Phenikaa điểm chuẩn 2023

Điểm chuẩn Đại học Phenikaa chính thức đã được cập nhật, thí sinh xem thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây!

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa2022 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Theo Học Bạ THPT 2022

Dược học

Mã ngành: 7720201

Mã xét tuyển: PHA1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Mã xét tuyển: NUR1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Mã xét tuyển: MEM2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS3

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS4

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Mã xét tuyển: FLJ1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Mã xét tuyển: VEE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: VEE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)

Mã ngành: ICT-VJ

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Mã xét tuyển: FBE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Mã xét tuyển: FBE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Mã xét tuyển: FBE3

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Mã xét tuyển: FBE5

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Mã xét tuyển: FBE4

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Mã xét tuyển: MED1

Điểm trúng tuyển học bạ: 27

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Mã xét tuyển: FLE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: MSE1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 26

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: EEE2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Mã xét tuyển: MEM1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Trí tuệ nhân tạo và robot

Mã ngành: EEE-A1

Điểm trúng tuyển học bạ: 25

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: EEE3

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Mã xét tuyển: MTT1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Mã xét tuyển: RET1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Du lịch

Mã ngành: FTS1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Mã xét tuyển: FTS2

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220201

Mã xét tuyển: FLK1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Mã xét tuyển: FLC1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: MSE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7510402

Mã xét tuyển: MSE1 - AI

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Mã xét tuyển: FBE6

Điểm trúng tuyển học bạ: 24

Quản trị du lịch

Mã ngành: 7810101

Mã xét tuyển: FTS1

Điểm trúng tuyển học bạ: 22

Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2021

Dược học

Mã ngành: PHA1

Điểm chuẩn: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Điểm chuẩn: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Điểm chuẩn: 21.5

Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật)

Mã ngành: ICT-VJ

Điểm chuẩn: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Điểm chuẩn: 19

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-AL

Điểm chuẩn: 22

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Điểm chuẩn: 18

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Điểm chuẩn: 18

Khoa học môi trường

Mã ngành: ENV1

Điểm chuẩn: 27

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Điểm chuẩn: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Điểm chuẩn: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Điểm chuẩn: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Điểm chuẩn: 18

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: MSE1

Điểm chuẩn: 19.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Điểm chuẩn: 21

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: EEE2

Điểm chuẩn: 20

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Điểm chuẩn: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Điểm chuẩn: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Điểm chuẩn: 17

Trí tuệ nhân tạo và robot

Mã ngành: EEE-A1

Điểm chuẩn: 

Kỹ thuật điện tử viễn thông

Mã ngành: EEE3

Điểm chuẩn: 20

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Điểm chuẩn: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Điểm chuẩn: 19

Du lịch

Mã ngành: FTS1

Điểm chuẩn: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Điểm chuẩn: 17

Vật lý

Mã ngành: FSP1

Điểm chuẩn: 24

Quản trị kinh doanh (Liên kết với Trường Đại học Andrews - Hoa Kỳ)

Mã ngành: FBE-AU

Điểm chuẩn: 

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Điểm chuẩn: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Điểm chuẩn: 22

Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Phenikaa 2021 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

  • Đại Học Phenikaa Tuyển Sinh Mới Nhất
  • Học Phí Đại Học Phenikaa Mới nhất