phẫu thuật Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,100,000 2,100,000 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 0 NULL Phẫu thuật Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,000 35,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,319,000 3,319,000 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,223,000 3,223,000 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,384,000 2,384,000 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,223,000 3,223,000 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,936,000 2,936,000 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,384,000 2,384,000 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,958,000 3,958,000 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,958,000 3,958,000 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,958,000 3,958,000 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,958,000 3,958,000 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,478,000 3,478,000 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2,958,000 2,958,000 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,958,000 2,958,000 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,585,000 2,585,000 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,941,000 4,941,000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2,941,000 2,941,000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,941,000 4,941,000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,941,000 2,941,000 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,532,000 5,532,000 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,532,000 5,532,000 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,532,000 5,532,000 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,532,000 5,532,000 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,114,000 6,114,000 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,514,000 4,514,000 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,514,000 4,514,000 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,514,000 4,514,000 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 0 NULL Phẫu thuật Ghi điện tim cấp cứu tại giường 219,000 219,000 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Gỡ dính thần kinh 3,600,000 2,217,000 Gỡ dính thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật Găm Kirschner trong gãy mắt cá 2,000,000 3,132,000 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3,600,000 3,132,000 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Ghép xương chấn thương cột sống cổ 5,000,000 3,809,000 Ghép xương chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 5,000,000 3,809,000 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Ghép xương có cuống mạch nuôi 3,720,000 3,720,000 Ghép xương có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 3,600,000 3,809,000 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 Hút đờm hầu họng Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp gối 89,000 89,000 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp háng 89,000 89,000 Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp khuỷu 89,000 89,000 Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp cổ chân 89,000 89,000 Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp cổ tay 89,000 89,000 Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp vai 89,000 89,000 Hút dịch khớp vai Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000 10,000 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 174,000 174,000 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000 10,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000 10,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 219,000 219,000 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 219,000 219,000 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 331,000 331,000 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Holter điện tâm đồ 167,000 167,000 Holter điện tâm đồ Holter điện tâm đồ/ huyết áp 0 NULL Phẫu thuật Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng 3,600,000 3,673,000 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3,600,000 3,673,000 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Hút nang bao hoạt dịch 89,000 89,000 Hút nang bao hoạt dịch Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 92,000 92,000 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 402,000 402,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. Phẫu thuật Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 402,000 402,000 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 0 Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế. Phẫu thuật Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 2,842,000 2,842,000 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 2,842,000 2,842,000 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 119,000 119,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 331,000 331,000 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 444,000 444,000 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Thở máy (01 ngày điều trị) 0 NULL Phẫu thuật Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,040,000 2,040,000 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lọc máu liên tục (01 lần) 0 Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. Phẫu thuật Bơm rửa khoang màng phổi 130,000 159,000 Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Bơm rửa ổ lao khớp 78,000 78,000 Bơm rửa ổ lao khớp Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Bơm rửa phế quản 1,380,000 1,380,000 Bơm rửa phế quản Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 0 NULL Phẫu thuật Chích áp xe phần mềm lớn 160,000 129,000 Chích áp xe phần mềm lớn Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật Cắt bỏ dây chằng vàng 5,000,000 3,673,000 Cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 3,473,000 3,473,000 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2,232,000 2,232,000 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,297,000 3,297,000 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,297,000 3,297,000 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,600,000 3,297,000 Cắt cụt cánh tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,600,000 3,297,000 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Căt cụt cẳng chân do ung thư 3,297,000 3,297,000 Căt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay 2,000,000 3,297,000 Cắt cụt cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay 3,297,000 3,297,000 Cắt cụt cẳng tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt cẳng chân 2,000,000 3,297,000 Cắt cụt cẳng chân Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt đùi do ung thư 3,600,000 3,297,000 Cắt cụt đùi do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 5,175,000 5,175,000 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3,297,000 3,297,000 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,600,000 3,297,000 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 3,600,000 4,504,000 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Bắt vít qua khớp 3,391,000 3,391,000 Bắt vít qua khớp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,000,000 4,393,000 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 1 Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng. Phẫu thuật Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 90,000 159,000 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 864,000 864,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 0 NULL Phẫu thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 240,000 386,000 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn 0 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. Phẫu thuật Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,000,000 2,293,000 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh 3,004,000 3,004,000 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,600,000 3,297,000 Cắt chi và vét hạch do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cố định cột sống bằng vít qua cuống 4,504,000 4,504,000 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) 4,504,000 4,504,000 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) 4,504,000 4,504,000 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 5,000,000 4,504,000 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 1,832,000 1,832,000 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Cố định cột sống và cánh chậu 5,000,000 4,504,000 Cố định cột sống và cánh chậu Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau (PLIF) 5,000,000 4,504,000 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau (PLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 5,000,000 4,504,000 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Chọc dò dịch màng phổi 109,000 109,000 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 3,500 35,000 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Cố định gãy xương sườn 0 NULL Phẫu thuật Chọc dịch khớp 89,000 89,000 Chọc dịch khớp Hút dịch khớp 0 NULL Phẫu thuật Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Cắt đoạn khớp khuỷu 3,600,000 3,297,000 Cắt đoạn khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 35,000 35,000 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định gãy xương sườn 0 NULL Phẫu thuật Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 0 NULL