Thông tin thuật ngữ saddest tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ saddest
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saddest tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saddest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saddest tiếng Anh nghĩa là gì.
sad /sæd/
* tính từ
- buồn rầu, buồn bã
=to look sad+ trông buồn
-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
- không xốp, chắc (bánh)
- chết (màu sắc)
=sad colours+ màu chết
Thuật ngữ liên quan tới saddest
- gatecrasher tiếng Anh là gì?
- disaffirmation tiếng Anh là gì?
- dinged tiếng Anh là gì?
- evaluating tiếng Anh là gì?
- Pullmans tiếng Anh là gì?
- testament tiếng Anh là gì?
- character map tiếng Anh là gì?
- goddess tiếng Anh là gì?
- sociables tiếng Anh là gì?
- flounced tiếng Anh là gì?
- progamete tiếng Anh là gì?
- corrosive tiếng Anh là gì?
- vc tiếng Anh là gì?
- surfactant tiếng Anh là gì?
- hotly tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saddest trong tiếng Anh
saddest có nghĩa là: sad /sæd/* tính từ- buồn rầu, buồn bã=to look sad+ trông buồn-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được- không xốp, chắc (bánh)- chết (màu sắc)=sad colours+ màu chết
Đây là cách dùng saddest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saddest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sad /sæd/* tính từ- buồn rầu tiếng Anh là gì?
buồn bã=to look sad+ trông buồn-(đùa cợt) quá tồi tiếng Anh là gì?
không thể sửa chữa được- không xốp tiếng Anh là gì?
chắc (bánh)- chết (màu sắc)=sad colours+ màu chết