Tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành Kinh tếVới những bạn đang theo học khối ngành kinh tế chắc chắn sẽ được học môn tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững được tầm quan trọng về vai trò cùng như cách học thế nào cho đạt hiệu quả nhất. Bài viết hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn về những thuật ngữ kinh tế tiếng Anh, kinh tế đối ngoại tiếng Anh là gì, công ty con tiếng Anh là gì và một số bộ sách tiếng Anh chuyên ngành kinh tế hay nhất hiện nay. Show
Tiếng Anh trong lĩnh vực kinh tế là yếu tố không thể thiếu 1 Định nghĩa về tiếng Anh chuyên ngành kinh tếKhi học bộ môn nay, sinh viên sẽ nắm được những thuật ngữ kinh tế tiếng Anh phổ biến. Nhiều từ ngữ chuyên ngành không thể dịch theo kiểu word-by-word được, và bộ môn này sẽ giúp bạn chuyển chúng sang tiếng Anh một cách trơn tru nhất. Hơn nữa, sinh viên cũng được bắt gặp những tình huống từ éo le đến đơn giản mà họ có thể bắt gặp trong quá trình làm việc sau này. 2 Vì sao bạn cần phải học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế?Thuận tiện khi giao tiếp. Cho dù bạn đến từ đâu, làm việc trong môi trường nào thì khi có vốn tiếng Anh, bạn cũng dễ dàng kết nối và hòa nhập với cộng đồng khắp năm châu. Cơ hội việc làm rộng mở hơn. Hiện nay có rất nhiều công ty và doanh nghiệp yêu cầu ứng viên có chứng chỉ ngoại ngữ. Tiếng Anh sẽ giúp cho bạn thuận lợi hơn khi tìm kiếm cơ hội việc làm. Trong quá trình làm việc, bạn cũng dễ dàng gặp gỡ và hòa nhập với những người ngoại quốc, ký kết những hợp đồng kinh tế quốc tế. Cơ hội nhận được công việc ở những công ty nước ngoài cao hơn với mức thu nhập tốt hơn Việc hiểu về các thuật ngữ kinh tế tiếng Anh còn giúp bạn dễ dàng hòa nhập với công việc và có căn bản để từ đó rèn luyện thêm các kỹ năng cũng như nâng cao trình độ của mình nhanh chóng hơn. 3 Cách học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quảĐể học tiếng Anh tốt bạn cần phải có một phương pháp phù hợp Nắm vững kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ. Chỉ khi bạn nắm được những kiến thức cơ bản bằng tiếng Việt thì việc học sang tiếng Anh chuyên ngành mới thuận lợi được. Bởi nếu đã am hiểu về nguyên lý, quy tắc và các vấn đề trong kinh tế thì khi học tiếng anh, bạn chỉ cần chú trọng vào thuật ngữ mới thay vì phải tìm hiểu lại từ đầu. Điều này cũng tránh được sự chán nản và nhàm chán. Luôn duy trì ý chí mạnh. Một trong những trở ngại lớn khi học tiếng Anh chính là sự chán nản và nhụt chí. Khi đó, hiệu quả đạt được sẽ giảm đi đáng kể. Hãy tạo thói quen sử dụng và học tập tiếng Anh liên tục, không ngại khó khăn, thường xuyên đưa nó áp dụng vào trong việc học hàng ngày. Thực hành và học tập thường xuyên. Bên cạnh việc ngồi một góc và cố nhồi nhét từ vựng vào đầu, hãy cố gắng mang ra để sử dụng. Chẳng hạn tìm một người bạn cùng học với mình hay trao đổi và học hỏi từ các thầy cô. Việc này vừa giúp bạn học thêm nhiều điều mới và cũng củng cố thêm kiến thức. 4 Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tếHọc giỏi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế giúp bạn đạt được thu nhập cao trong công việc 4.1 Những thuật ngữ kinh tế tiếng Anh (hay còn gọi là tiếng Anh chuyên ngành kinh tế) thông dụng nhấtMacro-economic : kinh tế vĩ mô Micro-economic : kinh tế vi mô Market economy : kinh tế thị trường Planned economy : kinh tế kế hoạch National economy: nền kinh tế quốc dân Economic blockade : bao vây kinh tế The openness of the economy: việc mở cửa của nền kinh tế Circulation and distribution of commodity: việc lưu thông và phân phối hàng hóa Foreign market/ Home: thị trường ngoài nước/ trong nước Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế Average