Quá xuất sắc tiếng anh là gì năm 2024

Năm 1954 Bogart vào vai Thuyền trưởng Queeg một cách xuất sắc trong tác phẩm của Edward Dmytryk The Caine Mutiny.

Bogart dropped his asking price to get the role of Captain Queeg in Edward Dmytryk's 1954 drama The Caine Mutiny.

Cũng rất có ích nếu quan sát những người điều khiển các học hỏi Kinh-thánh một cách xuất sắc.

It is also very helpful to observe others who are proficient in conducting Bible studies.

Ngày nay, quyển sách do Joseph Smith phiên dịch đó là công cụ nổi bật một cách xuất sắc của Chúa.

Today that book, which was translated by Joseph Smith as the instrumentality of the Lord, stands out supreme.

Báo cáo cho thấy rằng có nhiều người tiên phong làm tròn các trách nhiệm của họ một cách xuất sắc.

Reports show that many pioneers fulfill their responsibilities in an outstanding way.

Một người bạn khác đã phục vụ truyền giáo một cách xuất sắc, tiếp theo là sự đào tạo học tập nghiêm túc.

Another friend served an outstanding mission, followed by rigorous academic training.

( Điều này họ đã thực hiện , một cách xuất sắc , hoà với đội được nhiều người hâm mộ là Anh và đá bại Áo . )

( This they did , brilliantly so , drawing with the much-fancied England and beating Austria . )

  1. Xem qua Báo cáo cho năm công tác 1994, bạn thấy các lãnh vực nào đang được “mở-mang bờ-cõi” một cách xuất sắc?

(b) Looking at the 1994 Service Year Report, what areas do you see that are ‘extending their borders’ outstandingly?

Singh rất ấn tượng với Shetty rằng anh ấy đã hoàn thành vai diễn một cách xuất sắc chỉ trong 5 phút vào buổi thử giọng.

Singh was so impressed with Shetty that he finalized him just 5 minutes into the audition.

Cromwell đã chỉ huy cánh quân của ông một cách xuất sắc tại Naseby và lại một lần nữa hạ gục đội kỵ binh hoàng gia.

Cromwell led his wing with great success at Naseby, again routing the Royalist cavalry.

( Điều này họ đã thực hiện , một cách xuất sắc , hoà với đội bóng đang được nhiều người hâm mộ là Anh và đá bại Úc . ) .

( This they did , brilliantly so , drawing with the much-fancied England and beating Austria . ) .

Chẳng hạn, trong Thế Chiến II, Nhân Chứng Giê-hô-va đã làm chứng một cách xuất sắc tại các trại tập trung của Đức Quốc Xã.

For instance, during World War II, Jehovah’s Witnesses were able to give an outstanding witness in Nazi concentration camps.

15 Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ có ghi nhiều gương của những người nữ thờ phượng Giê-hô-va Đức Chúa Trời một cách xuất sắc.

15 The Hebrew Scriptures contain many examples of women who were outstanding servants of Jehovah God.

Qua đức tin và sự vâng lời, Áp-ra-ham đã làm chứng một cách xuất sắc về cương vị Đức Chúa Trời của Đức Giê-hô-va

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để bạn động viên, khen ai đó vì đã đạt được thành quả. Thay vì liên tục nói “very good” khiến cuộc nói chuyện nhàm chán, tùy tình huống bạn có thể dùng các từ thay thế như “cool”, “wonderful” hay “terrific”.

Dưới đây ECorp English đưa ra 10 cụm từ khi bạn muốn động viên hoặc khen ai đó “rất tốt”

1. Cool

Ngoài mô tả thời tiết, “cool” còn có nghĩa là rất tốt, rất ngầu, sành điệu. Ví dụ, bạn có thể mô tả một bộ quần áo hay một buổi trình diễn của nhạc sĩ mà bạn yêu mến là “cool”.

Nó cũng được dùng để bày tỏ sự chấp nhận khi ai đó đưa ra đề xuất. Chẳng hạn, nếu ai đó đề nghị gặp nhau để đi xem phim, bạn có thể nói “Cool! I’ll see you at 6 p.m”. (Tuyệt. Tôi sẽ gặp bạn vào 6h chiều).

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, chỉ nên dùng “cool” thay thế “good” khi nói chuyện với những người trẻ tuổi, không nên dùng nó trong các cuộc trò chuyện mang tính chất trang trọng, nghiêm túc.

2. Excellent

“Excellent” (xuất sắc) được dùng để mô tả cái gì đó rất tốt, chất lượng cao. Hầu hết thứ bạn có thể mô tả là “very good” thì đều có thể sử dụng “excellent” để thay thế, dù cho trong cuộc nói chuyện với bạn bè, gia đình hay đồng nghiệp. Dùng từ này, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì đó không chỉ ổn hoặc tốt mà còn rất tốt.

