Ý nghĩa của từ khóa: reacted
English | Vietnamese |
reacted
|
cho phản ứng ; phản công ; phản xạ lại ; phản ứng của ; phản ứng như ; phản ứng riêng ; phản ứng trầm ; phản ứng ; ra hiệu ; đáp lại ; đã phản ứng ; ứng phó ; ứng ;
|
reacted
|
cho phản ứng ; phản công ; phản xạ lại ; phản ứng của ; phản ứng như ; phản ứng riêng ; phản ứng trầm ; phản ứng ; ra hiệu ; đa ; đáp lại ; đã phản ứng ; ứng phó ; ứng ;
|
English | Vietnamese |
react
|
* nội động từ
- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại =tyranny reacts upon the tyrant himself+ sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược - (vật lý); (hoá học) phản ứng - (+ against) chống lại, đối phó lại - (quân sự) phản công, đánh trả lại lại - (tài chính) sụt, hạ (giá cả) |
react
|
chống cự ; chống trả ; có phản ứng ; cư xử ; gì đi chứ ; hành động ; phản kháng ; phản ứng có ; phản ứng của ; phản ứng gì ; phản ứng lại ; phản ứng như ; phản ứng ra sao ; phản ứng ra ; phản ứng ; phản ứng đối ; trai phản ứng ; tác động ; tỏ ; đối phó lại ; đối phó ; ứng lại ; ứng phó ; ứng ;
|