Paint nghĩa tiếng việt là gì

Từ: paint

/peint/

  • danh từ

    sơn

  • thuốc màu

  • phấn (bôi má)

  • động từ

    sơn, quét sơn

    to paint a door green

    sơn cửa màu lục

  • vẽ, tô vẽ, mô tả

    to paint a landscope

    vẽ phong cảnh

    to paint a black (rosy) picture of

    bôi đen (tô hồng)

  • đánh phấn

  • vẽ tranh

  • thoa phấn

    Cụm từ/thành ngữ

    as pretty (smart) as paint

    đẹp như vẽ

    to paint in

    ghi bằng sơn

    to paint out

    sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi

    thành ngữ khác

    to panin in bright colours

    vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)

    to pain the lily

    mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)

    to paint the town red

    (xem) town

    Từ gần giống

    painting painter paintbrush oil-painting repaint



Video liên quan

Chủ đề