annual growth: sự tăng trưởng bình quân mỗi năm Financial policies: chính sách tài chính International economic aid : viện trợ kinh tế quốc tế Capital accumulation: việc tích luỹ tư bản Effective longer-run solution: giải pháp hữu hiệu lâu dài Distribution of income: sự phân phối thu nhập Indicator of economic welfare: chỉ tiêu của phúc lợi kinh tế Transnational corporation: Công ty siêu quốc gia National firm: công ty quốc gia Real national income: thu nhập quốc dân thực tế Per capita income: thu nhập bình quân đầu người (GNP) Gross National Product: Tổng sản phẩm quốc dân (GDP) Gross Domestic Product: tổng sản phẩm quốc nội Customs barrier : hàng rào thuế quan Supply and demand: cung và cầu Potential demand: nhu cầu tiềm năng Foreign currency: ngoại tệ Price_ boom: việc giá cả tăng vọt Monetary activities: hoạt động tiền tệ Effective demand: nhu cầu thực tế Mode of payment: phuơng thức thanh toán Moderate price: giá cả phải chăng To incur: Chịu, gánh, bị To incur risk: Chịu rủi ro To loan for someone: Cho ai vay To apply for a plan: Làm đơn xin vay To incur punishment: Chịu phạt To incur Liabilities: Chịu trách nhiệm To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí To incur debt: Mắc nợ To incur losses: Chịu tổn thất To secure a loan = To raise a loan: Vay nợ 4.2 Những thuật ngữ về công ty và công ty con tiếng Anh là gì?Rất nhiều công ti hiện nay ưu tiên chọn ứng viên giỏi tiếng Anh chuyên ngành kinh tế Công ty con tiếng Anh là gì là một trong những câu hỏi nhiều người thắc mắc. Không thể dịch thuật ngữ này theo kiểu word by word là son company hay small company được. Thực tế trong tiếng Anh có thuật ngữ riêng để chỉ công ty con đó là subsidiary. Nếu bạn đọc những bộ sách tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ khác về công ty như: 4.2.1 Thuật ngữ kinh tế tiếng Anh về các kiểu công tycompany: công ty corporation/consortium: tập đoàn affiliate: công ty liên kết Joint Stock company: công ty cổ phần private company: công ty tư nhân Limited Liability company: công ty Trách nhiệm hữu hạn 4.2.2 Từ ngữ về cơ sở và phòng ban trong các công tyrepresentative office: văn phòng đại diện headquarters : trụ sở chính regional office: văn phòng địa phương branch office: chi nhánh outlet: cửa hàng bán lẻ wholesaler: cửa hàng bán sỉ department : phòng, ban Administration department: phòng hành chính Accounting department : phòng kế toán Financial department : phòng tài chính Purchasing department : phòng mua sắm vật tư Sales department : phòng kinh doanh Research & Development department : phòng nghiên cứu và phát triển Shipping department : phòng vận chuyển 4.2.3 Các chức vụ trong công ty bằng tiếng AnhFounder: người sáng lập director : giám đốc manager: quản lý vice director/ deputy: phó giám đốc Executive: thành viên ban quản trị the board of directors : Hội đồng quản trị Deputy of department: phó trưởng phòng Head of department: trưởng phòng representative: người đại diện supervisor: người giám sát trainee: thực tập viên colleague, associate, co-worker: đồng nghiệp secretary: thư ký employee: nhân viên 4.2.4 Những hoạt động trong công tygo bankrupt : phá sản outsource: thuê gia công establish: thành lập merge : sát nhập downsize: cắt giảm nhân công franchise: nhượng quyền thương hiệu do business with: làm ăn với 4.3 Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế đối ngoạiTrong môi trường kinh doanh quốc tế tiếng Anh là yếu tố bắt buộc Kinh tế đối ngoại tiếng Anh là gì? Kinh tế đối ngoại trong tiếng Anh là International Business Economics. Lĩnh vực này nghiên cứu về mối quan hệ giao thương, trao đổi giữa hai địa giới, hai lãnh thổ khác nhau trên thế giới. Bao gồm: quan hệ tiền tệ, thương mại quốc tế, tín dụng quốc tế, đầu tư quốc tế, chuyển giao công nghệ và các dịch vụ quốc tế khác. Các thuật ngữ khác như: Bill of lading: Vận đơn (bảng chi tiết về các loại hàng hóa vận chuyển trên chuyến hàng) C.I.F. (cost, insurance & freight): gồm có bảo hiểm, cước phí và hàng hóa C.