Chẳng hạn, nếu ai đó hỏi “How are you” (Bạn có khỏe không), bạn có thể trả lời là “Excellent”. Tương tự khi đánh giá một nhà hàng, bạn có thể nói “Have you been to the new restaurant downtown? The food there is excellent”. (Bạn đã đến nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa? Thức ăn ở đó rất tuyệt vời).

3. Wonderful

“Wonderful” có nghĩa là tuyệt vời hoặc rất tốt. Con người, trải nghiệm và mọi thứ đều có thể “wonderful”. Bạn có thể sử dụng từ này cả ở môi trường trang trọng và thường ngày.

Ví dụ: “The paintings at the art exhibition last night were wonderful” (Những bức tranh trong buổi triển lãm nghệ thuật đêm qua thật tuyệt vời); “I think you’ll like her. She’s a wonderful person.” (Tôi nghĩ bạn sẽ thích cô ấy. Cô ấy là người tuyệt vời).

4. Perfect

Từ này mô tả cái gì đó hoàn hảo hoặc chính xác, phù hợp với nhu cầu trong những tình huống cụ thể.

Nếu có một ngày tốt lành hoặc mọi thứ diễn ra suôn sẻ như ý muốn, bạn có thể mô tả đó là “perfect day” (ngày hoàn hảo). Một khách sạn có thể “perfect for families” (hoàn hảo cho gia đình) hoặc một diễn viên có thể “perfect for the role” (hoàn hảo cho vai diễn).

Nếu ai đó đề xuất một ý tưởng mà bạn thích, bạn có thể nói “That’s perfect” (Nó thật hoàn hảo) hoặc “That sounds perfect” (Nghe thật hoàn hảo).

5. Fantastic

“Fantastic” được sử dụng để mô tả điều gì đó rất tốt hoặc thú vị. Nó được dùng trong cả tình huống trang trọng và đời thường.

Ví dụ, ai đó hỏi bạn về chuyến đi Thái Lan vừa qua, bạn có thể nói “It was fantastic” (Nó rất thú vị).

6. Exceptional

Từ này có nghĩa là đặc biệt, phi thường dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó trên mức bình thường. “Exceptional” có âm điệu trang trọng hơn một chút và là từ hay để sử dụng khi bạn muốn cuộc giao tiếp nghe nâng cao hơn.

Ví dụ: “I think Italy is one of the most beautiful countries in the world. The scenery is exceptional”. (Tôi nghĩ Italy là một trong những quốc gia đẹp nhất thế giới. Phong cảnh ở đó thật đặc biệt“.

7. Terrific

“Terrific” có nghĩa là rất tốt hoặc tuyệt vời, thường được dùng để mô tả điều gì đó mà bạn thực sự thích.

Chẳng hạn, bạn có thể mô tả ý tưởng hoặc hiệu suất của ai đó là “terrific” bằng cách nói “I’m very happy with the results. She did a terrific job on this project” (Tôi rất hài lòng với kết quả đạt được. Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong dự án này).

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý “terrific” cũng có thể được dùng để mô tả điều gì đó rất tồi tệ, tuỳ thuộc vào danh từ mà nó được ghép nối cùng. Ví dụ, bạn có thể nói “terrific storm” (cơn bão khủng khiếp) hoặc “terrific explosion” (vụ nổ khủng khiếp).

8. Outstanding

Từ này dùng để mô tả điều gì đó nổi bật hoặc tốt hơn đáng kể so với các lựa chọn thay thế. Chẳng hạn, một cuốn sách “outstanding” thì tốt hơn tất cả cuốn khác bạn đã đọc gần đây. Tính từ này thích hợp để sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc trang trọng.

Lưu ý “outstanding” cũng có nghĩa là chưa thanh toán, tùy thuộc vào tình huống. Vì vậy, nếu bạn có “outstanding bill”, tức là bạn có hóa đơn cần phải thanh toán chứ không phải một hóa đơn “very good”.

9. Pleasant

Từ này dùng để mô tả người, địa điểm, trải nghiệm hoặc điều gì đó thú vị, đáng yêu. Nó không mạnh bằng các từ như “outstanding”, “terrific” hay “fantastic”, nhưng rất hay để nói về điều gì đó tốt đẹp.

Ví dụ: “We had a nice time at dinner. It was a very pleasant evening”. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ khi ăn tối. Đó là buổi tối rất thú vị).

10. Awesome

“Awesome” cũng có nghĩa là tuyệt vời. Thông thường, từ này được dùng để mô tả những người, trải nghiệm, địa điểm rất tốt hoặc ấn tượng.

Ví dụ: “I love your new watch. It looks awesome”. (Tôi yêu chiếc đồng hồ mới của bạn. Nó trông thật tuyệt vời).

Giống như từ “cool” ở đầu, “awesome” phổ biến với những người trẻ tuổi và nó không phải là cách diễn đạt bạn nên sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc kinh doanh.

Như vậy với 10 từ thay thế trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và thu hút hơn. Hãy nhớ thực hành để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Chủ đề