pretty | * tính từ
- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
=a pretty child+ đứa bé xinh xắn
- hay hay, thú vị, đẹp mắt
=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị
=a pretty song+ bài hát hay hay
=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt
- đẹp, hay, cừ, tốt...
=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm
=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm
=that is a pretty business+ việc hay ho gớm
=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!
- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá
=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá
- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ
=a pretty dellow+ một người dũng cảm
* danh từ
- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
* phó từ
- khá, kha khá
=pretty good+ khá tốt
=pretty hot+ khá nóng
!pretty much
- hầu như, gần như
=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì) | pretty | anh cũng ; anh hay ; anh ; anh đã ; anh đẹp ; biết ; bất ; bị khá ; cho cô ; chuyê ; chào ; chă ; chă ́ ; chơi ; chắc ; chặng ; còn ; có bằng ; có khá ; có lẽ ; có sự ; có ; có đẹp ; cô gái xinh đẹp ; cô ; cô đẹp ; cũng hơi ; cũng khá ; cũng là ; cũng thật ; cũng tiến bộ ; cũng ; cũng đâu ; cũng đẹp ; cư xử ; cậu ; của nợ khá ; cực ; dám ; dần ; dễ mến ; dễ thương quá ; dễ thương ; dễ thương đấy chứ ; dễ ; dữ ; em xinh ; giô ; giô ́ ; giơ ; giải ; gã đẹp mã ; gì hay ; gơ ; gần như ; gần ; hay cho lắm ; hay ho ; hay không ; hay như vậy ; hay quá ; hay ; hay đâ ; hi ; hi ̀ nh ; hi ̀ ; hơi ; hảo ; hầu ; hắn ; hết ; kha ; kha ́ ; khá hay ; khá là nhiều ; khá là sao ; khá là ; khá lớn ; khá nhiều ; khá quá ; khá xinh xắn ; khá ; khó ; không lâu ; không tệ ; không ; khả ái ; kỳ ; là người ; là rất ; là ; làm ; lí ; lại là ; lắm ; lắm đấy ; lẽ anh phải ; lẽ anh ; minh ; mình cũng ; một bằng ; một thảm ; một ; mới ; ng giô ; ng giô ́ ; ng kha ; ngay bây giơ ; ngày ; người hội ; người rất ; người ; người đẹp ; nhi ; nhiều ; nhóc ; như khá ; như ; nhảm ; nhận xét ; nhỉ ; những ; niê ; nét ; nó thật sự là một ; nợ khá ; p ; phái khá ; phần ; qua ngay bây giờ ; qua ngay bây ; qua ; quan ; quyến rũ ; quá ; quá ổn ; quả là ; ra thật ; ràng ; râ ; râ ́ t ; râ ́ ; rất dễ thương ; rất là ; rất xinh ; rất ; rất đẹp ; sư ̣ ; sạch một chút ; sự là ; sự rất ; sự ; sự đẹp ; t đe ̣ p ; t đe ̣ ; thiếu ; thành ; thì không lâu ; thú ; thường ; thấy khá ; thấy ; thật là ; thật sự ; thật ; thật đẹp ; thực sự khá ; thực sự ; thực ; tinh ; trang điểm ; trung thực ; trông cũng ; trông đẹp ; trông đẹp đấy ; tuyệt ; tuyệt đẹp ; tơi ; tương ; tương đối ; tốt lắm ; tốt ; tồi ; ví ; vô ; vẫn khá ; vẫn ; vẻ hơi ; vẻ khá ; vẻ ; vẻ đẹp ; xinh gái ; xinh lắm ; xinh quá ; xinh thật ; xinh xinh ; xinh xắn cho ; xinh xắn mà ; xinh xắn ; xinh ; xinh đe ̣ p ; xinh đấy ; xinh đẹp cũng ; xinh đẹp lắm ; xinh đẹp mà ; xinh đẹp như ; xinh đẹp quá ; xinh đẹp ; à ; ý kiến ; ý ; ăn quả ; đe ̣ p ; điều khá ; điều ; điểm đẹp thế ; điểm đẹp ; đu ; đu ́ ; đáng ; đánh giá khá ; đó ; đấy ; đẹp là ; đẹp lắm nhỉ ; đẹp lắm ; đẹp mà ; đẹp mã ; đẹp quá ; đẹp thật ; đẹp thật đấy ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đó ; đẹp đấy chứ ; đẹp đấy nhỉ ; đẹp đấy ; đẹp đẽ ; đều ; đụng ; ước lượng ; ước ; ́ kha ; ́ kha ́ ; ́ t đe ̣ p ; ́ t đe ̣ ; ̃ ng giô ; ̃ ng giô ́ ; ̣ t vu ̣ ; ̣ t xinh đe ̣ p ; ̣ t ; ̣ u să ́ p ; ̣ ; ấn tượng ; | pretty | anh cũng ; anh hay ; anh ; anh đã ; anh đẹp ; biết ; brucie ; bất ; bị khá ; chuyê ; chào ; chă ; chă ́ ; chơi ; chắc ; chắn ; chặng ; chứ ; còn ; có bằng ; có khá ; có lẽ ; có sự ; có ; có đẹp ; cô gái xinh đẹp ; cô ; cô đẹp ; cũng hơi ; cũng khá ; cũng là ; cũng thật ; cũng tiến bộ ; cũng ; cũng đâu ; cũng đẹp ; cư xử ; cậu ; của nợ khá ; cực ; dám ; dường ; dần ; dễ mến ; dễ thương quá ; dễ thương ; dễ thương đấy chứ ; dễ ; dữ ; em xinh ; giô ; giải ; gã đẹp mã ; gì hay ; gơ ; gần như ; gần ; hay cho lắm ; hay ho ; hay không ; hay như vậy ; hay quá ; hay ; hay đâ ; hoàn hảo ; hơi ; hầu ; hắn ; hết ; kha ; kha ́ u ; kha ́ ; khá hay ; khá là nhiều ; khá là sao ; khá là ; khá lớn ; khá nhiều ; khá ; khó ; không lâu ; không tệ ; không ; khả ái ; khốc ; khủng ; kỳ ; là người ; là