- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'pʌlvəraiz/ Thêm vào từ điển của tôi động từ tán thành bột, giã nhỏ
như cám; phun bụi nước (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pulverize trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ pulverize tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ * nội động từ Đây là cách dùng pulverize tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.Thông tin thuật ngữ pulverize tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ pulverize
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
pulverize tiếng Anh?
pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụiThuật ngữ liên quan tới pulverize
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pulverize trong tiếng Anh
pulverize có nghĩa là: pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/* ngoại động từ- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi
nước- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn* nội động từ- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pulverize tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/* ngoại động từ- tán thành bột tiếng Anh là gì?
giã nhỏ như cám tiếng Anh là gì?
phun bụi nước- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành tiếng Anh là gì?
phá huỷ hoàn toàn* nội động từ- bị đạp vụn tan tành tiếng Anh là gì?
nát vụn như cám tiếng Anh là gì?
thành bụi
pulverize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pulverize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pulverize.
Từ điển Anh Việt
pulverize
/'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
* ngoại động từ
tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
(nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
* nội động từ
bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pulverize
Similar:
powderize: make into a powder by breaking up or cause to become dust
pulverize the grains
Synonyms: powderise, powder, pulverise
demolish: destroy completely
the wrecking ball demolished the building
demolish your enemies
pulverize the rebellion before it gets out of hand
Synonyms: pulverise
powderize: become powder or dust
When it was blown up, the building powderized
Synonyms: pulverise, powderise