Phẫu thuật Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5,175,000 5,175,000 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 2,369,000 2,369,000 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 2,369,000 2,369,000 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 2,000,000 2,951,000 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 110,000 110,000 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút khí màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 3,720,000 3,720,000 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 675,000 675,000 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. Phẫu thuật Chọc hút khí màng phổi 90,000 110,000 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 109,000 109,000 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 539,000 539,000 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 0 NULL Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,600,000 3,132,000 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,600,000 3,132,000 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,132,000 3,132,000 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 2,500,000 3,132,000 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,132,000 3,132,000 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,132,000 3,132,000 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 67,500 74,000 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. Phẫu thuật Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 1,810,000 1,810,000 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 1,810,000 1,810,000 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Chọc dò ổ bụng cấp cứu 109,000 109,000 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 509,000 509,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,075,000 1,075,000 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 0 Chưa bao gồm ống dẫn lưu. Phẫu thuật Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 675,000 675,000 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 0 Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,251,000 3,251,000 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,755,000 2,755,000 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,251,000 3,251,000 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,755,000 2,755,000 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 82,000 82,000 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 118,000 118,000 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 119,000 119,000 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 497,000 497,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. Phẫu thuật Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 95,000 95,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 0 Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. Phẫu thuật Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 2,327,000 2,327,000 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 0 NULL Phẫu thuật Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 3,600,000 2,632,000 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,314,000 2,314,000 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Chích hạch viêm mủ 129,000 129,000 Chích hạch viêm mủ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 0 NULL Phẫu thuật Cắt u bao gân 2,000,000 1,160,000 Cắt u bao gân Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3,600,000 2,400,000 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,160,000 1,160,000 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,160,000 1,160,000 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,210,000 1,210,000 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2,494,000 2,494,000 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2,000,000 1,160,000 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 3,600,000 1,797,000 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 2,400,000 2,400,000 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 2,400,000 2,400,000 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2,494,000 2,494,000 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Cắt u máu trong xương 3,600,000 2,494,000 Cắt u máu trong xương Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 2,000,000 769,000 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3,600,000 3,152,000 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 2,000,000 1,160,000 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 1,797,000 1,797,000 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 0 NULL Phẫu thuật Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3,600,000 3,152,000 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 5,980,000 5,980,000 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 0 NULL Phẫu thuật Cắt u xương sườn 1 xương 2,000,000 3,152,000 Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Cắt u xương sườn nhiều xương 3,152,000 3,152,000 Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Cắt u xương sụn lành tính 2,000,000 3,152,000 Cắt u xương sụn lành tính Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Cắt u xương, sụn 2,000,000 3,152,000 Cắt u xương, sụn Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 5,000,000 3,720,000 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 2,632,000 2,632,000 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 1 NULL Phẫu thuật Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Chuyển vạt da có cuống mạch 2,632,000 2,632,000 Chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối 2,632,000 2,632,000 Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối 2,632,000 2,632,000 Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,600,000 2,632,000 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 8,538,000 8,538,000 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 0 Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. Phẫu thuật Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 2,915,000 2,915,000 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 0 NULL Phẫu thuật Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause 3,150,000 3,150,000 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Cắt sẹo khâu kín 2,595,000 2,595,000 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 188,000 188,000 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 0 NULL Phẫu thuật Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 74,000 74,000 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dò tuỷ sống 0 Chưa bao gồm kim chọc dò. Phẫu thuật Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 150,000 150,000 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 0 NULL Phẫu thuật Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3,600,000 3,585,000 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 3,600,000 3,673,000 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5,175,000 5,175,000 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 0 NULL Phẫu thuật Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 4,504,000 4,504,000 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật ghép chi 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3,720,000 3,720,000 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Cắt nang giáp móng 1,860,000 1,860,000 Cắt nang giáp móng Cắt u nang giáp móng 0 NULL Phẫu thuật Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,293,000 2,293,000 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,302,000 2,302,000 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,504,000 3,504,000 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 3,585,000 3,585,000 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 3,600,000 1,810,000 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 2,993,000 2,993,000 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 2,993,000 2,993,000 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 2,993,000 2,993,000 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3,600,000 2,293,000 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 3,600,000 4,504,000 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 2,842,000 2,842,000 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 2,842,000 2,842,000 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 14,016,000 14,016,000 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 2,947,000 2,947,000 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu 5,000,000 3,720,000 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 2,842,000 2,842,000 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 2,842,000 2,842,000 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,000,000 3,000,000 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. Phẫu thuật Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 2,842,000 2,842,000 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 7,146,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 1,600,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 2,951,000 2,951,000 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 1,600,000 2,293,000 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cứng cơ may 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,600,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chân chữ O 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chân chữ O Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật chân chữ X 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chân chữ X Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật co gân Achille 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật co gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 1,600,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 1,500,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân 3,809,000 3,809,000 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 2,595,000 2,595,000 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Cắt sẹo khâu kín 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính 10 cm) 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3,600,000 2,494,000 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 3,720,000 3,720,000 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển ngón tay 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật chuyển ngón tay Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2,000,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 3,600,000 1,810,000 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt cụt chi 2,000,000 3,297,000 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ) 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 ) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) Phẫu thuật thay đốt sống 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp 5,000,000 7,146,000 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 1 Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 1 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 3,000,000 4,504,000 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 1,810,000 1,810,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2,345,000 2,345,000 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 0 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,290,000 2,290,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,290,000 2,290,000 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị u dưới móng 2,000,000 505,000 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Phẫu thuật điều trị u dưới móng 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 3,504,000 3,504,000 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất 3,504,000 3,504,000 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 0 Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm 4,476,000 4,476,000 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Phẫu thuật tạo hình màng não 1 Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu. Phẫu thuật Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) 5,504,000 5,504,000 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 1 Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 2,000,000 1,460,000 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5,780,000 5,780,000 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 3,600,000 5,449,000 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 0 Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 12,000,000 12,000,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 0 Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 11,004,000 11,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 11,004,000 11,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 0 Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật điều trị chấn thương vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị bệnh suy giãn tĩnh mạch chi dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 1,832,000 1,832,000 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3,600,000 3,585,000 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 1,600,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 2,232,000 2,232,000 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 2,000,000 2,951,000 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3,600,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,369,000 2,369,000 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,217,000 2,217,000 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 3,600,000 1,810,000 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 3,150,000 3,150,000 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 3,958,000 3,958,000 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gãy Monteggia 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3,600,000 2,951,000 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 3,600,000 1,653,000 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật ghép chi 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3,600,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu) 1,653,000 1,653,000 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu) Phẫu thuật giải áp thần kinh 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương tự thân 3,600,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 2,000,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,314,000 2,314,000 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ 3,600,000 3,809,000 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 5,000,000 3,673,000 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 2,902,000 2,902,000 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX không có tên trong TT43/50 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si 3,809,000 3,809,000 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu thuật ghép xương 1 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,132,000 3,132,000 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2,293,000 2,293,000 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 3,809,000 3,809,000 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật ghép xương 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu trật khớp mu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi trật háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 5,000,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 2,000,000 3,132,000 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 5,000,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 2,000,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,600,000 3,391,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 0 Chưa bao gồm kim cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,600,000 3,132,000 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 0 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,000,000 4,504,000 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật kéo dài chi 3,600,000 3,632,000 Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3,632,000 3,632,000 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Phẫu thuật kéo dài chi 0 Chưa bao gồm phương tiện cố định. Phẫu thuật Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 2,993,000 2,993,000 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu thuật nạo vét hạch 0 Chưa bao gồm dao siêu âm. Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,000,000 2,369,000 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 3,600,000 2,232,000 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,000,000 2,293,000 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,600,000 3,030,000 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu thuật làm cứng khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,000,000 2,314,000 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy bỏ u xương 2,000,000 3,152,000 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 1 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa. Phẫu thuật Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu 5,000,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,000,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) 5,000,000 5,897,000 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 1 Chưa bao gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius. Phẫu thuật Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 3,004,000 3,004,000 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 3,600,000 4,200,000 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 2,052,000 2,052,000 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 3,673,000 3,673,000 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 3,600,000 3,673,000 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống 5,000,000 4,050,000 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. Phẫu thuật Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 5,000,000 4,050,000 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 1 Chưa bao gồm ghim, vít, ốc. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng 4,504,000 4,504,000 Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,664,000 5,664,000 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 3,600,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 2,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật loại I (Nội soi) 1 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 1,700,000 1,700,000 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Phẫu thuật loại I (Nội soi) 0 NULL Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 5,000,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,600,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 0 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 2,632,000 2,632,000 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 1 Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 5,000,000 3,624,000 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 1 Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. Phẫu thuật