rất ; là ; làm ; lí ; lại là ; lắm ; lắm đấy ; lẽ anh phải ; lẽ anh ; minh ; mình cũng ; một bằng ; một thảm ; một ; mới ; ng kha ; ngay bây giơ ; ngày ; người hội ; người rất ; người ; người đẹp ; nhi ; nhiều ; nho ; nho ̉ ; nhóc ; như khá ; như ; nhảm ; nhận xét ; nhỉ ; những ; niê ; niê ̀ ; nét ; nó thật sự là một ; nợ khá ; p ; phái khá ; phần ; qua ngay bây giờ ; qua ngay bây ; qua ; quan ; quyến rũ ; quá ; quá ổn ; quả là ; quả ; ra thật ; ràng ; râ ; râ ́ t ; râ ́ ; rất dễ thương ; rất là ; rất xinh ; rất ; rất đẹp ; sư ̣ ; sạch một chút ; sắc ; sự là ; sự rất ; sự ; sự đẹp ; t đe ̣ p ; t đe ̣ ; thiếu ; thành ; thì không lâu ; thú ; thường ; thấy khá ; thấy ; thật là ; thật sự ; thật ; thật đẹp ; thổ ; thời ; thực sự khá ; thực sự ; thực ; tinh ; trang điểm ; trong thời ; trung thực ; trông cũng ; trông đẹp ; trông đẹp đấy ; tuyệt ; tuyệt đẹp ; tơi ; tương ; tương đối ; tệ ; tốt lắm ; tốt ; tốt đẹp ; tồi ; vu ; và ; ví ; vô ; vẫn khá ; vẫn ; vẻ hơi ; vẻ khá ; vẻ ; vẻ đẹp ; xinh gái ; xinh lắm ; xinh quá ; xinh thật ; xinh xinh ; xinh xắn cho ; xinh xắn mà ; xinh xắn ; xinh ; xinh đe ̣ p ; xinh đấy ; xinh đẹp cũng ; xinh đẹp lắm ; xinh đẹp mà ; xinh đẹp như ; xinh đẹp quá ; xinh đẹp ; yếu ; à ; ý kiến ; ý ; ăn quả ; đe ; đe ̣ p ; điều khá ; điều ; điểm đẹp thế ; điểm đẹp ; đoạn ; đu ; đu ́ ; đáng ; đánh giá khá ; đó ; đấy ; đẹp là ; đẹp lắm nhỉ ; đẹp lắm ; đẹp mà ; đẹp mã ; đẹp quá ; đẹp thật ; đẹp thật đấy ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đó ; đẹp đấy chứ ; đẹp đấy nhỉ ; đẹp đấy ; đẹp đẽ ; đều ; đụng ; ước ; ̀ đe ; ́ kha ; ́ kha ́ ; ́ niê ; ́ niê ̀ ; ́ p ; ́ t đe ̣ p ; ́ t đe ̣ ; ̣ t vu ̣ ; ̣ t ; ̣ ; ấn tượng ; | pretty; fairly; jolly; middling; moderately; passably; reasonably; somewhat | to a moderately sufficient extent or degree | prettiness | * danh từ
- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...
- tính chải chuốt kiểu cách (văn...) | pretty | * tính từ
- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp
=a pretty child+ đứa bé xinh xắn
- hay hay, thú vị, đẹp mắt
=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị
=a pretty song+ bài hát hay hay
=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt
- đẹp, hay, cừ, tốt...
=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm
=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm
=that is a pretty business+ việc hay ho gớm
=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!
- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá
=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá
- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ
=a pretty dellow+ một người dũng cảm
* danh từ
- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ
- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh
* phó từ
- khá, kha khá
=pretty good+ khá tốt
=pretty hot+ khá nóng
!pretty much
- hầu như, gần như
=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì) | pretty-pretty | * tính từ
- xinh xinh, điệu điệu | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈprɪ.ti]
Tính từSửa đổi
pretty /ˈprɪ.ti/
- Xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp.
a pretty child — đứa bé xinh xắn
- Hay hay, thú vị, đẹp mắt.
a pretty story — câu chuyện hay hay thú vị
a pretty song — bài hát hay hay
a pretty scenery — cảnh đẹp mắt
- Đẹp, hay, cừ, tốt...
a pretty wit — trí thông minh cừ lắm
a very pretty sport — môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay
- (Mỉa mai) Hay gớm, hay ho gớm.
that is a pretty business — việc hay ho gớm
a pretty mess you have made! — anh làm được cái việc hay ho gớm!
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lớn, kha khá.
to earn a pretty sum — kiếm được món tiền kha khá
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ.
a pretty dellow — một người dũng cảm
Danh từSửa đổi
pretty /ˈprɪ.ti/
- My pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ.
- (Số nhiều) Đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh.
Phó từSửa đổi
pretty /ˈprɪ.ti/
- Khá, kha khá.
pretty good — khá tốt
pretty hot — khá nóng
Thành ngữSửa đổi
- pretty much:
- Hầu như, gần như.
that is pretty much the same thing — cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|