&F. (cost & freight): bao gồm cước phí và hàng hóa nhưng không bao gồm bảo hiểm Certificate of origin: Giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa Cargo: những hàng hóa được vận chuyển bằng máy bay hoặc tàu thủy Container: Thùng đựng hàng lớn Container port: cảng công-ten-nơ to Containerize: cho hàng vào công-ten-nơ Customs declaration form: tờ khai hải quan Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan Freight: Hàng hóa được vận chuyển F.a.s. (free alongside ship): gồm có chi phí vận tải đến cảng nhưng không có chi phí chất hàng hóa lên tàu F.o.b. (free on board): nhân viên chịu trách nhiệm cho đến khi hàng hóa được đưa lên tàu Irrevocable: Không thể hủy ngang Packing list: Phiếu đóng gói hàng Merchandise: Hàng hóa mua và bán Quay: Bến cảng Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời wharf quayside: khu vực sát bến cảng Premium for the put: Tiền cược bán (tiền cược nghịch) Premium for the call: Tiền cược mua (tiền cược thuận) Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán Premium on gold: Bù giá vàng Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu Premium on gold: Bù giá vàng Insurance premium: Phí bảo hiểm 5. Những cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kinh tế nên đọcNếu bạn muốn rèn luyện tiếng Anh nhanh chóng thì bên cạnh việc thực hành thường xuyên cũng nên có cho mình một vài nguồn tài liệu hay. Đó có thể là những cuốn sách chuyên ngành nổi tiếng. Dưới đây là một số bộ sách mà bạn nên có khi học 5.1 Check your vocabulary for business and administrationSách tiếng Anh chuyên ngành kinh tế giúp bạn nhanh chóng giỏi tiếng Anh Để thành thạo tiếng Anh thì trước hết phải biết vốn từ vựng về chuyên ngành đó. Nếu bạn chưa tự tin vào vốn từ của mình, hãy tham khảo ngay cuốn sách trên. Nó sẽ cung cấp cho bạn nhiều thuật ngữ kinh tế tiếng Anh từ cơ bản nhất. 5.2 Business vocabulary in use cambridge university pressBộ sách này phân thành nhiều trình độ khác nhau từ trung cấp cho tới nâng cao, là bộ tài liệu hữu hiệu cho bạn học từ vựng tốt hơn. Không những thế nó còn có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, rất có lịch đúng không. 5.3 Check your vocabulary for banking and financeThêm một cuốn sách giúp người học bổ sung vốn từ vựng về chuyên ngành hiệu quả. Cuốn sách này sẽ hữu ích hơn cho những người học về chuyên ngành tài chính ngân hàng. Cùng với hệ thống bài tập đa dạng và phong phú, Check your vocabulary for banking and finance sẽ giúp bạn sử dụng tiếng anh trong các phòng ban của công ty hay những tình huống về giao dịch tài chính. Đặc biệt những bạn nào đang ở trình độ trung cấp thì cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kinh tế này càng thích hợp hơn. 5.4 Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại Việt Anh của Nguyễn Trùng KhánhTrong cuốn sách sẽ có những mẫu câu Việt Anh để minh họa cho các từ ngữ. Sách này phù hợp cho cả những người học chuyên ngành: ngoại thương, kinh tế tài chính, quản trị kinh doanh, kế toán. Trên đây là những thông tin hữu ích nhất về tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, các thuật ngữ kinh tế tiếng Anh thường gặp như: kinh tế đối ngoại tiếng Anh là gì?, công ty con tiếng Anh là gì? Hy vọng chúng sẽ giúp bạn tốt hơn trong quá trình học của mình.
======== Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,.. Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: |