replacing | bù ; cho ; là thay thế ; thay thế những ; thay thế nên ; thay thế ; thay vì ; thay ; việc thay thế ; để thay thế ; |
replacing | bù ; là thay thế ; thay thế những ; thay thế nên ; thay thế ; thay vì ; thay ; việc thay thế ; để thay thế ; |
replacing; replacement | the act of furnishing an equivalent person or thing in the place of another |
replace | * ngoại động từ - thay thế - đặt lại chỗ cũ =to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn |
replaceable | * tính từ - có thể thay thế |
replacement | * danh từ - sự thay thế; vật thay thế, người thay thế - sự đặt lại chỗ c |
replacer | * danh từ - sản phẩm thay thế; thế phẩm |
replaceability | - (logic học) tính thay thế được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
replace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: replace
Phát âm : /ri'pleis/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- thay thế
- đặt lại chỗ cũ
- to replace borrowed books
để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
- to replace borrowed books
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
substitute interchange exchange put back supplant supersede supervene upon supercede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "replace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "replace":
replace replica repulse - Những từ có chứa "replace":
double replacement reaction irreplaceable irreplaceableness replace replaceable replacement - Những từ có chứa "replace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thay thay chân phế lập thế kế chân lịch sử
Lượt xem: 500
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ replace trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ replace tiếng Anh nghĩa là gì.
replace /ri'pleis/* ngoại động từ- thay thế- đặt lại chỗ cũ=to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượnreplace
- thay thế
- revendications tiếng Anh là gì?
- precisely tiếng Anh là gì?
- steel-clad tiếng Anh là gì?
- anticorrosion tiếng Anh là gì?
- grizzlier tiếng Anh là gì?
- all-weather tiếng Anh là gì?
- anti-icer tiếng Anh là gì?
- riesling tiếng Anh là gì?
- overblew tiếng Anh là gì?
- swerving tiếng Anh là gì?
- opportunism tiếng Anh là gì?
- outmatch tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của replace trong tiếng Anh
replace có nghĩa là: replace /ri'pleis/* ngoại động từ- thay thế- đặt lại chỗ cũ=to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượnreplace- thay thế
Đây là cách dùng replace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ replace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
replace /ri'pleis/* ngoại động từ- thay thế- đặt lại chỗ cũ=to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượnreplace- thay thế
Tiếng Anh | Replace |
Tiếng Việt | Thay Thế; Đổi |
Chủ đề | Kinh tế |
- Replace là Thay Thế; Đổi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Replace
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Replace là gì? (hay Thay Thế; Đổi nghĩa là gì?) Định nghĩa Replace là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Replace / Thay Thế; Đổi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục