Điểm chuẩn Đại học Phenikaa chính thức đã được cập nhật, thí sinh xem thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây!
Dược học Mã ngành: 7720201 Mã xét tuyển: PHA1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Mã xét tuyển: NUR1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Mã xét tuyển: MEM2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Kinh doanh du lịch số Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS4 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Mã xét tuyển: FLJ1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7520130 Mã xét tuyển: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 23
|
Cơ điện tử ô tô Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: VEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 26
|
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm trúng tuyển học bạ: 25
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Mã xét tuyển: FBE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27
|
Kế toán Mã ngành: 7340301 Mã xét tuyển: FBE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 23
|
Tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Mã xét tuyển: FBE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Mã xét tuyển: FBE5 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Mã xét tuyển: FBE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Y Khoa Mã ngành: 7720101 Mã xét tuyển: MED1 Điểm trúng tuyển học bạ: 27
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Công nghệ vật liệu Mã ngành: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ:
|
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: EEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ:
|
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Mã xét tuyển: MEM1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Trí tuệ nhân tạo và robot Mã ngành: EEE-A1 Điểm trúng tuyển học bạ: 25
|
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Mã xét tuyển: MTT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Mã xét tuyển: RET1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ:
|
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Mã xét tuyển: FTS2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLK1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Mã xét tuyển: FLC1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 - AI Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5
|
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Mã xét tuyển: FBE6 Điểm trúng tuyển học bạ: 24
|
Quản trị du lịch Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22
|
Dược học Mã ngành: PHA1 Điểm chuẩn: 21
|
Điều dưỡng Mã ngành: NUR1 Điểm chuẩn: 19
|
Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Điểm chuẩn: 21.5
|
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm chuẩn: 21
|
Quản trị kinh doanh Mã ngành: FBE1 Điểm chuẩn: 19
|
Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-AL Điểm chuẩn: 22
|
Kế toán Mã ngành: FBE2 Điểm chuẩn: 18
|
Tài chính ngân hàng Mã ngành: FBE3 Điểm chuẩn: 18
|
Khoa học môi trường Mã ngành: ENV1 Điểm chuẩn: 27
|
Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Điểm chuẩn: 17
|
Luật kinh tế Mã ngành: FBE5 Điểm chuẩn: 18
|
Quản trị nhân lực Mã ngành: FBE4 Điểm chuẩn: 18
|
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FLE1 Điểm chuẩn: 18
|
Công nghệ vật liệu Mã ngành: MSE1 Điểm chuẩn: 19.5
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm chuẩn: 21
|
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: EEE2 Điểm chuẩn: 20
|
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Điểm chuẩn: 18
|
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: MEM1 Điểm chuẩn: 17
|
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm chuẩn: 17
|
Trí tuệ nhân tạo và robot Mã ngành: EEE-A1 Điểm chuẩn:
|
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm chuẩn: 20
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: MTT1 Điểm chuẩn: 19
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: RET1 Điểm chuẩn: 19
|
Du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm chuẩn: 17
|
Quản trị khách sạn Mã ngành: FTS2 Điểm chuẩn: 17
|
Vật lý Mã ngành: FSP1 Điểm chuẩn: 24
|
Quản trị kinh doanh (Liên kết với Trường Đại học Andrews - Hoa Kỳ) Mã ngành: FBE-AU Điểm chuẩn:
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: FLK1 Điểm chuẩn: 22
|
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: FLC1 Điểm chuẩn: 22
|