Plan well in advance là gì

IN ADVANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org dictionary english in-a...

in advance ý nghĩa, định nghĩa, in advance là gì: 1. before a particular time, or before ... If you're going to come, please let me know in advance.

Trích nguồn : ...

Đó là những lời tiên tritin tức được viết ra trước về những gì chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. jw2019. 21 Jehovah's Son knew well in advance that he...

Trích nguồn : ...

| Must include:

Trích nguồn : ...

5 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ DU LỊCH - Học tiếng Anh tại Wall ... wallstreetenglish.edu.vn blog 5-thanh-ngu-tieng-a...

| Must include:

Trích nguồn : ...

Google Dịch translate.google.cn ...

| Must include:

Trích nguồn : ...

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'subscription received in advance' trong tiếng Việt. subscription received in advance là gì? Tra cứu từ điển trực...

Trích nguồn : ...

It was necessary to book concert tickets well in advance -> Concert tickets. câu hỏi 711464 - hoidap247.com.

Trích nguồn : ...

general; "in advance" ... trước {trạng} (điều gì xảy ra) ... Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về...

Trích nguồn : ...

Ex: You have to book the film tickets in advance because of the large demand. ... năng lực, trình độ (để làm cái gì) ... Ex: We only employ well-qualified people.

Trích nguồn : ...